9101 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2.57 |
|
9102 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2679.4721 |
|
9103 |
Ước Tính |
11 căn của 5 |
|
9104 |
Ước Tính |
16 căn của 1.902 |
|
9105 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 220-4 |
|
9106 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 229.220928 |
|
9107 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3( căn bậc ba của 63-3 căn bậc ba của 45) |
|
9108 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 7300 |
|
9109 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7.19 |
|
9110 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7(6 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 7) |
|
9111 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7 căn bậc hai của 14 |
|
9112 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5.472 |
|
9113 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=7300 , r=0.075% , t=15 |
, , |
9114 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=8000 , r=0.07 , n=12 , t=6 |
, , , |
9115 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=8000 , r=6% , t=4 |
, , |
9116 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=8100 , t=9/12 , r=7% |
, , |
9117 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=820 , r=8% , t=4 1/2 |
, , |
9118 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=880 , r=7.75% , t=2 |
, , |
9119 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=9000 , r=10% , t=4 |
, , |
9120 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=9000 , r=7% , t=3 |
, , |
9121 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=9000 , r=8.5% , t=6 |
, , |
9122 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=0 , r=9% , t=0.75 |
, , |
9123 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=0 , r=9% , t=4 |
, , |
9124 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1000 , r=4.5 , t=20 |
, , |
9125 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1000 , r=6% , t=6 |
, , |
9126 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1000 , r=8% , t=25.7 |
, , |
9127 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1000 , r=8% , t=4 |
, , |
9128 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=10000 , r=4% , t=1 |
, , |
9129 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=10000 , r=9% , t=1 |
, , |
9130 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1018 , r=9.6% , t=3 |
, , |
9131 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=110000 , r=0.06/2 , t=16 |
, , |
9132 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=110000 , r=6% , t=8 |
, , |
9133 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=12430 , r=0.05875 , t=1.80821 |
, , |
9134 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1345 , r=5.4% , t=5 |
, , |
9135 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1400 , r=7.5% , t=32 |
, , |
9136 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1500 , r=0.064% , t=24 |
, , |
9137 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=1500 , r=8% , t=12 |
, , |
9138 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 3.61 |
|
9139 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 83 |
|
9140 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 885 |
|
9141 |
Ước Tính |
56 căn của 2.8 |
|
9142 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 100 |
|
9143 |
Ước Tính |
căn bậc bảy của 12 |
|
9144 |
Ước Tính |
878 căn của 8999 |
|
9145 |
Ước Tính |
0.3 căn bậc bốn của 64 |
|
9146 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14.4/22.5 |
|
9147 |
Ước Tính |
2.015(12.50/( căn bậc hai của 6)) |
|
9148 |
Ước Tính |
20 căn bậc hai của 120/3-1 |
|
9149 |
Ước Tính |
3.355(3.0/( căn bậc hai của 9)) |
|
9150 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 176 |
|
9151 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 3) |
|
9152 |
Ước Tính |
36 căn bậc hai của 3 |
|
9153 |
Ước Tính |
4(72 căn của 3.5-1) |
|
9154 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 6912+4 căn bậc hai của 12 |
|
9155 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 144 |
|
9156 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 45+3 căn bậc hai của 80- căn bậc hai của 5 |
|
9157 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=1000 , r=5% , t=2 |
, , |
9158 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 810 |
|
9159 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 52^4 |
|
9160 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 316 căn của 3 |
|
9161 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8.84 |
|
9162 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81-16 |
|
9163 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 83.6 |
|
9164 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=5.5% , t=2.5 |
, , |
9165 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=7% , t=1 |
, , |
9166 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=160000 , r=(4%)/2 , t=4*2 |
, , |
9167 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=4.5% , t=0.06 |
, , |
9168 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=4.5% , t=126 |
, , |
9169 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=4.5% , t=2 |
, , |
9170 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 87-55 |
|
9171 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=60000 , r=4.75% , t=5 |
, , |
9172 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=7000 , r=0.5% , t=1 |
, , |
9173 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=7000 , r=10% , t=2 |
, , |
9174 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=3245 , r=4% , t=2 |
, , |
9175 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=360 , r=7.5% , t=0 |
, , |
9176 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=4 , r=4.9% , t=5 |
, , |
9177 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=4000 , r=1% , t=0 |
, , |
9178 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=4000 , r=1% , t=36 |
, , |
9179 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=2500 , r=6% , t=1 |
, , |
9180 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=25000 , r=7% , t=5 |
, , |
9181 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=25000 , r=8% , t=15 |
, , |
9182 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=260 , r=5% , t=18 |
, , |
9183 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=5000 , r=5% , t=3 |
, , |
9184 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=6000 , r=2.05% , t=29.03 |
, , |
9185 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=650 , r=4% , t=13 |
, , |
9186 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=65000 , r=5.46% , t=18 |
, , |
9187 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=7000 , r=8% , t=5 |
, , |
9188 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=780 , r=91/(4%) , t=5 |
, , |
9189 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=8000 , r=10% , t=2 |
, , |
9190 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=8000 , r=2000 , t=2 |
, , |
9191 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=8000 , r=5% , t=3 |
, , |
9192 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=9000 , r=1% , t=1 |
, , |
9193 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=9000 , r=12.0% , t=0.5 |
, , |
9194 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=9000 , r=5% , t=2 |
, , |
9195 |
Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai |
p=1000 , r=10% , t=2 |
, , |
9196 |
Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai |
p=1000 , r=8% , t=10 |
, , |
9197 |
Ước Tính |
3/(0-1) |
|
9198 |
Ước Tính |
3/4-(-7/3-1/4) |
|
9199 |
Ước Tính |
-3/800*20^2+3/10*20 |
|
9200 |
Rút gọn |
sigma |
|