Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1801 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[7,7],[5,6]]
1802 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[7,9],[7,1],[8,2],[0,5],[9,5]]
1803 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[8,9],[4,2],[4,7],[8,9],[1,0]]
1804 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[8,10],[5,8],[6,6],[3,6],[5,8],[6,9],[4,6],[5,9],[8,8]]
1805 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[8,5],[9,7],[10,9],[11,11],[12,13]]
1806 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[8,7],[9,8],[10,9],[8,9],[14,9],[15,11],[10,10],[33,9],[27,9.5],[45,10.5]]
1807 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[-9,-9],[-3,-9],[-2,-8],[1,-4],[2.1,0],[7,2],[9,26],[12,13],[16,13],[20,51]]
1808 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[-9,5],[-5,6],[-7,7],[6,4],[12,9],[17,9],[20,10]]
1809 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[9,3],[5,6]]
1810 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[-9,1],[-9,2],[0,-5],[4,3],[9,-9]]
1811 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[x,y],[90,82],[0,62],[-11,1],[-90,0]]
1812 Xác định nếu Tương Quan có Ý Nghĩa Thống Kê table[[y,f(6)],[3,5],[4,6],[5,4],[6,3]]
1813 Tìm Đường Hồi Quy table[[f(x),y],[-3,0],[3,1],[9,2],[15,3]]
1814 Tìm Đường Hồi Quy table[[n,a(n)],[1,4],[2,-12],[3,36]]
1815 Tìm Đường Hồi Quy table[[t,S(t)],[1970,38500],[1975,41230],[1980,42150],[1985,48200],[1990,48800],[1995,53780]]
1816 Tìm Đường Hồi Quy table[[t,u],[2,220],[3,290],[4,360],[5,430]]
1817 Tìm Đường Hồi Quy table[[time,m],[1,6],[2,12],[3,15],[4,21]]
1818 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0.1,4.09],[0.25,5.04],[0.63,6.60],[1.25,7.91],[1.99,9.11],[3.16,10.45],[5.01,12.13],[7.94,14],[12.59,16.13],[19.95,19.07],[31.62,22.40],[50.11,26.59]]
1819 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,0.893],[0,0.882],[1,0.891],[1,0.881],[2,0.888],[2,0.871],[3,0.868],[3,0.876],[4,0.873],[5,0.875],[5,0.871],[6,0.867],[7,0.862],[7,0.872],[8,0.865]]
1820 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,0.897],[0,0.886],[1,0.891],[1,0.881],[2,0.888],[2,0.871],[3,0.868],[3,0.876],[4,0.873],[5,0.875],[5,0.871],[6,0.867],[7,0.862],[7,0.872],[8,0.865]]
1821 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,6.3],[0.6,8.3],[1.5,16.6],[2.1,17.6],[13.6,21.7]]
1822 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,0],[1,-2],[-1,-4]]
1823 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,97],[1,91],[2,86],[3,72],[3,90],[5,66]]
1824 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,1],[1,4],[2,9],[3,6],[4,2],[5,7],[6,8],[7,3],[8,5],[9,0]]
1825 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,29],[1,20],[2,14],[3,11],[4,8],[5,4],[6,4]]
1826 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,5],[1,7],[2,9],[3,11],[4,13],[5,15]]
1827 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,f(x)],[0,1],[1,1],[2,2],[3,12],[4,288]]
1828 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,0],[1,1],[2,4],[3,9],[4,16]]
1829 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,1],[1,3],[2,9],[3,27],[4,81]]
1830 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,1.42],[1,1.73],[2,1.98],[3,2.32],[4,2.65]]
1831 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,10000],[1,9700],[2,9400],[3,9100],[4,8800]]
1832 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,18],[1,21],[2,24],[3,27],[4,30]]
1833 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,2],[1,1.5],[2,1],[3,0.5],[4,0]]
1834 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,-2],[1,-2],[2,2],[3,2],[4,6]]
1835 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,-2],[1,-3],[2,-4],[3,-5],[4,-6]]
1836 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,265],[1,795],[2,2385],[3,7155],[4,21465]]
1837 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,3],[1,3],[2,3],[3,3],[4,3]]
1838 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,-3],[1,-3],[2,-3],[3,-3],[4,-3]]
