8401 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
căn bậc hai của 5/3+(14/9)^2 |
|
8402 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
3x-5y=-8 |
|
8403 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
5x*e^x |
|
8404 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
-7x+8y=2 |
|
8405 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/2x^3-2x^2-x |
|
8406 |
Ước tính Hàm Số |
f(x) = square root of x , at (36,6) |
, at |
8407 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/(x-7) |
|
8408 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=(3x^2+x-8)/(x+2) |
|
8409 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^2-6x+5 |
|
8410 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3-1/2x^2-6x |
|
8411 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3-2x^2-1/3x |
|
8412 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3-2x^2-4x |
|
8413 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=85-3x |
|
8414 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x-5 |
|
8415 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
g(x)=-4x^2+2 |
|
8416 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=1/3x^2 |
|
8417 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y = log base 4 of x |
|
8418 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=x^3-3x^2-6x+12 |
|
8419 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=4x+3 |
|
8420 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/3x^3-5/2x^2-12/5x^5-3x^4+5 |
|
8421 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/3x^3+5x |
|
8422 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3-6x^2+18x-40 |
|
8423 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=13000-100x |
|
8424 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
p(x)=-1.95-1400 |
|
8425 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
p(x)=-2x^2+20x-48 |
|
8426 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/(4-x) |
|
8427 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
x^2+(y- căn bậc ba của x^2)^2=1 |
|
8428 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
1+5+25+125+625 |
|
8429 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
600*0.8*5 |
|
8430 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4xy( căn bậc ba của 2x^2+ căn bậc ba của y^2) |
|
8431 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của -512 |
|
8432 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 54x^12y^23 |
|
8433 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (-34)+2 |
|
8434 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 128n^8 |
|
8435 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 32bc^5 căn bậc hai của 2b^3c |
|
8436 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 539 |
|
8437 |
Ước Tính |
căn bậc năm của a^7b^6c^5 |
|
8438 |
Ước Tính |
căn bậc năm của x^3(y-z)^6 căn bậc năm của x^6(y-z)^12 |
|
8439 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 0.000064 |
|
8440 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 27xy^4 căn bậc hai của 3x^4y |
|
8441 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
3x[[13,-14],[20,35]] |
|
8442 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
A=a*21[[-7,6,-6],[-9,7,-4],[4,-5,-9]] |
|
8443 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
M=[[2,3],[4,5]] |
|
8444 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[0.15,0.32,0.34],[0.23,0.51,0.43],[0.62,0.17,0.21]] |
|
8445 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[0.5,0.1,0.4],[0.9,0.1,0],[0,0.1,0.9]] |
|
8446 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[0.5,0.25,0],[0.25,0.2,0.25],[0.5,0.5,0.5]] |
|
8447 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[0.6,0.3,0.1],[0.4,0.3,0.3],[0.2,0.6,0.2]] |
|
8448 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[0.4,0.6,0],[0,0.4,0.6],[0.8,0.1,0.1]] |
|
8449 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[100,13,300],[200,13,650],[500,7,150]] |
|
8450 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-2,1],[3,-2]] |
|
8451 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-2,8],[-10,-4]] |
|
8452 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[3,-2,0,0],[4,1,0,1],[3,0,1,1],[-2,3,0,0]] |
|
8453 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[4,0,4],[-8,4,4k],[-4,8,4k^2]] |
|
8454 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-4,2],[3,1]] |
|
8455 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-4,5],[0,6]] |
|
8456 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[4.72,6.68],[3.64,3.65]] |
|
8457 |
Ước Tính |
căn bậc chín của -512x^18 |
|
8458 |
Ước Tính |
100 căn bậc hai của 1000000 |
|
8459 |
Ước Tính |
(2.3(0.3))/( căn bậc hai của 4.1) |
|
8460 |
Ước Tính |
-2 căn bậc hai của 5(4 căn bậc hai của 2-3 căn bậc hai của 3) |
|
8461 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 8p^2q^3r |
|
8462 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 27^4 |
|
8463 |
Ước Tính |
30 căn bậc hai của 540 |
|
8464 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 243 |
|
8465 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của lk |
|
8466 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 80a^2 |
|
8467 |
Ước Tính |
9vf(x^9) |
|
8468 |
Ước Tính |
f(x) căn bậc hai của 4n-1 |
|
8469 |
Ước Tính |
t căn bậc hai của 9-t^2 |
|
8470 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20.8 |
|
8471 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20x^5y^3 |
|
8472 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20 căn bậc hai của 44 |
|
8473 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 216x |
|
8474 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3a^2b |
|
8475 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48a^2b^5 |
|
8476 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5156 |
|
8477 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 216 |
|
8478 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6.33 |
|
8479 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 63x |
|
8480 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64x^8y^4 |
|
8481 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8x^3+24x^2+18x |
|
8482 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 96)÷( căn bậc hai của 150))÷( căn bậc hai của 32) |
|
8483 |
Ước Tính |
căn bậc hai của m căn bậc bốn của m^17 |
|
8484 |
Ước Tính |
22 căn của z^22 |
|
8485 |
Ước Tính |
căn bậc ba của (x+6)^12 |
|
8486 |
Ước Tính |
căn bậc ba của r/343 |
|
8487 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.24 |
|
8488 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12t^12w^11 |
|
8489 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14.4 |
|
8490 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 150x^2 |
|
8491 |
Ước Tính |
(-20 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 3) |
|
8492 |
Ước Tính |
(-20+ căn bậc hai của -45)/24 |
|
8493 |
Ước Tính |
21/( căn bậc hai của 3x) |
|
8494 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x-y=4 , 4x-2y=8 |
, |
8495 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
3x+4y=2 , 4x+3y=4 |
, |
8496 |
Ước Tính |
(3-8 căn bậc hai của 14)/(6+2 căn bậc hai của 5) |
|
8497 |
Ước Tính |
4/( căn bậc ba của 13) |
|
8498 |
Ước Tính |
(-4+ căn bậc hai của -88)/2 |
|
8499 |
Ước Tính |
45/( căn bậc năm của 125x^3) |
|
8500 |
Ước Tính |
(5 căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của y) |
|