Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22501 | Xác định nếu Tuyến Tính | x-3y=-6 | |
22502 | Xác định nếu Tuyến Tính | x-9=0 | |
22503 | Xác định nếu Tuyến Tính | x-y=35 | |
22504 | Xác định nếu Tuyến Tính | y+4=0 | |
22505 | Xác định nếu Tuyến Tính | y=1/(-8x+1) | |
22506 | Xác định nếu Tuyến Tính | y=(xdt) | |
22507 | Xác định nếu Tuyến Tính | y=0.152x-4.09 | |
22508 | Xác định nếu Tuyến Tính | y=(x^2+4)/(x+4) | |
22509 | Xác định nếu Tuyến Tính | x^2+y^2=9 | |
22510 | Xác định nếu Tuyến Tính | x^2+4x | |
22511 | Xác định nếu Tuyến Tính | x^2-6x+9=0 | |
22512 | Xác định nếu Tuyến Tính | x^3-10x+2 | |
22513 | Xác định nếu Tuyến Tính | x^4+x+4=9x^2 | |
22514 | Xác định nếu Tuyến Tính | -x^7 | |
22515 | Rút gọn | 0.065*0.6667+1 | |
22516 | Xác định nếu Tuyến Tính | 0.7-0.3=0.6x+0.4 | |
22517 | Xác định nếu Tuyến Tính | 140-0.70x | |
22518 | Xác định nếu Tuyến Tính | 18x*940=21820 | |
22519 | Xác định nếu Tuyến Tính | 18x+25y+940z=R | |
22520 | Xác định nếu Tuyến Tính | 2(x^2-3)=64 | |
22521 | Xác định nếu Tuyến Tính | 270=5.50(40)+b | |
22522 | Xác định nếu Tuyến Tính | 2x+y^2=6 | |
22523 | Xác định nếu Tuyến Tính | 2x=5/4y+1 | |
22524 | Xác định nếu Tuyến Tính | 2x=3y+8 | |
22525 | Xác định nếu Tuyến Tính | 2-x=y | |
22526 | Xác định nếu Tuyến Tính | 2xy- căn bậc hai của 2x-1/2=0 | |
22527 | Xác định nếu Tuyến Tính | 3(x-1)+x=-x+7 | |
22528 | Xác định nếu Tuyến Tính | 3 căn bậc hai của x+4y=0 | |
22529 | Xác định nếu Tuyến Tính | (3x)/9+7=8 | |
22530 | Xác định nếu Tuyến Tính | 3x+5y^5=-14 | |
22531 | Xác định nếu Tuyến Tính | 4x^2-5x-6 | |
22532 | Xác định nếu Tuyến Tính | 40x-8y=5 | |
22533 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=-(-2)^2+1 | |
22534 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=-1/3*-3+3 | |
22535 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=27000(10)+63000 | |
22536 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=2.5(40)+54.2 | |
22537 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=-3+1 | |
22538 | Xác định nếu Tuyến Tính | -4x-y=-4 | |
22539 | Xác định nếu Tuyến Tính | 4y-3x=9-3x | |
22540 | Xác định nếu Tuyến Tính | 5 | |
22541 | Xác định nếu Tuyến Tính | 5909.32=4730.97(1+33/40r) | |
22542 | Xác định nếu Tuyến Tính | 5x+2y=10 | |
22543 | Xác định nếu Tuyến Tính | 5x-3y=18 | |
22544 | Xác định nếu Tuyến Tính | 5x-9y=27 | |
22545 | Xác định nếu Tuyến Tính | 6x+5xy=2y | |
22546 | Xác định nếu Tuyến Tính | 6x-3y=-6 | |
22547 | Xác định nếu Tuyến Tính | -6y-3=3-6 | |
22548 | Xác định nếu Tuyến Tính | 7x(y+9)=11-7y(6-x) | |
22549 | Xác định nếu Tuyến Tính | 7x-9=-10+4x | |
22550 | Xác định nếu Tuyến Tính | -8x+8y=10 | |
22551 | Trừ | 1.7338-2.01 | |
22552 | Trừ | 1.918-1.095 | |
22553 | Trừ | 1-0.9370 | |
22554 | Trừ | 1-(5/6)^6 | |
22555 | Trừ | 1-1/10 | |
22556 | Trừ | 1-1/5 | |
22557 | Trừ | 1-1/6 | |
22558 | Trừ | 1-2/5 | |
22559 | Trừ | 1-39/50 | |
22560 | Trừ | 1-4/7 | |
22561 | Trừ | 1-5/36 | |
22562 | Trừ | 1-624/2598960 | |
22563 | Trừ | 1-0.31636 | |
22564 | Trừ | 100-11 | |
22565 | Trừ | 100-19 | |
22566 | Trừ | 100-23 | |
22567 | Trừ | 10099.81-8000 | |
22568 | Trừ | 1-1*0 | |
22569 | Trừ | 1100-980 | |
22570 | Trừ | 13 1/2-24-5 | |
22571 | Trừ | 13 căn bậc hai của 15-11 căn bậc hai của 15 | |
22572 | Trừ | 13925.85-9500 | |
22573 | Trừ | 1786.857-1422 | |
22574 | Trừ | 1786.857-1513 | |
22575 | Trừ | 1786.857-2114 | |
22576 | Trừ | 19-15 | |
22577 | Trừ | 2(-6)^2-4*-6-1 | |
22578 | Cộng | 64+64 | |
22579 | Cộng | 72+122e^(-0.058*38.8) | |
22580 | Cộng | 8(9)+3 | |
22581 | Giải x | (5x+7)^2=2 | |
22582 | Trừ | (1.4x^3+4.8x^2-3.8x)-0.81(9x^3-7x^2+6) | |
22583 | Trừ | (4)^2-(7)^2 | |
22584 | Trừ | 23/15-13/15 | |
22585 | Trừ | 47/10+0.11549622(776/10) | |
22586 | Trừ | 0.0026-0.005 | |
22587 | Trừ | -0.142-1.066 | |
22588 | Trừ | 0.15-0.35 | |
22589 | Trừ | 0.31-0.91 | |
22590 | Trừ | 0.52-0.85 | |
22591 | Trừ | -0.54-0.83 | |
22592 | Trừ | 1.32(2020)-2589.5 | |
22593 | Trừ | 1-0.34 | |
22594 | Trừ | 1.5881-1.35 | |
22595 | Trừ | 1.5881-1.58 | |
22596 | Trừ | 1.5881-1.84 | |
22597 | Trừ | 1.7338-1.28 | |
22598 | Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) | 56 , 78 , 124 , 34 , 67 , 91 , 20 | , , , , , , |
22599 | Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng | -x-2y<-2 | |
22600 | Tìm Hàm Số Mũ | (-3,8) |