Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
801 Ước Tính 29/52
802 Ước Tính (47!)/(42!*5!)
803 Ước Tính 4/15+4/5
804 Ước Tính 4/(13/(9/13))
805 Ước Tính 124/5
806 Ước Tính 20/132
807 Ước Tính 1241/5
808 Ước Tính 14/33
809 Ước Tính 1716/3
810 Ước Tính (3/7)/(4/7)
811 Ước Tính 0^2-4*1*-20
812 Ước Tính 1/362880
813 Ước Tính 17000(1+8/36500)^10220
814 Ước Tính 185-(v((-185)^2-4*1*5800))/(2(1))
815 Ước Tính 11000(1+0.05)^730
816 Ước Tính 1*((5/6)^5(1/6)^(5-0))
817 Ước Tính (52*51*50*49*48)/5
818 Ước Tính 58/100
819 Ước Tính 6^2*3.14
820 Ước Tính 70/11
821 Ước Tính 700/1716
822 Ước Tính 450(1+0.12(2))^8
823 Ước Tính 3000e^((0.0414)(4))
824 Ước Tính 500*(((1+0.084/12)^(12*35)-1)/(0.084/12))
825 Ước Tính 5433007(1+0.073)^26
826 Ước Tính 6*9/2+4*3
827 Ước Tính 63.824+65
828 Ước Tính 5
829 Ước Tính 1+0.045(1/12)
830 Ước Tính 10*10*10*10*10*10
831 Ước Tính 12(75-3*12)
832 Ước Tính 2*3*4
833 Ước Tính 202e^((-0.490280)(18))
834 Ước Tính 2000e^((0.0799)(7))
835 Ước Tính 24-4*4+4
836 Ước Tính 24-(2^3+1)÷(3^3-12*2)
837 Ước Tính 26!
838 Ước Tính -3(6c)
839 Ước Tính 28*6
840 Ước Tính 4*(0.353)*(1-0.353)^3
841 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-2,-1) , (2,-6)
842 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (2,8) , (4,12) ,
843 Tìm Độ Dốc (1,4) , (-7,-4) ,
844 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-16,0) , (0,-4)
845 Tìm Đường Thẳng Song Song (3,6) , 4x+y=3 ,
846 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án (2,-1) , x^2+y^2-6x+8y=-15 ,
847 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 4x = logarit của 3+ logarit của x+2
848 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x=3/5
849 Viết ở Dạng Lũy Thừa x = log base 64 of 256
850 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của (2x-1)/(1+x)
851 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x-5 , g(x)=-3x^2-5x+4 , (fg)(x) , ,
852 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho p=5x+6y+7z , 6x+y+5z=16 , 2x+y+9z=96 , 8x+7y+5z=133 , 6x+y+z=77 , x=0 , y=0 , z=0 , , , , , , ,
853 Solve Using a Matrix by Elimination 2x-3y=-8 , 5x+3y=1 ,
854 Solve Using a Matrix by Elimination 3u-2v=12 , 7u+2v=8 ,
855 Solve Using a Matrix by Elimination -16x*1+12x*2=4 , 12x*1-9x*2=-3 ,
856 Solve Using a Matrix by Elimination 2x+4y=-6 , -3x-5y=12 ,
857 Solve Using a Matrix by Elimination 2x+9y=54 , -2x+y=26 ,
858 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (2,-3) , (-10,-12)
859 Solve Using a Matrix by Elimination 2x*1+x*2-x*4=4 , x*2+x*4+x*5=4 , x*1-x*3+2x*4=0 , ,
860 Solve Using a Matrix by Elimination 20x+20x=15.20 , 20x+12x=14.52 ,
861 Solve Using a Matrix by Elimination 2x-y=-9 , -4x+2y=18 ,
862 Solve Using a Matrix by Elimination x-2y=3 , 8x-16y=24 , 4x-8y=12 , ,
863 Solve Using a Matrix by Elimination 2y=14 , x=y+1 ,
