8501 |
Ước Tính |
(8x)/( căn bậc hai của 2x+6) |
|
8502 |
Ước Tính |
9/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 5) |
|
8503 |
Ước Tính |
(99 căn bậc hai của 7-77)/11 |
|
8504 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (10)(2/5)(3/5) |
|
8505 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2-4)^2+(-3-9)^2 |
|
8506 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-3-6)^2+(-5-(-2))^2 |
|
8507 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (y-2)^16 |
|
8508 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((0.53-4.52)^2+(0.55-4.52)^2+(5.74-4.52)^2+(1.07-4.52)^2+(7.24-4.52)^2+(5.91-4.52)^2+(6.56-4.52)^2+(0.62-4.52)^2+(4.67-4.52)^2+(4.31-4.52)^2+(8.49-4.52)^2+(8.49-4.52)^2)/(12-1) |
|
8509 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((-8)^2*16+(-3)^2*42+(2)^2*22+(7)^2*13+(12)^2*2+(7)^2*3+(32-10)^2*2)/99 |
|
8510 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/2 căn bậc hai của 1/32 |
|
8511 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (10875-30(16.83)^2)/29 |
|
8512 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 129/10 |
|
8513 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 13/3* căn bậc hai của 3/13 |
|
8514 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (192x^5)/(y^9) |
|
8515 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/72 |
|
8516 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3^64 |
|
8517 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4250/99 |
|
8518 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (430.81-8(7.3375)^2)/7 |
|
8519 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/20 |
|
8520 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (5x)/(2y) |
|
8521 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (5x)/98 |
|
8522 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (6861-10(25.3)^2)/(10-1) |
|
8523 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (6x)/(2y) |
|
8524 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/8* căn bậc hai của 56 |
|
8525 |
Ước Tính |
căn bậc hai của căn bậc hai của 81x^8 |
|
8526 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 505 |
|
8527 |
Ước Tính |
(10 căn bậc ba của 960)/(35 căn bậc ba của 5) |
|
8528 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 5) |
|
8529 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x+5y=10 , x-3y=3 |
, |
8530 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x+y=20 , 10x+y=36 , 2x+5y=36 |
, , |
8531 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x+y=510 , 2x+y=810 |
, |
8532 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x-3y=12 , 3y-2x=6 |
, |
8533 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x-3y=12 , 4x-6y=-24 |
, |
8534 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x-3y=4 , 3x-5y=2 |
, |
8535 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 75+15)/30 |
|
8536 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 3x^2)/( căn bậc ba của 24x^5) |
|
8537 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 5x)/(64y^12) |
|
8538 |
Ước Tính |
( căn bậc năm của 2)/(2-i) |
|
8539 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 19y) |
|
8540 |
Ước Tính |
1/(3+ căn bậc hai của 8) |
|
8541 |
Ước Tính |
(1-5i căn bậc hai của 7)*(3 căn bậc hai của 7) |
|
8542 |
Ước Tính |
(3 căn bậc bốn của 3+ căn bậc bốn của 7)(2 căn bậc bốn của 4-5 căn bậc bốn của 6) |
|
8543 |
Ước Tính |
(- căn bậc hai của 3+i)^3 |
|
8544 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5p-2r^4)^3 |
|
8545 |
Ước Tính |
(415428-500000)/(466287/( căn bậc hai của 40)) |
|
8546 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của cd^6)/( căn bậc năm của cd) |
|
8547 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x^5y^9)/( căn bậc hai của xy) |
|
8548 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 128- căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 8)/27 |
|
8549 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 14+ căn bậc hai của 11) |
|
8550 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc năm của 20) |
|
8551 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15-3)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
8552 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 18x^5y^14)/( căn bậc hai của 32xy^2) |
|
8553 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 3) |
|
8554 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5y)/( căn bậc hai của 7) |
|
8555 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+y=2 |
|
8556 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x+3y=42 |
|
8557 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x+y=4 |
|
8558 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x-9y=27 |
|
8559 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x-3y=-6 |
|
8560 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7x-5y=2 |
|
8561 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-8x+15y=-18 |
|
8562 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x-3y=-6 |
|
8563 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-(-3)=-1/3*(x+3) |
|
8564 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+1=8/7*(x-6) |
|
8565 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+2=2/3*(x-6) |
|
8566 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+4=-5(x-2) |
|
8567 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-11/6x)-19/6 |
|
8568 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/2x-8 |
|
8569 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/3x+1 |
|
8570 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/6x-2 |
|
8571 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-(12x)/11-42/11 |
|
8572 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-2/7x-2 |
|
8573 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3/2x+3 |
|
8574 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=4/3x-5 |
|
8575 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-5/2x-5 |
|
8576 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=5/3x-3 |
|
8577 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-3x-1 |
|
8578 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=4x+3 |
|
8579 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=60x+1653 |
|
8580 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-9x-28 |
|
8581 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-3=2(x-2) |
|
8582 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-6=-3/8*(x+16) |
|
8583 |
Tìm Số Dư |
0.5s+0.5s^2 , 0.6s+0.4s^2 |
, |
8584 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
1/(6 căn bậc hai của 2)*[[4+3 căn bậc hai của 2,4-3 căn bậc hai của 2],[1,1]] |
|
8585 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
B^2=[[-4,5],[3,1]] |
|
8586 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
-3A=[[-5,2],[-3,0]] |
|
8587 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
3x[[13,-14],[20,35]] |
|
8588 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[0.2,0.1,0.4],[0.5,0.8,0.5],[0.3,0.1,0.1]] |
|
8589 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[0.04,0.04,0.30],[0.10,0.04,0.00],[0.30,0.02,0.04]] |
|
8590 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[0.8,0.2],[0.6,0.4]] |
|
8591 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[1,0,2],[-1,5,3],[0,4,3]] |
|
8592 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[12,4,2],[2,5,4],[1,7,6]] |
|
8593 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[12,6,7,1],[21,7,22,3],[28,8,26,21],[37,29,27,24]] |
|
8594 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[3,1,2],[1,1,-2],[1,2,1]] |
|
8595 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[3,3,6],[6,9,21],[12,7,15]] |
|
8596 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[-4,5],[0,6]] |
|
8597 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[5,-2],[4,-3]]f(x) |
|
8598 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[cos(45),sin(60)],[sin(60),cos(-45)]] |
|
8599 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
theta=[[0.2,0.8],[0.9,0.1]] |
|
8600 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[0.3,0.2,0.3],[0.5,0.6,0.3],[0.2,0.2,0.4]] |
|