301 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=g(x+5) |
|
302 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
6x^3-294x |
|
303 |
Trừ |
48-42 |
|
304 |
Trừ |
1.7338-1.99 |
|
305 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x^2+(y- căn bậc ba của x^2)^2=1 |
|
306 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=5/6x |
|
307 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=100/(-x) |
|
308 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-9=0 |
|
309 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=0(4)+5 |
|
310 |
Xác định nếu Đúng |
-7>-10-3/2 |
|
311 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(7,6) |
|
312 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit cơ số 3 của 5-x+ logarit cơ số 3 của x+1 = logarit cơ số 3 của 3x-1 |
|
313 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x |
|
314 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-11x^5+30x^4-x^3-9x^2-9x-8 |
|
315 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-11x-24=0 |
|
316 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x-1 |
|
317 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x+6 |
|
318 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x+1=0 |
|
319 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=7/(x+6) |
|
320 |
Rút gọn |
(92x^4-56x^3-84x)/(-4x) |
|
321 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i(-6+11/5*i)+(2+i)/(2-i) |
|
322 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2^2-12=0 |
|
323 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-1)^3 |
|
324 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6^x |
|
325 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-x^2+8x-10 |
|
326 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-0.9x+3 |
|
327 |
Rút gọn |
(2/(x-4))/(x/(x-4)) |
|
328 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 9^5+7 căn bậc hai của 9^5)/( căn bậc hai của 9^7) |
|
329 |
Rút gọn |
(a+b)/((ab)/((a^2-b^2)/(2a^3b))) |
|
330 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+20x-30=0 |
|
331 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(((2m^2-4m+2)/(m^2-1))/(6m+18))/(m^2+2m-3) |
|
332 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^12y^20 |
|
333 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81 |
|
334 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
((12x^2+7xy-12y^2)/(36x^2-31xy+3y^2))/((9x^2-24xy+16y^2)/(27x^2-39xy+4y^2)) |
|
335 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+49 |
|
336 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
8/(x-6) |
|
337 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-x^2-5x+6)/(x-2) |
|
338 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-5x^2+2x-7)/(x+2) |
|
339 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x^4+8x^3-1)-(9x^2-5x+2) |
|
340 |
Tìm Tập Xác Định |
(24x+9)-(-5x^2-12x+9) |
|
341 |
Tìm Tập Xác Định |
z^4+2^3+2^2+2+1/2 |
|
342 |
Tìm Tập Xác Định |
(z+4)/(z-4) |
|
343 |
Tìm Tập Xác Định |
5b+7(5b+3)+7(-2-4b+11) |
|
344 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=6 logarit tự nhiên của ((x^2+2)/(x^2-2))^(1/3) |
|
345 |
Tìm Tập Xác Định |
f(g(7))g(f(8)) |
|
346 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^4+2x |
|
347 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+2)/(x^2+x-6) |
|
348 |
Tìm Tập Xác Định |
2v^2w-12vw+4v^2-24v |
|
349 |
Tìm Tập Xác Định |
-23-(-9 4/5) |
|
350 |
Tìm Tập Xác Định |
24.6÷6*(-7 4/5) |
|
351 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-5 |
|
352 |
Tìm Tập Xác Định |
5n+2(4n-8) |
|
353 |
Rút gọn |
căn bậc ba của xy |
|
354 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-5^4 |
|
355 |
Rút gọn |
(119-118)/(6/( căn bậc hai của 28)) |
|
356 |
Giải y |
x+y=5 |
|
357 |
Giải y |
-14=-4+5y |
|
358 |
Nhân |
7^17*7^17 |
|
359 |
Nhân |
30*29*28*27 |
|
360 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 266 |
|
361 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x( căn bậc hai của 8x- căn bậc hai của 32) |
|
362 |
Rút gọn |
(2^(n+1))/((2^n)^(n-1)) |
|
363 |
Rút gọn |
(6x^2-x-2)/(10x^2+3x-1) |
|
364 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 16a^4b^3)/( căn bậc hai của 4a^2b) |
|
365 |
Rút gọn |
(2n^8+4n^5-6n^2)/(-2n^4) |
|
366 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x+6-x=1 |
|
367 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-3y=6 |
|
368 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-4y=8 |
|
369 |
Giải y |
y^2=-16 |
|
370 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=20x+15 |
|
371 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-3=2(x-1) |
|
372 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-3x+7y=63 |
|
373 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-9x-7y=63 |
|
374 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=x |
|
375 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-5y=22 |
|
376 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x+9y=63 |
|
377 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10(1.05^x)=11(1.04^x) |
|
378 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4b^2+28b=49 |
|
379 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8cos(3x)=1/2 |
|
380 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+y=15 |
|
381 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x=5y+9 |
|
382 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=18-2x |
|
383 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-4y=2 |
|
384 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
1/2x-2/3y=12 |
|
385 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
12x-3y=15 |
|
386 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x+4/3y=-4 |
|
387 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-2x-6y+18=0 |
|
388 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
6x+5y=9 |
|
389 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=-4x+4 |
|
390 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-xy+3y^2=5 |
|
391 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2X+6 |
|
392 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7-1/t-6/(t^2)=0 |
|
393 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-24x=5 |
|
394 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 15.75 |
|
395 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 196 |
|
396 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2+8x+3 |
|
397 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=0.62x |
|
398 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^2)/(8-x^2) |
|
399 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x(x+3)-9=17x-8 |
|
400 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1.8x-2.9 |
|