19201 |
Tìm Biệt Thức |
-2z^2-2=-28z |
|
19202 |
Tìm Biệt Thức |
24x^2+13=0 |
|
19203 |
Tìm Biệt Thức |
3p^2-10p+7=0 |
|
19204 |
Tìm Biệt Thức |
3v^2+4v-1=0 |
|
19205 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+5x+5=0 |
|
19206 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-2x+3=0 |
|
19207 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2+6x-5=0 |
|
19208 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2=11x+3 |
|
19209 |
Tìm Biệt Thức |
4x^6x(x)+16=14 |
|
19210 |
Tìm Biệt Thức |
4z^2+9z+9=0 |
|
19211 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2+7x=0 |
|
19212 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2=-60x-438 |
|
19213 |
Tìm Biệt Thức |
72x^2 |
|
19214 |
Tìm Biệt Thức |
743=-16t^2 |
|
19215 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2+17x-9=0 |
|
19216 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-3x-10=-4 |
|
19217 |
Tìm Biệt Thức |
a(-21-a)=396 |
|
19218 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=2x^2-200x+15500 |
|
19219 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=2x^2-x-1 |
|
19220 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=3x^2-x-7 |
|
19221 |
Tìm Biệt Thức |
x(x+3)=8 |
|
19222 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8n^2-4n=18 |
|
19223 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8y=5y^2+3 |
|
19224 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9n^2+81=-18n |
|
19225 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9s^2+48s+64=0 |
|
19226 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9v^2-10v-22=0 |
|
19227 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9y^2+12y=-4 |
|
19228 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r(r+11)=80 |
|
19229 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(11x-2)=5 |
|
19230 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(3x-2)=6 |
|
19231 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+16)=2240 |
|
19232 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+3)=5x^2+2 |
|
19233 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+3)-2=3x+23 |
|
19234 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
z=0.58 |
|
19235 |
Tính Căn Bậc Hai |
(5- căn bậc hai của 215)/(2*6) |
|
19236 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.04 |
|
19237 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của (3-1)^2+(3-1)^2 |
|
19238 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2.5/100 |
|
19239 |
Tính Căn Bậc Hai |
( căn bậc hai của 4/9)÷( căn bậc hai của 3/5) |
|
19240 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 7/8 |
|
19241 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.2542 |
|
19242 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1.96 |
|
19243 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 128 |
|
19244 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
|x|=6 |
|
19245 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
1/3*1/5=x/200 |
|
19246 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
(5-3x)/(x^2+4x+3)-(2x+2)/(x+3)=(3-x)/(x+1) |
|
19247 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
-x^2+15x-13=0 |
|
19248 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+12x^2+35x+24 |
|
19249 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
12200+1250x=41450+1000x |
|
19250 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2x^4-166x^2=-324 |
|
19251 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
4x-8=6x+12 |
|
19252 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
4xx-2=7x |
|
19253 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
7500=25000-a*10 |
|
19254 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-2x+4=0 |
|
19255 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-44x-40=0 |
|
19256 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x(6x-2)=64 |
|
19257 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5.1y*(7.2y)=-8.4 |
|
19258 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5b^2+6b-52=12b+4 |
|
19259 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4/3x |
|
19260 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6^x |
|
19261 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(7x)/(x-8) |
|
19262 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = square root of 7x^3+6x+1 |
|
19263 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-5)/(x^2-x-6) |
|
19264 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-6)/(x-3) |
|
19265 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
z=0.58 |
|
19266 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
z=1.33 |
|
19267 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
2x-2y=6 |
|
19268 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
-8y+40=32x |
|
19269 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(x+3)(x-3)(x-4) |
|
19270 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=- căn bậc hai của 16-x^2 |
|
19271 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
(x^3-15x^2+68x-96)/(x-3) |
|
19272 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
42.70 |
|
19273 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x+5)^4 |
|
19274 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-8x^3+12x^2+24x-45 |
|
19275 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-33x^2-28x+60 |
|
19276 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-4x^2(x-9)(x+2)^3 |
|
19277 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=5x^4-2x^3+3x^2+x-1 |
|
19278 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=x^2-6x+9 |
|
19279 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=x^3-4x^2+4x-16 |
|
19280 |
Rút gọn |
(p+q)^2-20(p+q)-125 |
|
19281 |
Rút gọn |
1/22957480 |
|
19282 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3/4)÷((1-2/5)^2)-4/7*1/2+1/4*5 |
|
19283 |
Rút gọn |
2x(x/2*(x)) |
|
19284 |
Rút gọn |
3(3-2x)^2+2 |
|
19285 |
Rút gọn |
3x^2-5x |
|
19286 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)(x^(2+y^2-1))^3-x^2y^2=0 |
|
19287 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
5 , 6 , 7 , 3 , 4 , 5 , 6 , 8 , 7 |
, , , , , , , , |
19288 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
a/(a^3+7a^2+12a) |
|
19289 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(dy)/(dx)=(x(cos(x)))/(6y^5-1) |
|
19290 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
logarit cơ số b của x=2/3*( logarit cơ số b của 8+1/2 logarit cơ số b của 25)- logarit cơ số b của 10 |
|
19291 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc hai của 100x^5 |
|
19292 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc hai của x-1 |
|
19293 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc bốn của 4+ căn bậc hai của 3i |
|
19294 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc bốn của 9ab^3 căn bậc hai của 3a^4b |
|
19295 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/a+b=c |
|
19296 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2+(1-a)x-a=0 |
|
19297 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+5)/(x^2-9) |
|
19298 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
2x^2+4y^2-24x+32y+128=0 |
|
19299 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4y^2+x^2=144 |
|
19300 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
42x-8y=80 |
|