Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22201 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2+14x+53=0 | |
22202 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2+2x+2=0 | |
22203 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2+3x+9=2x+3 | |
22204 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -x^2-2x+15=0 | |
22205 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2-3=6 | |
22206 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2-3x=x(x-3) | |
22207 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2-4x=0 | |
22208 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^3-9x^2+15x-7=0 | |
22209 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^4+3x^(2-1)=0 | |
22210 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^4+3x^3+1=0 | |
22211 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^4-9x^-2+20=0 | |
22212 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | (x+1)/8=7/4+(x-2)/3 | |
22213 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | (x+7)/16=1/8+(x-6)/3 | |
22214 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | (x-1)/15=2/5 | |
22215 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | xx^4=81 | |
22216 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2+14x+33=0 | |
22217 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | z^2+z+1=0 | |
22218 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 0.16(x-4)+0.06=0.02x-0.05*50 | |
22219 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 0=-3/4x+3 | |
22220 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 0=6x-21 | |
22221 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -16t^2+80t+448=0 | |
22222 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 162+54+144=360 | |
22223 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 17=24-1.25q | |
22224 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2(1-4x+4)=4x | |
22225 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2(x+3)-7=5-4x | |
22226 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 25x+5(800)=9000 | |
22227 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2x+3=17 | |
22228 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2x+1=-x+4 | |
22229 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2x+3x=5 | |
22230 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2x+5x-1=0 | |
22231 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 2x-15+x-5=148 | |
22232 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3(0)-9x=9 | |
22233 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3(5x)=7 | |
22234 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3.2÷4=1.6÷x | |
22235 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3x^3+11x=4 | |
22236 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 33x^2=0 | |
22237 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3q=4+1/2q | |
22238 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3x-17=-2x+3 | |
22239 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3x-9*0=9 | |
22240 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 3x-x=2 | |
22241 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 4-(2x)/3=10 | |
22242 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -4=2/3*(-10)+b | |
22243 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 4 = cube root of x+1 | |
22244 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 4-3x=24 | |
22245 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 4x-6+7(x+1)=-3x-4 | |
22246 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 4x-8x=16 | |
22247 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 5-2/3x=-x/2 | |
22248 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 5 = cube root of x+1 | |
22249 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 50(0)+42x=3000 | |
22250 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 50q=q^2+8400 | |
22251 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 5 logarit tự nhiên của 8x=20-2 logarit tự nhiên của x | |
22252 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -5x-10x=120 | |
22253 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6.4x-3.5x=-52.2 | |
22254 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6300+34(x)=43x | |
22255 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x=9 | |
22256 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -6x=-24 | |
22257 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 7*0-4x=-28 | |
22258 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 7=4+x | |
22259 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -77+2x=-9x | |
22260 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 8m+2+4m=2(6m+1) | |
22261 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 9x+0(3x-18)=-16 | |
22262 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | a+5=1/5*(15+5a) | |
22263 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | a=2-5 | |
22264 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | logarit của 2x=3 | |
22265 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | m=2 | |
22266 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | n=0.733(13)+8.398 | |
22267 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | p(4000)=80(8.29)-610 | |
22268 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | r=-1 | |
22269 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | r=-0.523 | |
22270 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | r=0.787 | |
22271 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | r=-0.787 | |
22272 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | s=-16*(6)^2+96*6 | |
22273 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x(x+10)(40-2x)=1998 | |
22274 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x+1+x+2+x+3+x+4=25 | |
22275 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x+3=8 | |
22276 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=(805.68*100)/30 | |
22277 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=14 | |
22278 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=2(x-4)^2-7 | |
22279 | Ước Tính | (6!)/((6-4)!) | |
22280 | Xác định nếu Đúng | 7>12 | |
22281 | Xác định nếu Đúng | 72=64+8 | |
22282 | Xác định nếu Đúng | 7385=7000(1+1.0) | |
22283 | Xác định nếu Đúng | 75=5.05+1.91(36) | |
22284 | Xác định nếu Đúng | 76780.16=54400(1+i*17) | |
22285 | Xác định nếu Đúng | 78-50+10=46 | |
22286 | Xác định nếu Đúng | 8(-10)+4+4(-10)+9=11(-10)+3 | |
22287 | Xác định nếu Đúng | -8-21>0 | |
22288 | Xác định nếu Đúng | 8+6=10 | |
22289 | Xác định nếu Đúng | 8=8 | |
22290 | Xác định nếu Đúng | 8>-3 | |
22291 | Xác định nếu Đúng | 84000=61980e^((0.064)(4.75)) | |
22292 | Xác định nếu Đúng | 86.50=21(3.65)+b | |
22293 | Xác định nếu Đúng | 89>7615>123456789 | |
22294 | Xác định nếu Đúng | 9(-135-5)=180 | |
22295 | Xác định nếu Đúng | 9(15.5)+3(15.5-4)=10(15.5-5)+7 | |
22296 | Xác định nếu Đúng | 9=-3/4x | |
22297 | Xác định nếu Đúng | 9 = square root of 3 | |
22298 | Xác định nếu Đúng | 900000=573.77(1+0.006(12/360)) | |
22299 | Xác định nếu Đúng | 900000=702.09(0.0725)(12/360) | |
22300 | Xác định nếu Đúng | 900000=702.09(0.0725)(360) |