19301 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
74 căn bậc ba của r |
|
19302 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=2(x-1)^2-4 |
|
19303 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=2(x-4)^2+7 |
|
19304 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=2x^2+5x-7 |
|
19305 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=5000000000000(1)-4000000000 |
|
19306 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=5x-2 |
|
19307 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-7x-9 |
|
19308 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-6x+5 |
|
19309 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z*342 |
|
19310 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=0.40+0.75y |
|
19311 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=0.3 |
|
19312 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=11x+3y |
|
19313 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=2x+5y |
|
19314 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=6x+4y |
|
19315 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=6x+y |
|
19316 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
z=8x+14y |
|
19317 |
Giải x |
((x+4)^2)/9+((y-2)^2)/16=1 |
|
19318 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2+ căn bậc ba của y^2=4 |
|
19319 |
Giải x |
x/2+y/3=8 |
|
19320 |
Giải x |
x^x+12x+32=0 |
|
19321 |
Giải x |
10(1.05^x)=11(1.04^x) |
|
19322 |
Giải x |
26x+11x=28x+10x |
|
19323 |
Giải x |
4x^2-8x-1=0 |
|
19324 |
Giải x |
x=250-2n |
|
19325 |
Giải x |
y=5/x |
|
19326 |
Giải x |
y = square root of 17-x |
|
19327 |
Giải x |
y-8=7/5*(x+10) |
|
19328 |
Giải x |
z = căn bậc hai của 1-x^2+ căn bậc hai của y^2-1 |
|
19329 |
Giải x |
|7x-18|=|3x+19| |
|
19330 |
Giải x |
(8x^(3y))/(20x^2y^2)=(2x)/(5y) |
|
19331 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=2/3*( logarit cơ số b của 64+1/2 logarit cơ số b của 25)- logarit cơ số b của 20 |
|
19332 |
Giải x |
x^3-x^2+2x-2=0 |
|
19333 |
Giải x |
12x-10y=12 |
|
19334 |
Giải x |
9 logarit tự nhiên của 8x=36 |
|
19335 |
Giải x |
a(n)=1/3*(1-(-1/2)^(n-1)) |
|
19336 |
Giải x |
ax+by+c=0 |
|
19337 |
Giải x |
ax+by+c*1=0 |
|
19338 |
Giải x |
l(25)=-2.318+0.2356x-0.002674x^2 |
|
19339 |
Giải x |
m(60)=100*(-e^(-60/100)) |
|
19340 |
Giải x |
p(10)=600e^(0.04t) |
|
19341 |
Giải x |
p=60-3/4q |
|
19342 |
Giải x |
q=-3p+300 |
|
19343 |
Giải x |
x+5y-9z=-8 |
|
19344 |
Giải x |
y=1/3x-5 |
|
19345 |
Giải x |
y=9/2 |
|
19346 |
Giải x |
y = cube root of x-6 |
|
19347 |
Giải x |
z=4-x^2-y^2 |
|
19348 |
Giải x |
z=4x+y |
|
19349 |
Giải x |
(xy)dx+(2x^2+3y^2-20)dy=0 |
|
19350 |
Giải x |
5/6=17/21 |
|
19351 |
Giải x |
6^(2b)=216 |
|
19352 |
Giải x |
-x^2+15x-13=0 |
|
19353 |
Giải x |
x^2-14x+47=0 |
|
19354 |
Giải x |
4 = log base 9 of 6561 |
|
19355 |
Giải x |
A=150(1+0.04/4)^(4(1/4)) |
|
19356 |
Giải x |
a-3c=-12 |
|
19357 |
Giải x |
f=e |
|
19358 |
Giải x |
h=-16t^2+800t |
|
19359 |
Giải x |
h=70-4t-16t^2 |
|
19360 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2=12t logarit tự nhiên của 1.006667 |
|
19361 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2x+1=2- logarit tự nhiên của x |
|
19362 |
Giải x |
s=0.03 |
|
19363 |
Giải x |
y=(x^2-1)/(x^2-7x+12) |
|
19364 |
Giải x |
y=1/5x-7 |
|
19365 |
Giải x |
y=9/(x^2-1) |
|
19366 |
Giải x |
cA-1=1/c*A-1 |
|
19367 |
Giải x |
(x-2)^2+(y+1)=16 |
|
19368 |
Giải x |
2/(4m-2)-4/(5m-1)=-7/(20m^2-14m+2) |
|
19369 |
Giải x |
2/(n+2)-4/(4n-2)=-7/(4n^2+6n-4) |
|
19370 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
56 , 78 , 123 , 34 , 67 , 91 , 20 |
, , , , , , |
19371 |
Giải x |
50/(1+4e^(0.2t))=20 |
|
19372 |
Giải x |
(-7x)/16+4/16+7/-3=-4-(2x+2)/17 |
|
19373 |
Giải x |
logarit cơ số 1 của 4096=4 |
|
19374 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=3/2* logarit cơ số b của 9-2/3* logarit cơ số b của 27 |
|
19375 |
Giải x |
x^2+(p+1)x+2p-1=0 |
|
19376 |
Giải x |
x^2+y^2+2x+4y=11 |
|
19377 |
Giải x |
12 = square root of a^2+b^2 |
|
19378 |
Giải x |
2x+62=3x+7 |
|
19379 |
Giải x |
6x-3y=9 |
|
19380 |
Giải x |
8x+14(x+1)=22(x+1)-8 |
|
19381 |
Giải x |
a(256)+1 = square root of a(256) |
|
19382 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,2) , (5,3) |
, |
19383 |
Giải x |
p=0.24 |
|
19384 |
Giải x |
q=512/( căn bậc hai của p)-1 |
|
19385 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 13/3 |
|
19386 |
Giải x |
y=7x-6 |
|
19387 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc ba của x)/(36y^4) |
|
19388 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của 5x)(x^2) |
|
19389 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((a-cb)*1)/2 |
|
19390 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x+2)(dy))/(dx)=xy |
|
19391 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc ba của 4x^3y^2)^3(x căn bậc hai của y)^2 |
|
19392 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2-6)/((x-1)^2)=f(x) |
|
19393 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2(y^3)^4)/(xy^5)=x^a*y^b |
|
19394 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1/x=y |
|
19395 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2xe^(-x^2) |
|
19396 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x^2-2x+1 |
|
19397 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x^2-6x+9 |
|
19398 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x+ căn bậc hai của x-4 |
|
19399 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x-4 |
|
19400 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(x-3)^2-4 |
|