19901 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z=7x+11y |
|
19902 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
10x+80y=85y |
|
19903 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
10y=-5x+20 |
|
19904 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-2y=-10 |
|
19905 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+3y=4 |
|
19906 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+5y=1 |
|
19907 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+5y=4 |
|
19908 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+y=-14 |
|
19909 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x-8+(x+y)=8+18 |
|
19910 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x-9y=18 |
|
19911 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+3y=3 |
|
19912 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y=14 |
|
19913 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x+4y=-5 |
|
19914 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+5y=1 |
|
19915 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4-2y=-x |
|
19916 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+3y=6 |
|
19917 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+4y+3=0 |
|
19918 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-3y+9=0 |
|
19919 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+6y=49 |
|
19920 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-2y=20 |
|
19921 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-2y=24 |
|
19922 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-y=20 |
|
19923 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5y-4x=10 |
|
19924 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+2y=24 |
|
19925 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x+3y=120 |
|
19926 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+5y=30 |
|
19927 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-3y=15 |
|
19928 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-5y=10 |
|
19929 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-y=-6 |
|
19930 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x+7y=5 |
|
19931 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+8y=-46 |
|
19932 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x=(7-y)/3 |
|
19933 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x=2y+81 |
|
19934 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x=-3y-9 |
|
19935 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-5y-5=0 |
|
19936 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-y=11 |
|
19937 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-(-1)=-5(x-3) |
|
19938 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y+10=3/4x+12 |
|
19939 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(-3/2)x+3 |
|
19940 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4/5x-9 |
|
19941 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-5/2x-5 |
|
19942 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x/2+1 |
|
19943 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x/3+5/6 |
|
19944 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1.7x |
|
19945 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7x-14 |
|
19946 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4r^2-21=25r |
|
19947 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4r^2-6r+4=2 |
|
19948 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4t^2+4t+1=0 |
|
19949 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+3x-7=0 |
|
19950 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x(6x-2)=64 |
|
19951 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5z^(13/5)-31z^(8/5)+6z^(3/5)=0 |
|
19952 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5z^2-6z=z^3 |
|
19953 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5+3*2^x=53 |
|
19954 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5565.13=5000(1+r)^2 |
|
19955 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x+4=7 |
|
19956 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-6m^2=-414 |
|
19957 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6t^2-4t-1=0 |
|
19958 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-6x=4x+4 |
|
19959 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7k^2-13k-2=0 |
|
19960 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+2x-9=0 |
|
19961 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-2x-8=0 |
|
19962 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-7=-3/4*5/3+23/4 |
|
19963 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-4x+1=0 |
|
19964 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-10x^2-7x-1=0 |
|
19965 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+23x+1=0 |
|
19966 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-6=-14x^2+10x+50 |
|
19967 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
100=(0.05) |
|
19968 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10000=5300e^0.0365 |
|
19969 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-12x^2+x+20=0 |
|
19970 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+x=63 |
|
19971 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2=147 |
|
19972 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16n^2=49 |
|
19973 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16t^2-196=0 |
|
19974 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-12x-70=0 |
|
19975 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16000(1+r)^2=25000 |
|
19976 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
17-k=k^2+25 |
|
19977 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2(4x+3)=13x+4-5x+2 |
|
19978 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2(1.2)^(x-2)+1=7 |
|
19979 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2w^2+25w+50=289 |
|
19980 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2w^2+w=7 |
|
19981 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^(2/3)-11x^(1/3)-6=0 |
|
19982 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-11x-6=0 |
|
19983 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2x-4=0 |
|
19984 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-8y-10=0 |
|
19985 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
20((x-5)/11-(x-11)/5)=1 |
|
19986 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x(x+3)=x^2+3x+70 |
|
19987 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(5^x)-8=0 |
|
19988 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(9)^(x-3)=25 |
|
19989 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3d^3=4d-2 |
|
19990 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+17=89 |
|
19991 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+6x+6=0 |
|
19992 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-11x^2-20x=0 |
|
19993 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^2=16y-5 |
|
19994 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-14=y |
|
19995 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-6y=-3 |
|
19996 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3-2y=8y^2 |
|
19997 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
36u^2+77u-9=0 |
|
19998 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x=6x^2 |
|
19999 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3X-9y=3 |
|
20000 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4(3-5/2)=2 |
|