21501 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
(4x+1)(x+2)=-2 |
|
21502 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
9x^2+15x=14 |
|
21503 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
p^2=3p-1 |
|
21504 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
w^2-2w=15 |
|
21505 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x+2x^2=-1 |
|
21506 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2/5x=4/25 |
|
21507 |
Rút gọn |
(9-6x+3x^2)/3 |
|
21508 |
Rút gọn |
(9a-18)/(7a-14) |
|
21509 |
Rút gọn |
(a+3)/10*13 |
|
21510 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(7x)/3-4/3 |
|
21511 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(8x)/(4x+3) |
|
21512 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of (-4)+4 |
|
21513 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=- căn bậc hai của 25 |
|
21514 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2-x |
|
21515 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+5=0 |
|
21516 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+6x^2-7x-60=0 |
|
21517 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+i=0 |
|
21518 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-16x=0 |
|
21519 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-x+3=0 |
|
21520 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^(2+11x)-9=0 |
|
21521 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+0x^3-15x^2+0x-16=0 |
|
21522 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+10x^2+9=0 |
|
21523 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+17x^2+16=0 |
|
21524 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+8x^3+8x^2+8x+7=0 |
|
21525 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+9x^2-10=0 |
|
21526 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-11x^2+30=0 |
|
21527 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-3x^3-18x^2-18x-4=0 |
|
21528 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-3=2x+1 |
|
21529 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-37x^2+36=0 |
|
21530 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+x^4+4x^3+3x^2+x+1=0 |
|
21531 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+x^4-x-1=0 |
|
21532 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=y^4e^x |
|
21533 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=-7-2x^2 |
|
21534 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1 = log base 3 of 3 |
|
21535 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
11-12/5x=3 |
|
21536 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
125x^3 |
|
21537 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-4x+2=0 |
|
21538 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2a^2+5a-12=a+4 |
|
21539 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2+7x=4 |
|
21540 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-4x+2=0 |
|
21541 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-x^2-9x-4=0 |
|
21542 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2 = logarit của 6^36 |
|
21543 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-2-6-18-54-n=9 |
|
21544 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3 căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của x=10 |
|
21545 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2*(x-4)*(x+5)=0 |
|
21546 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+5x-1=0 |
|
21547 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3+10x^2+x-6=0 |
|
21548 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3q-2p=8 3/8 |
|
21549 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x(x+2)=6x |
|
21550 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x-17=6^4 |
|
21551 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x-6y+6z=-3 |
|
21552 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4(5 căn bậc hai của x-9)-7( căn bậc hai của x-3)=3 căn bậc hai của x |
|
21553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^4-x^3+5x^2-6x+8=0 |
|
21554 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x*1-x*2=11 |
|
21555 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5 căn bậc hai của x = căn bậc hai của 15x+60 |
|
21556 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^2+18x^3-21x^2+60=0 |
|
21557 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^2=18x-9 |
|
21558 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^3+27x^2+11x+5 |
|
21559 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
54+27x-15x^2-6x^3=0 |
|
21560 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x+3y=45 |
|
21561 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^3+2x-18=0 |
|
21562 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7 4/9-3 1/8 |
|
21563 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^(2/3)-252=0 |
|
21564 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^2=22x-3 |
|
21565 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
729x^6-4096=0 |
|
21566 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x=-4y+0 |
|
21567 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
8x^3-34x^2+5x+12=0 |
|
21568 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9 |
|
21569 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
97* logarit tự nhiên của y=91 |
|
21570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
a*15=4*15-3 |
|
21571 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
a*20=9+(20-1)(-7) |
|
21572 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
b(x)=30.01+0.11(27.00) |
|
21573 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c(x)=x^2-40x+405 |
|
21574 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
C(x)=105x+450 |
|
21575 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c(x)=140000+31*19000 |
|
21576 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
C(x)=260x+5720 |
|
21577 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
C(x)=9x^2-8 |
|
21578 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c(k)=k(c(k-1))^2 |
|
21579 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c=5/9*(f-32) |
|
21580 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c=4x+5y |
|
21581 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
D(P)=2560-60P |
|
21582 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
d(w)=(aw)/150 |
|
21583 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f( căn bậc hai của 5) = căn bậc hai của x^2-3x |
|
21584 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(a)=(2x^4-9x^2-x+2)/(x^2-2x-1) |
|
21585 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(a)=x^2+3x+8 |
|
21586 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(a)=3x^2+2x |
|
21587 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(p)=9(p)-9 |
|
21588 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(t)=t/(t^2-9) |
|
21589 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(t)=1-2x |
|
21590 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(t)=15(0.945)^t |
|
21591 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(t)=3-2x |
|
21592 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x |
|
21593 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1=7/x+7/(x+4) |
|
21594 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2e^(-2x)+x-4)/(x-1) |
|
21595 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-0.01x^2+16x-5175 |
|
21596 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-2(x-1)^2+4 |
|
21597 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=9x^3-9x^2 |
|
21598 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(pi/3)(-sin((pix)/3)) |
|
21599 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(-x^3+3x^2+13x-15) |
|
21600 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^( logarit tự nhiên của x)) , x=e |
, |