22401 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(21y)/4-(4y)/3=47 |
|
22402 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
-3/4 |
|
22403 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3^(2x-5)=81 |
|
22404 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3x^2(1+y)dx=dy |
|
22405 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
5/(t+4)=6/(t-4) |
|
22406 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
a^2+b^2=c^2 |
|
22407 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(dy)/(dt)+y=e^t |
|
22408 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
logarit cơ số g của x-12+ logarit cơ số g của x=2 |
|
22409 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
pi/3*|a|=4 |
|
22410 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
căn bậc hai của 3x-8=0 |
|
22411 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=10csc(|8|) |
|
22412 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
82 , 76 , 93 , 82 , 73 , 80 |
, , , , , |
22413 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+3=-1/2 |
|
22414 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+4=0 |
|
22415 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-2/3+2 |
|
22416 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-2^-2 |
|
22417 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-6 |
|
22418 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-3(2x-16)=3 |
|
22419 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x-3=0 |
|
22420 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 32=5 |
|
22421 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
z=-1.21 |
|
22422 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
z=2.25(0)+1.25(10) |
|
22423 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
z=2+3(8) |
|
22424 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2^(2x)-2^(x+2)=12 |
|
22425 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 5x+1=3- căn bậc hai của 5x |
|
22426 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=3y+9 , 9-x=-3y |
, |
22427 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
0=x^2-5 |
|
22428 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2(7)-2x=-3 |
|
22429 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x+1=5-2x |
|
22430 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x+4=0 |
|
22431 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-5=-3+2x |
|
22432 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4+x/8=11 |
|
22433 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-4x-7/5=6/5x-5/2 |
|
22434 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5000=8000(1+6)^n |
|
22435 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của k+5+ logarit tự nhiên của k+2 = logarit tự nhiên của 18k |
|
22436 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit của 2^50=( logarit của e^50)/( logarit của e^2) |
|
22437 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
r=0.026 |
|
22438 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(-1/3,7/6) |
|
22439 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=-6 , 4x+3y=10 |
, |
22440 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-8y=16 |
|
22441 |
Rút gọn |
120*(0.33)^7*(1-0.33)^(10-7) |
|
22442 |
Nhân |
7*6*5*4*3*2*1 |
|
22443 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(-1,-4) |
|
22444 |
Giải x |
x/3-x/4=5/3 |
|
22445 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(2,0) |
|
22446 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=e^x* logarit tự nhiên của x |
|
22447 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=2x^2-4x |
|
22448 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=2x-8x^2 |
|
22449 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=2x-0.5x^2-x |
|
22450 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=-3(x-5)^2-2 |
|
22451 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=3x+12 |
|
22452 |
Giải r |
69.38=(1225)(59/180)r |
|
22453 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=-7+6x |
|
22454 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=8x+2 |
|
22455 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y = natural log of x^2+2xf(x) |
|
22456 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x(4) |
|
22457 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
z=3x+9y |
|
22458 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
z=5x+6y |
|
22459 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
z=6x+2y |
|
22460 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
z=8x+10y |
|
22461 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=1/7*(x+1)^2-5 |
|
22462 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=1/x |
|
22463 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=x^2-2x-5 |
|
22464 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=(x+4)/(x^2-16) |
|
22465 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-2x^2+16x-24 |
|
22466 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-3x-9 |
|
22467 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-5x+2 |
|
22468 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
g(x)=4^x-2 |
|
22469 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-8^2+6x+5 |
|
22470 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x) = cube root of 1+x |
|
22471 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=x/( căn bậc ba của x^2-1) |
|
22472 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-x^2(x-1)(x+5) |
|
22473 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-x^(2+3) |
|
22474 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=x^3+x^2-x+2 |
|
22475 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=x^3+4x^2+9x+10 |
|
22476 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=x+e^(-x) |
|
22477 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=2x-5 |
|
22478 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=-3x^2+5x+2 |
|
22479 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=5-3x |
|
22480 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)y=x^(2+5x-6) |
|
22481 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
g(x)=-3x^2-2 |
|
22482 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
g=2/(r^2+2) |
|
22483 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
H(x)=-1/4x+1 |
|
22484 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
h=15-16f^2 |
|
22485 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
p=2x+2y |
|
22486 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
p=32-2.50q |
|
22487 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
r=48/(600(2/3)) |
|
22488 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
s = square root of 4*(1/5)*(1/5) |
|
22489 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
s = square root of 4*(1/5)*0.8 |
|
22490 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
s=30+19.6t-4.9t^2 |
|
22491 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(8x-3y)=1 |
|
22492 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x(x+2)+5=3(2-x)+x-4 |
|
22493 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x+1/2=24 |
|
22494 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x+2y=8 |
|
22495 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x+6y=15 |
|
22496 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x=1/3*(y^2+2)^(3/2) |
|
22497 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x=y^2-z^2 |
|
22498 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x=4y-10 |
|
22499 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x=60x+50y |
|
22500 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x=u((u*(1-u))/s-1) |
|