401 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
(3x+3)/(x-3)=9 |
|
402 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
-x-3y=-6 |
|
403 |
Chia |
(3) , (2) |
, |
404 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
y=7 |
|
405 |
Tìm BCNN |
1 , 4 , 7 , 10 |
, , , |
406 |
Tìm hàm ngược |
x-5y=-4 |
|
407 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)*(2x^2) |
|
408 |
Rút gọn |
8/5+56*3 |
|
409 |
Tìm MCNN |
(x^3)/(x^2+xy+y^2)+(y^3)/(y^2+yz+z^2)+(z^3)/(z^2+yz+x^2) |
|
410 |
Giải y |
4x-9y=36 |
|
411 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-2x^2-9x+2 |
|
412 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(a+10)^2 |
|
413 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
A=25 , 0(e^(0.0455*11)) |
, |
414 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3y^2-7y-10 |
|
415 |
Tìm ƯCLN |
2x+5 |
|
416 |
Tìm MCNN |
A/B+A/D |
|
417 |
Phân Tích Nhân Tử |
10v^2-33vr+20r^2 |
|
418 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4y+8xy |
|
419 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2x)/(x^2-6x-16) |
|
420 |
Giải y |
Rx+Sy=theta |
|
421 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
c=5/9*(f-32) |
|
422 |
Tìm Bậc |
x^2+4x+4 |
|
423 |
Tìm Bậc |
x^2+6x+8 |
|
424 |
Tìm Bậc |
3+2i căn bậc hai của 59 |
|
425 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2n^2+2^n)*10^7 |
|
426 |
Tìm Bậc |
8/((x-2)(x+5)) |
|
427 |
Tìm Bậc |
sssssss |
|
428 |
Giải z |
-5(z+10)=12z+17 |
|
429 |
Tìm Bậc |
0(a+q+7) |
|
430 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-20t+36÷t-2 |
|
431 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-y<0 |
|
432 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(e^(x^(2-3x)))/(2x-3) |
|
433 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=x^2-7x+5 , (find(f(x+h)-f(x)))/h |
, |
434 |
Tìm hàm ngược |
F(X)=X^3+2X-3X |
|
435 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2+2x+3 |
|
436 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=m |
|
437 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=mx+b |
|
438 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x^4-3x^3-4x^2+12 |
|
439 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x-7 |
|
440 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=x^3-7x^2-4x+28 |
|
441 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
(f(x)*1)/(2x) |
|
442 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=2(x-3)^2+1 |
|
443 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
g(x)=x^3-4x^2+8x+7 |
|
444 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
2/(x^2) |
|
445 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
0.000027 |
|
446 |
Tìm Trung Điểm |
(1,4) , (-7,-4) |
, |
447 |
Tìm Trung Điểm |
(1,4) , (8,-7) |
, |
448 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,0) , (7,-7) |
|
449 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,1) , (3,11) |
|
450 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+6y=18 , 5x+10y=30 |
, |
451 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x-4y=-8 , 4x-y=7 |
, |
452 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
6x-7y=20 , 3x+5y=-7 |
, |
453 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
f=2500 , r=7% |
, |
454 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+3y=4 , 2x-y=4 |
, |
455 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x-17 , y=-3x-17 |
, |
456 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+4x^2+3x^3=12 , -x-2x^2=-12 , 2x+2x^2+3x^3=8 |
, , |
457 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
10x+10y=0 , 9x+5y=4 |
, |
458 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+3y-z=1 , 3x+5y+z=3 |
, |
459 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
9x^2+9x+3 |
|
460 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
s |
|
461 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-10x^3+47x^2-118x+130 |
|
462 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^3-14x^2+25 |
|
463 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+y<=10 |
|
464 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x-8<0 |
|
465 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
3*(a+2)+10*(a+10) |
|
466 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
9x^3+18x^2-x-2 |
|
467 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+12x+44x+48 |
|
468 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=4^2+24x+47 |
|
469 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|7x|<42 |
|
470 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7x+2y>14 |
|
471 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5x-2>7x+6 |
|
472 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2+|3x|)/(x+3)>0 |
|
473 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
10x+6y<30 |
|
474 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)/(x+5)>0 |
|
475 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x(x-1)+2x>12-x |
|
476 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3y-4x<12 |
|
477 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
6x-y<6 |
|
478 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2w+4<10 |
|
479 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x-y<3 |
|
480 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x+2<5 |
|
481 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=(5x)/(x-3) |
|
482 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x+1 , fg(x)=9x+3 |
, |
483 |
Ước tính Hàm Số |
h(1)=12+2.4sin((2pi)/365*(1-80)) |
|
484 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x^2+16x = căn bậc hai của 3x+35 |
|
485 |
Giải x |
-7/3x+2/3=-18 |
|
486 |
Giải x |
(x^2)/(x+4)-2=x |
|
487 |
Giải x |
|-8|x=-32 |
|
488 |
Giải x |
1/14+1/17=1/x |
|
489 |
Giải x |
1/8x-4=18 |
|
490 |
Giải x |
(x-4)^2=81 |
|
491 |
Giải A |
cA^-1=1/c*A^-1 |
|
492 |
Giải x |
1/3*(5-2)+2=1/2*(x+4) |
|
493 |
Giải x |
-1/4x-1/3y=12 |
|
494 |
Giải x |
1/6x+8=-8 |
|
495 |
Giải x |
(2x-1/2)/4=3 |
|
496 |
Giải x |
(2x)/(x-1)+1/4=7/8+2/(x-1) |
|
497 |
Giải x |
5^(x^2+x)=1 |
|
498 |
Giải x |
x^2-45=0 |
|
499 |
Giải x |
3^(5x-3)=9 |
|
500 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-7-2=1 |
|