1839 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,5],[1,2.7],[2,0.4],[3,-1.9],[4,-4.2]]
1840 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,540],[1,556.20],[2,572.89],[3,590.07],[4,607.77]]
1841 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,6],[1,12],[2,18],[3,24],[4,30]]
1842 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,-9],[1,-5],[2,-2],[3,-1],[4,-2]]
1843 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,95.9],[1,88],[2,85.1],[3,87.1],[4,78.2]]
1844 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,9527],[1,10062],[2,10671],[3,11347],[4,12072]]
1845 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,96.9],[1,93.3],[2,88.7],[3,79.2],[4,74.6]]
1846 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 610
1847 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 686
1848 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 0.075
1849 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 0.05
1850 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 0.1539
1851 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 0.202
1852 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z -0.65
1853 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 1.0
1854 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 10
1855 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 123456789
1856 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 14.5
1857 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-3y=2 , 7x-21y=14 , 3x-9y=6 , ,
1858 Solve Using a Matrix by Elimination 4x-3y-9z=-68 , 3x-7y-10z=-72 , -5x+y-z=21 , ,
1859 Solve Using a Matrix by Elimination 2x+7y=-7 , x+8y=10 ,
1860 Ước Tính (5!)/(2!*3!)
1861 Tìm Số Cách 11C^2
1862 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[90-99,4],[80-89,6],[70-79,4],[60-69,3],[50-59,2],[40-49,1]]
1863 Tìm Số Cách z^9Pa
1864 Tìm Số Cách zC^0
1865 Tìm Số Cách 35 chọn 3
1866 Tìm Số Cách 37 chọn 2
1867 Tìm Số Cách 15 chọn 13
1868 Tìm Số Cách 16 chọn 7
1869 Tìm Số Cách xC^2
1870 Tìm Số Cách xPx
1871 Tìm Số Cách P(4+4)
1872 Tìm Số Cách P(7)=300000^1.24
1873 Tìm Chỉ Số z mu=100 , sigma=15 , x=75 , ,
1874 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn n=10 , p=0.64 , q=0.36 , x=8 , , ,
1875 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn n=12 , p=0.08 , x=0.07768771 , ,
1876 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn n=12 , p=0.02 , x=0.02204696 , ,
1877 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn n=120 , p=0.29 , x=120 , ,
1878 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=1 , n=12 , p=0.70 , ,
1879 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=3 , n=20 , p=0.3 , ,
1880 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=3 , n=4 , p=0.2857 , ,
1881 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=4 , n=4 , p=0.54 , ,
1882 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=4 , n=10 , p=0.2 , ,
1883 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=3 , n=4 , p=0.54 , ,
1884 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn n=2 , x=22 , sigma=10 , alpha=0.95 , , ,
1885 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=5 , n=6 , p=0.32 , ,
1886 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn n=3 , x=0 , p=0.10 , ,
1887 Xấp Xỉ Bằng Cách Sử Dụng Phân Phối Chuẩn x=6 , n=0.5 , p=2 , ,
1888 Tìm Sai Số Chuẩn 7x+2y=0 , 8x+3y=0 , substitution , , substitution
1889 Tìm Sai Số Chuẩn n=39 , s=2.02 ,
1890 Tìm Sai Số Chuẩn n=50 , s=3.63 ,
1891 Tìm Sai Số Chuẩn n=556 , s=6 ,
1892 Tìm Giá Trị Trung Bình n=13 , p=0.5 ,
1893 Tìm Giá Trị Trung Bình p=0.24 , n=6 ,
1894 Tìm Giá Trị Trung Bình p=0.8 , n=3 ,
1895 Tìm Giá Trị Trung Bình p=0.8 , n=5 ,
1896 Tìm Giá Trị Trung Bình p=0.3 , n=5 ,
1897 Tìm Giá Trị Trung Bình p=1450 , n=2/5 ,
1898 Tìm Độ Lệch Chuẩn n=170 , p=0.3 ,
1899 Tìm Độ Lệch Chuẩn n=6 , p=0.37 ,
1900 Tìm Độ Lệch Chuẩn p=0.2 , n=240 ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.