Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2101 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[5,3],[6,12],[7,15],[8,11],[9,3]]
2102 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[-7.9,0],[-5,6],[-2.5,3.7],[0,0],[5,-2.7],[7.9,-3.8]]
2103 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[1,0.4],[4,0.3],[6,0.4]]
2104 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[0,0.640],[1,0.223],[2,0.090],[3,0.027],[4,0.013],[5,0.007]]
2105 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[0,0.063],[1,0.250],[2,0.375],[3,0.250],[4,0.063]]
2106 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[0,348],[1,555],[2,79],[3,18]]
2107 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,3],[2,4],[5,6],[7,9]]
2108 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,10],[2,20],[3,30],[4,40],[5,50],[6,60],[7,70],[8,80],[9,90],[10,100],[11,110],[12,120],[13,130],[14,140],[15,150],[16,160]]
2109 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,1],[2,2],[3,3],[4,4],[5,5]]
2110 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,-13],[2,-31],[3,-59],[4,-97],[5,-146]]
2111 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,2],[2,4],[3,6],[4,8],[5,10]]
2112 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,3],[2,6],[5,20],[7,55],[22,233]]
2113 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,0.24],[3,0.17]]
2114 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[18,0.2],[19,0.1],[20,0.3],[21,0.2],[22,0.2]]
2115 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[2,45],[3,135],[4,405],[5,1215],[6,3645]]
2116 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[2,2/10],[3,3/10],[5,5/10]]
2117 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[2,4],[4,8],[6,12],[8,16],[10,20]]
2118 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[6,0.2],[9,0.2],[13,0.3],[16,0.4]]
2119 Tìm Phương Sai 2 , 1 , 9 , 15 , 7 , 9 , 9 , 18 , 5 , , , , , , , ,
2120 Tìm Phương Sai 2 , 2 , 4 , 2 , 1 , , , ,
2121 Tìm Phương Sai 2 , 4 , 4.5 , 6 , 7.3 , 7.9 , 9 , 10 , 30 , , , , , , , ,
2122 Tìm Phương Sai -2 , -4 , -8 , -16 , , ,
2123 Tìm Phương Sai 20 , 12 , 6 , 7 , 11 , , , ,
2124 Tìm Phương Sai 20 , 5 , 5 , 14 , 8 , 19 , 18 , 12 , 19 , 6 , , , , , , , , ,
2125 Tìm Phương Sai 20.3 , 21.9 , 22.1 , 22.3 , 20.2 , 18.9 , 18.8 , 19.5 , 18.4 , 19.1 , , , , , , , , ,
2126 Tìm Phương Sai 208 , 139 , 155 , 161 , 101 , 132 , 272 , 113 , 172 , , , , , , , ,
2127 Tìm Phương Sai 219 , 177 , 181 , 287 , 194 , 123 , 247 , 232 , 126 , , , , , , , ,
2128 Tìm Phương Sai -23 , -17 , -19 , -5 , -4 , -11 , -31 , , , , , ,
2129 Tìm Phương Sai 26 , 6.6 ,
2130 Tìm Phương Sai 3(30) , 5(45) , 7(70) , 9(55) , 11(10) , , , ,
2131 Tìm Phương Sai 3 , 3.6 , 4.32 , 5.184 , , ,
2132 Tìm Phương Sai 3 , 8 , 13 , 18 , , ,
2133 Tìm Phương Sai 30 , 30 , 30 , 40 , 40 , , , ,
2134 Tìm Phương Sai 30 , 48 , 49 , 54 , 55 , 58 , 61 , 61 , , , , , , ,
2135 Tìm Phương Sai 300 , 300 , 360 , 290 , 300 , , , ,
2136 Tìm Phương Sai 32.4 , 31.5 , 31.1 , 29.4 , 30.8 , 33.5 , 34.4 , 32.9 , 32.6 , 29.5 , , , , , , , , ,
2137 Tìm Phương Sai 34 , 34 , 40 , 28 , 34 , , , ,
2138 Tìm Phương Sai 38 , 62 ,
2139 Tìm Phương Sai 3960 , 4100 , 3200 , 3100 , 2940 , 3820 , 4100 , 4030 , , , , , , ,
2140 Tìm Phương Sai 4 , 8 , 12 , 18 , 20 , 22 , 26 , 3 , , , , , , ,
2141 Tìm Phương Sai 4 , -1/2 , 1/16 , ,
2142 Tìm Phương Sai 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 9 , 10 , 12 , 12 , 14 , 16 , 17 , 17 , 19 , , , , , , , , , , , , , ,
2143 Tìm Phương Sai 4.85 , 5.10 , 5.50 , 4.75 , 4.50 , 5.00 , 6.00 , , , , , ,
2144 Tìm Phương Sai 415 , 457 , 409 , 237 , , ,
2145 Tìm Phương Sai 42 , 42 , 44 , 44 , 45 , 47 , 48 , 49 , 51 , 58 , 60 , 65 , , , , , , , , , , ,
2146 Tìm Phương Sai 44 , 10 , 31 , 23 , 12 , 53 , 79 , , , , , ,
2147 Tìm Phương Sai 46 , 38 , 46 , 38 , 42 , , , ,
2148 Tìm Khoảng Biến Thiên 2 , 4 , 7 , 11 , , ,
2149 Tìm Khoảng Biến Thiên 2.50 , 1.50 , 1.75 , 0.00 , 2.00 , , , ,
2150 Tìm Khoảng Biến Thiên 23 , 56 , 60 , 123 , 164 , 180 , 212 , , , , , ,
2151 Tìm Khoảng Biến Thiên 25 , 26 , 27 , 28 , 29 , 30 , 31 , 32 , 33 , 34 , 35 , 36 , 37 , 38 , 39 , 40 , , , , , , , , , , , , , , ,
2152 Tìm Khoảng Biến Thiên 30 , 31 , 31 , 32 , 32 , , , ,
