Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3701 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (-8,1) , m=undefined , undefined
3702 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (9,5) , m=-1 ,
3703 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=1/2 , (0,6) ,
3704 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=2/3 , (5,-8) ,
3705 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=4/5 , (9,-8) ,
3706 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=5/6 , (8,-2) ,
3707 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=5/6 , (9,-4) ,
3708 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=9/10 , (7,6) ,
3709 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=0 , (-4.7,6.8) ,
3710 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-2 , (4,9) ,
3711 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-2 , (8,-3) ,
3712 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-2 , (9,-7) ,
3713 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-2 , b=-4 ,
3714 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=4 , (8,-1) ,
3715 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=5 , (1,9) ,
3716 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=5 , b=-5 ,
3717 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 , (3,8) ,
3718 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-7 , (5,9) ,
3719 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-7 , (6,-3) ,
3720 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-7 , (7,-4) ,
3721 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-8 , (4,5) ,
3722 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-9 , (3,7) ,
3723 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-9 , (8,-4) ,
3724 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc y=mx+5 , (7,3) ,
3725 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (0,12) , (-4,0)
3726 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (0,14.1) , (8,17.2) ,
3727 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (0,2) , (1,13) ,
3728 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (0,2) , (5,0) ,
3729 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (0,7) , (1,14) ,
3730 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-1,4) , (5,4) ,
3731 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-1,10) , (7,-11)
3732 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (1,127.1) , (11,140.8) ,
3733 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-1,4) , (1,12)
3734 Tìm Góc Phần Tư (-3,infinity)
3735 Tìm Góc Phần Tư (4,-10)
3736 Tìm Góc Phần Tư (4,-6)
3737 Tìm Góc Phần Tư (5,-9)
3738 Tìm Góc Phần Tư (- căn bậc hai của 6,- căn bậc hai của 2)
3739 Tìm Góc Phần Tư (1,6)
3740 Tìm Góc Phần Tư (1.75,-1.125)
3741 Tìm Góc Phần Tư (-12,15)
3742 Tìm Góc Phần Tư (2,-10)
3743 Tìm Góc Phần Tư (-2,11)
3744 Tìm Góc Phần Tư (-3,-1/4)
3745 Tìm Góc Phần Tư (-3,-6)
3746 Tìm Góc Phần Tư (-3,-8)
3747 Tìm Góc Phần Tư (-48,0)
3748 Tìm Góc Phần Tư (5.8,9)
3749 Giải Theo Biến Tùy Ý z x+3y+4z=10 , -3x+7y+42=2 ,
3750 Giải Theo Biến Tùy Ý z x+3y+z=92 , 7y+2z=56 ,
3751 Giải Theo Biến Tùy Ý z x+3y-9z=14 , y-4z=5 ,
3752 Giải Theo Biến Tùy Ý z x+4y+5z=19 , 2x-y+z=12 ,
3753 Giải Theo Biến Tùy Ý z x-8y+z=1 , 3x-y+2z=1 ,
3754 Giải Theo Biến Tùy Ý z z=0.20x+0.75y , z=2.50x+0.25y ,
3755 Tìm Góc Phần Tư (0,2)
3756 Tìm Góc Phần Tư (14,0)
3757 Giải Theo Biến Tùy Ý z 2x+y-z=4 , -x+y+3z=1 ,
3758 Giải Theo Biến Tùy Ý z 2x-y+z=9 , 3x-y+z=3 ,
3759 Giải Theo Biến Tùy Ý z 3x+y-z=0 , 2x-y+3z=-7 ,
3760 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=5 , x+2y=6 , x=0 , y=0 , , ,
3761 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=5 , x-y=5 , x-y=-5 , ,
3762 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=5 , x-y=6 ,
3763 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=6 , 2x-y=0 ,
3764 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y=1 , 7x+2y=29 ,
3765 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y=13 , -5x+5y=10 ,
3766 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y=5 , 2x+6y=11 ,
3767 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y=-6 , -5x+3y=4 ,
3768 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y=8 , 2x+6y=9 ,
3769 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+3y+6z=19 , 2x-3y+z=2 ,
3770 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+3y+6z=20 , 2x-3y+3z=4 ,
3771 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+4=18 , 4x+5y=28 ,
3772 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+5-z=10 , -x+7y-z=18 , 5x-4y-2z=-14 , ,
3773 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+y+z=1000 , 80x+60y+40z=61600 ,
3774 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+y+z=30 , 40x+60y-10z=1140 , 30x+15y-30z=720 , ,
3775 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+y+z=57 , 16x+13y+15x=847 , 18x+14y+15z=900 , ,
3776 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x-2y=8 , 3x+4y=8 ,
3777 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x-7y+4z=75 , 2y+7z=60 ,
3778 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x-y+z=-6 , -2y+2=-6 , -x-2y=-3/2 , ,
3779 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực y=x^2+5 , (dx)/(dt)=2 , x=1 , ,
3780 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực y=-24.2x+30.23 , y=-150x+550 , y=1.86 , y=2.53x+4.72 , , ,
3781 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực y=2xsin(x) , a=pi/2 ,
3782 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực y=8u+1 , u=(1/2)x^7 ,
3783 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực y=x , y=3 căn bậc hai của x ,
3784 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực z=0.40x+1.50y , z=1.75x+0.25y ,
3785 Giải Theo Biến Tùy Ý z x+3y+6z=20 , 2x-3y+3z=4 ,
3786 Tìm Số Cách 15 chọn 10
3787 Tìm MCNN (1/a-1/(b+c))/(1/a+1/(b+c))*(1+(b^2+c^2-q^2)/(2bc))*(abc)/(a-b-c)
3788 Giải Theo Biến Tùy Ý j u=i-j , v=3i+5j ,
3789 Giải Theo Biến Tùy Ý k 2x-y=3 , 4x+ky=4 ,
3790 Giải Theo Biến Tùy Ý k 2x-y=5 , 4x+ky=9 ,
3791 Giải Theo Biến Tùy Ý k 3x-y=3 , 6x+ky=3 ,
3792 Giải Theo Biến Tùy Ý k 5x+5y+3z=-4 , 8x+2y+5z=-5 , 11x-y+hz=k , ,
3793 Giải Theo Biến Tùy Ý n n=6 , y=4x^3-1 ,
3794 Giải Theo Biến Tùy Ý u 8x+5y+u=7 , x+6y+v=9 , -32x-2y+m=0 , ,
3795 Giải Theo Biến Tùy Ý x -2x+2y-6z=-10 , x-y+3z=5 ,
3796 Giải Theo Biến Tùy Ý x 2x+3y-z=1 , 3x+5y+z=5 ,
3797 Giải Theo Biến Tùy Ý x 2x-3y-z=0 , -x+2y+z=5 ,
3798 Giải Theo Biến Tùy Ý x 3x-2y+4z=9 , -6x+4y-8z=k ,
3799 Giải Theo Biến Tùy Ý x 8000000=25000x+30000y+40000z , 280=x+y+z ,
3800 Giải Theo Biến Tùy Ý x ax+by=0 , x+y=8 ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.