864 Solve Using a Matrix by Elimination 7x+12y=-1 , 5x-3y=7 ,
865 Solve Using a Matrix by Elimination x-y+3z=13 , 4x+y+2z=17 , 3x+2y+2z=1 , ,
866 Solve Using a Matrix by Elimination -3x+y=8 , 7x+y=-12 ,
867 Solve Using a Matrix by Elimination y=3x+z-2 , z=3x+4 , y=5z , ,
868 Solve Using a Matrix by Row Operations 2x+5y-2z=14 , 5x-6y+2z=0 , 4x-y+3z=-7 , ,
869 Solve Using a Matrix by Row Operations 5x-9y=5 , 30x-54y=30 ,
870 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 3x+2y+4z=80 , y-3z=10 ,
871 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 3x+2y+z=3 , x-2y+z=5 ,
872 Cộng [[2,-1],[3,0]]+[[-3,1],[2,-3]]
873 Cộng [[2,2]]+[[1,4]]
874 Cộng [[2,3,1],[5,8,7]]+[[4,5,4],[-8,3,6]]
875 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x*1-3x*2=-10 , 3x*1-x*2=2 ,
876 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x+y+z=7 , x-y+2z=7 , 2x+3z=15 , ,
877 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x-3y=-6 , 5x+3y=42 ,
878 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 3x+2y=14 , x-4y=-14 ,
879 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 3x+7y+9z=0 , x+2y+3z=2 , x+4y+z=2 , ,
880 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 8x-5y+5z=-5 , 8x-5y+3z=4 , 9y-9z=-9 , ,
881 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 3x-2y+4z=11 , 2x-4y+5z=4 , x+2y-z=10 , ,
882 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 2x+4y=-6 , -3x-5y=12 ,
883 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 2x+5y-2z=14 , 5x-6y+2z=0 , 4x-y+3z=-7 , ,
884 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 120x+150y+180x=38700 , 180x+80y+80z=42200 , 5x+6y+4z=900 , ,
885 Solve Using a Matrix by Row Operations 3x-4y=16 , 6x+8y=-2 ,
886 Solve Using a Matrix by Elimination x-3y+z=-9 , x+y-3z=-5 , 3x-y+z=11 , ,
887 Solve Using a Matrix by Elimination x-5y=35 , 5x-4y=28 ,
888 Solve Using a Matrix by Row Operations x+y+z-2v+3w+u=1 , -2x+3y-2z+v+2w+3u=3 , 2x+2y-4z+2v+w+3u=2 , -2x+y+z-2v-2w-2u=1 , -3x+2y-3z+2v+2w-u=-4 , -x+y+2z+v-2w-3u=3 , , , , ,
889 Solve Using a Matrix by Row Operations x-2y+3z=4 , 2x+y-4z=3 , -3x+4y-z=-2 , ,
890 Cộng [[-2],[-3],[-6],[2]]+[[-4],[6],[0],[-3]]
891 Cộng [[5,4]]+[[-2],[7]]
892 Cộng [[-9,8,5],[9,-6,2]][[1,-5,2],[-7,-4,-6]]
893 Nhân Các Ma Trận [[2/5,1/10,-3/10],[1/5,-1/5,3/5],[-3/5,1/10,7/10]][[x],[y],[z]]
894 Nhân Các Ma Trận [[-1,1,0]][[1],[-1],[1]]
895 Trừ các Ma Trận [[4],[0]]-[[0],[2]]
896 Nhân Các Ma Trận [[1],[-3],[2]][[-1],[3],[-2]]
897 Nhân Các Ma Trận [[2,-1],[6,0]]*[[-4,0],[3,-8],[-7,0]]
898 Nhân Các Ma Trận [[3,6,-5],[1,2,4],[4,-4,6]][[35],[-11],[-28]]
899 Nhân Các Ma Trận [[0.45,0.55],[0.68,0.32],[0.61,0.39]][[8000,6000,3000]]
900 Nhân Các Ma Trận [[-4,5,1]][[3,-3,5],[4,1,0],[0,-1,3]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.