2153 Tìm Khoảng Biến Thiên 31 , 27 , 31 , 27 , 29 , , , ,
2154 Tìm Khoảng Biến Thiên 3960 , 4100 , 3200 , 3100 , 2940 , 3820 , 4100 , 4030 , , , , , , ,
2155 Tìm Khoảng Biến Thiên 4 , 1 , 3 , -2 , 5 , -7 , 12 , -19 , 31 , , , , , , , ,
2156 Tìm Khoảng Biến Thiên 42 , 46 , 50 , 38 , 44 , , , ,
2157 Tìm Khoảng Biến Thiên 43 , 37 , 38 , 41 , 41 , , , ,
2158 Tìm Khoảng Biến Thiên 46 , 44 , 40 , 49 , 46 , , , ,
2159 Tìm Khoảng Biến Thiên -5 , 3 ,
2160 Tìm Khoảng Biến Thiên 52 , 149 , 15 , 115 , 170 , , , ,
2161 Tìm Khoảng Biến Thiên 6 , 10 , 6 , 10 , 10 , 13 , 15 , , , , , ,
2162 Tìm Khoảng Biến Thiên 6 , 12 , 15 , 22 , 18 , 14 , 8 , 17 , , , , , , ,
2163 Tìm Khoảng Biến Thiên 6 , 5 , 13 , 8 , 11 , 19 , 16 , 17 , 9 , , , , , , , ,
2164 Tìm Khoảng Biến Thiên 70 , 12 , 42 , 45 , 50 , 51 , 60 , 69 , 8 , 40 , 18 , , , , , , , , , ,
2165 Tìm Khoảng Biến Thiên 75 , 72 , 74 , 40 , 77 , 70 , 80 , 68 , , , , , , ,
2166 Tìm Khoảng Biến Thiên 78 , 0 , 0 , 0 , , ,
2167 Tìm Khoảng Biến Thiên 8 , 13 , 18 , 12 , 6 , 1 , 15 , 2 , , , , , , ,
2168 Tìm Phương Sai 8 , 47 , 10 , 50 , 38 , 23 , 28 , 27 , 34 , 28 , , , , , , , , ,
2169 Tìm Phương Sai 8 , 16 , 20 , 20 , 24 , 32 , , , , ,
2170 Tìm Phương Sai 84.19 , 84.57 , 85.87 , 85.98 , 84.74 , 85.01 , 84.46 , 85.75 , 84.25 , , , , , , , ,
2171 Tìm Phương Sai 9 , 15 , 15 , 10 , 11 , , , ,
2172 Tìm Phương Sai 9 , 5 , 6 , 11 , 6 , 10 , 7 , , , , , ,
2173 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,1387],[1,408],[2,168],[3,43],[4,26],[5,11]]
2174 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,3],[1,3/2],[2,3/4],[3,3/8],[5,x]]
2175 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,21.5],[10,31.5],[14,36.6],[15,38.0],[16,39.5],[17,41.0],[18,42.6],[19,44.3],[20,46.0]]
2176 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,0.33],[2,0.36],[3,0.21],[4,0.24],[5,0.15]]
2177 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,0.15],[2,0.2],[3,0.25],[4,0.05],[5,0.35]]
2178 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,2],[2,4],[3,6],[4,8],[5,10]]
2179 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,0.29],[2,0.45],[3,0.12],[4,0.14]]
2180 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[-1,3/2],[0,3],[1,6],[2,12]]
2181 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,6],[2,9],[3,14],[4,21]]
2182 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[12,6],[21,7],[28,8],[37,29],[40,35],[43,45],[38,12]]
2183 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[13,2],[19,9],[26,10],[29,20],[34,10]]
2184 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,3P(x)-1],[3,3],[2,2],[1,1],[0,0],[-1,-1],[-2,-2],[-3,-3]]
2185 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[3,0.14],[6,0.34],[9,0.36],[12,0.06],[15,0.10]]
2186 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[3,0.01],[6,0.17],[9,0.18],[12,0.49],[15,0.01]]
2187 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[5,2],[3,4],[6,5]]
2188 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[5,3],[6,12],[7,15],[8,11],[9,3]]
2189 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[8,9],[9,6],[5,55],[89,54],[97,24]]
2190 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,0.15],[1,0.16],[2,0.2],[3,0.39],[4,0.25]]
2191 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,0.60],[1,0.60],[2,0.60],[3,0.60]]
2192 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,0.12],[1,0.22],[2,0.17],[3,0.13],[4,0.11],[5,0.10],[6,0.13],[7,0.02]]
2193 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,55],[4,57.1],[9,61.8],[15,67.9],[20,71]]
2194 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0.5,0.70],[1,1.3],[1.5,2.7],[2,5],[2.5,10.6]]
2195 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,1/36],[2,2/36],[3,3/36],[4,4/36],[5,5/36]]
2196 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,0.3],[2,0.46],[3,0.12],[4,0.12]]
2197 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[0,0.2],[1,0.4],[2,0.3],[3,0.1]]
2198 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,2],[2,4],[3,6]]
2199 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[1,0.1],[2,0.9]]
2200 Tìm Giá Trị Kỳ Vọng table[[x,P(x)],[11,11-15]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.