Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
6601 | Ước Tính | (509(1-(1+0.00325)^-36))/0.00325 | |
6602 | Ước Tính | (51173.4(0.00775))/(1-(1+0.00775)^-360) | |
6603 | Ước Tính | 5160*0.071*58/60 | |
6604 | Ước Tính | 516-22-26*5.2 | |
6605 | Ước Tính | 52*1/2 | |
6606 | Ước Tính | 52*51*50*49 | |
6607 | Ước Tính | 52-37 | |
6608 | Ước Tính | 528*36 | |
6609 | Ước Tính | 6.3% | |
6610 | Ước Tính | 6.5-1.5 | |
6611 | Ước Tính | 6.5-3 | |
6612 | Ước Tính | 6.6% | |
6613 | Ước Tính | 6.8e^(0.1188*13) | |
6614 | Ước Tính | 6(0.2)^5(0.8)^(6-5) | |
6615 | Ước Tính | 6 1/3*36 1/3 | |
6616 | Ước Tính | 6-8^2 | |
6617 | Ước Tính | 6 căn bậc hai của 150+ căn bậc hai của 216 | |
6618 | Ước Tính | 6 căn bậc hai của 50+6 căn bậc hai của 2 | |
6619 | Ước Tính | -6+(-9-(6+12))/3+25 | |
6620 | Ước Tính | 6+12+14 | |
6621 | Ước Tính | 50(0.2)-3.5*0.8 | |
6622 | Ước Tính | 50(0)+30(24) | |
6623 | Ước Tính | 50(6)+20(18) | |
6624 | Ước Tính | 50(1+0.06/12)^(12(3)) | |
6625 | Ước Tính | -50-7/8+4-2/9 | |
6626 | Ước Tính | 500((1-(1+0.08/12)^(-12*6))/(0.08/12)) | |
6627 | Ước Tính | 500(1-e^(-0.0061*5)) | |
6628 | Ước Tính | 500*((1.78^21-1)/0.078) | |
6629 | Ước Tính | 6(44) | |
6630 | Ước Tính | 6*(0.353)^2*(1-0.353)^2 | |
6631 | Ước Tính | 6*((1/6)(5/6)^5) | |
6632 | Ước Tính | 3000e^((0.0513)(2)) | |
6633 | Ước Tính | 30000(1.08) | |
6634 | Ước Tính | 30000e^(-0.7*9) | |
6635 | Ước Tính | 31*0.8 | |
6636 | Ước Tính | -31-26-(-13)-20 | |
6637 | Ước Tính | 31-15 | |
6638 | Ước Tính | 3200(1.02)^32-3200 | |
6639 | Ước Tính | 324+126 | |
6640 | Ước Tính | 325*2600 | |
6641 | Ước Tính | (325((1+0.0025)^48-1))/0.0025 | |
6642 | Ước Tính | 33*32/11 | |
6643 | Ước Tính | 3340*0.02/(1-(1+0.02)^-60) | |
6644 | Ước Tính | 34*8 | |
6645 | Ước Tính | 34+13.5 | |
6646 | Ước Tính | 342*0.002 | |
6647 | Ước Tính | 34286+34287 | |
6648 | Ước Tính | 35*0.000005 | |
6649 | Ước Tính | 35.45*3 | |
6650 | Ước Tính | 35.74+0.6125(30)-35.75(1.1273)^4+0.4275(30)(1.1273)^4 | |
6651 | Ước Tính | 35(0.95)^3(0.07)^3 | |
6652 | Ước Tính | 35+5 căn bậc hai của 431 | |
6653 | Ước Tính | 35+53 | |
6654 | Ước Tính | 350(e)^(0.012(10)) | |
6655 | Ước Tính | 36(3/4) | |
6656 | Ước Tính | 36*(-5^2)+4(-2) | |
6657 | Ước Tính | 36*(1/6)^2*(5/6)^7 | |
6658 | Ước Tính | 360(1246.71)-215600 | |
6659 | Ước Tính | 360*282/377 | |
6660 | Ước Tính | 360*9 | |
6661 | Ước Tính | 36-4*-3*4 | |
6662 | Ước Tính | 364(0.87)^11(1-0.87)^3 | |
6663 | Ước Tính | 36-50 | |
6664 | Ước Tính | 3700(((1+0.03/2)^(2*3)-1)/(0.03/2)) | |
6665 | Ước Tính | 3700(1+0.03/2)^(2*3) | |
6666 | Ước Tính | 38-(-58) | |
6667 | Ước Tính | 38*((0.7)^2(0.3)^4) | |
6668 | Ước Tính | 39-12 | |
6669 | Ước Tính | 450(1+0.12)^8 | |
6670 | Ước Tính | 451+559+154+116+160 | |
6671 | Ước Tính | 4600(1+0.05) | |
6672 | Ước Tính | 460000*(1-(1+0.075)^30)/0.075 | |
6673 | Ước Tính | 47500(0.05/12) | |
6674 | Ước Tính | 48-0.024*1500 | |
6675 | Ước Tính | 480(1+0.12/4)^(4(7)) | |
6676 | Ước Tính | 48000e^(0.14*3) | |
6677 | Ước Tính | -48-75 | |
6678 | Ước Tính | 49+2.3(3) | |
6679 | Ước Tính | 49+84+35 | |
6680 | Ước Tính | 49-26e^(-0.4*8) | |
6681 | Ước Tính | 495(1/6)^4(5/6)^8 | |
6682 | Ước Tính | 495+220+66+12+1 | |
6683 | Ước Tính | 4(-1^2)-4*-1-4 | |
6684 | Ước Tính | 4(11/3)-6 | |
6685 | Ước Tính | 4(0.355)*(3(1-0.355))*1 | |
6686 | Ước Tính | 4(2+6-8)+7+3-2-7(3-5) | |
6687 | Ước Tính | 4*0.0016 | |
6688 | Ước Tính | 4*0.015 | |
6689 | Ước Tính | 5.4% | |
6690 | Ước Tính | 5.4(10)+148 | |
6691 | Ước Tính | 5.8% | |
6692 | Ước Tính | 5(13)^2(9(13)-120) | |
6693 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 8-3 căn bậc hai của 72+3 căn bậc hai của 50 | |
6694 | Ước Tính | 5(6)+5(36)+5(216)+5(1296)+5(7776) | |
6695 | Ước Tính | 5(-8)+2 | |
6696 | Ước Tính | 5*0.3 | |
6697 | Ước Tính | 5*0.5*0.0625 | |
6698 | Ước Tính | 5*0.5^4*0.5^(5-4) | |
6699 | Ước Tính | 5*0.92^4*0.08 | |
6700 | Ước Tính | 5*53 |