Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
6901 Ước Tính 1*(0.330)^0*(0.670)^4
6902 Ước Tính 9000/(1+(0.079)(2/12))
6903 Ước Tính 9000/94000
6904 Ước Tính (90000(0.06))/(1-(1+0.06)^-12)
6905 Ước Tính 90000/((1+0.03/2)^(2*11))
6906 Ước Tính 90000/((1+0.14/12)^168)
6907 Ước Tính (910-846.30)/910
6908 Ước Tính 92/168
6909 Ước Tính 9200/(1.059^97)
6910 Ước Tính (930000(0.025))/((1+0.025)^(48-1))
6911 Ước Tính 9366819/20358520
6912 Ước Tính (95000(0.09/12))/(1-(12/(12+0.09)))
6913 Ước Tính (950000(0.06/1))/((1+0.06/1)^(1*31)-1)
6914 Ước Tính (9600(0.009))/(1-(1.009)^-60)
6915 Ước Tính 9600000000/(1600000*0.00000025)
6916 Ước Tính 97/100
6917 Ước Tính (98.7-101)/1.3333333
6918 Ước Tính 98/100
6919 Ước Tính (9-8i)/(9-i)
6920 Ước Tính 999990/1000000
6921 Ước Tính arccos(121)
6922 Ước Tính e^0.14-1
6923 Ước Tính e^0.08-1
6924 Ước Tính e^(|6|)
6925 Ước Tính e^(-0.0172*-6)
6926 Ước Tính e^0.1-1
6927 Ước Tính e^(-0.17*-6)
6928 Ước Tính e^(-0.21*10)
6929 Ước Tính e^(-0.24*10)
6930 Ước Tính e^(-0.26*10)
6931 Ước Tính e^-0.2666
6932 Ước Tính e^(-0.32*10)
6933 Ước Tính e^-0.7-e^-1.4
6934 Ước Tính e(1/5)^0
6935 Ước Tính e^3.1416
6936 Ước Tính e^5+9
6937 Ước Tính (8!)/(6!*2!)
6938 Ước Tính (8%)/(12*100%)
6939 Ước Tính (8%)/(12*100)
6940 Ước Tính (8%)/12
6941 Ước Tính 8(0.5)^7(0.5)
6942 Ước Tính 8.5/10
6943 Ước Tính 8.6/2*0.60
6944 Ước Tính 8/15*7/15
6945 Ước Tính 8/19*9/18*2/17
6946 Ước Tính 8/3+1
6947 Ước Tính 8/343
6948 Ước Tính 8/362880
6949 Ước Tính 8/720
6950 Ước Tính 8/9-2/5
6951 Ước Tính 8^3.14
6952 Ước Tính 9/16+64
6953 Ước Tính 9/19*8/18
6954 Ước Tính 9/32
6955 Ước Tính 9/32*(-3/4)
6956 Ước Tính 9/5*(-23)+32
6957 Ước Tính 9/5*(44)+32
6958 Ước Tính 9/-7-5/2
6959 Ước Tính 1*1.618
6960 Ước Tính 1-0.011
6961 Ước Tính 1.15*5/6
6962 Ước Tính 1.16*5.03
6963 Ước Tính 1-0.166
6964 Ước Tính 1.2+3.2+6.4+7.2+6
6965 Ước Tính 1.3076744e^12
6966 Ước Tính 1.4(14)+8.5
6967 Ước Tính 1.51*1.065^25
6968 Ước Tính 1.6
6969 Ước Tính 1-0.60
6970 Ước Tính -1.8-2.6
6971 Ước Tính -1.84*3.5+212
6972 Ước Tính 1.9*40
6973 Ước Tính 1.96*56.10/( căn bậc hai của 40)
6974 Ước Tính 1(0.39)^0(0.61)^10
6975 Ước Tính 1(0.55)^0(0.45)^4
6976 Ước Tính 1(0.93)^15
6977 Ước Tính 1(1/2)^16(1-1/2)
6978 Ước Tính 1-(1/8)^8
6979 Ước Tính 1(4/5)^4(1/5)^(4-4)
6980 Ước Tính 1(0.04)^0(0.96)^(15-0)
6981 Ước Tính 1-(1+0.039)^-30
6982 Ước Tính 1-1/11
6983 Ước Tính 1-1/30
6984 Ước Tính 1-1/4+1/16-1/64+1/256-1/1024+1/4096
6985 Ước Tính 1*((0.04)(0.96)^14)
6986 Ước Tính 1*(0.84)^0*(0.16)^4
6987 Ước Tính 1*0.25^9*0.75^0
6988 Ước Tính -1*7/80+1/15
6989 Ước Tính -i^27
6990 Ước Tính (8!)/(4!(4!))
6991 Ước Tính (sin(10pi))/1.5
6992 Ước Tính arctan(20/8)
6993 Ước Tính căn bậc hai của 288- căn bậc hai của 18
6994 Ước Tính căn bậc hai của 3/7*7/3*16/25
6995 Ước Tính căn bậc hai của 9e^4*(2e^-3)
6996 Ước Tính căn bậc hai của 12+6 căn bậc hai của 20
6997 Ước Tính căn bậc hai của -16- căn bậc hai của 144
6998 Ước Tính căn bậc hai của 216- căn bậc hai của 150
6999 Ước Tính căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 75+ căn bậc hai của 12
7000 Ước Tính căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 108+5 căn bậc hai của 27
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.