18701 |
Phân Tích Nhân Tử |
y(x^4+4)+7(x^4+8) |
|
18702 |
Phân Tích Nhân Tử |
y(x-8)+2(8-x) |
|
18703 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=-8(3x+2)^3(4x+3)^-3+9(3x+2)^2(4x+3)^-2 |
|
18704 |
Phân Tích Nhân Tử |
z-12z |
|
18705 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-17x-15 |
|
18706 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^6y^4+36x^4y^3+72xy |
|
18707 |
Phân Tích Nhân Tử |
-9x-12x |
|
18708 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-25x+25 |
|
18709 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4+2y^3-35y^2 |
|
18710 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+(3+2i)z+6i |
|
18711 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-18 |
|
18712 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.03x+0.05y+0.10z |
|
18713 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.04-x^3 |
|
18714 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.09a^6-0.6a^3+1 |
|
18715 |
Phân Tích Nhân Tử |
1.22*10 |
|
18716 |
Phân Tích Nhân Tử |
1+R(1/3) |
|
18717 |
Phân Tích Nhân Tử |
10a^2+66a-28 |
|
18718 |
Phân Tích Nhân Tử |
10a^2+8a^3 |
|
18719 |
Giải y |
6x+4y<=-4 |
|
18720 |
Giải x |
4x+5y<=20 |
|
18721 |
Giải x |
6x+y<=7 |
|
18722 |
Giải c |
10000c+a+c=100000 |
|
18723 |
Giải x |
x/9+1/3=5/18 |
|
18724 |
Giải x |
3.4 = logarit của x |
|
18725 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1.1 |
|
18726 |
Rút gọn |
2x-y^4x^2+2xy+2y |
|
18727 |
Rút gọn |
(1+0.07/4)^4-1 |
|
18728 |
Rút gọn |
(13/6)÷(1/3)-6/3 |
|
18729 |
Giải z |
3-z=2/z |
|
18730 |
Rút gọn |
(3i-6)(2i+5) |
|
18731 |
Giải k |
c=9/4*(k-78) |
|
18732 |
Giải y |
5x-y=9 |
|
18733 |
Ước Tính |
(20!)/(17!) |
|
18734 |
Ước Tính |
(5!)/(2!(5-2)!) |
|
18735 |
Ước Tính |
(7!)/(5!(7-5)!) |
|
18736 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10x+5y=10 |
|
18737 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=1/2x+3 |
|
18738 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1/5,1/2],[1/3,0]][[200],[60]] |
|
18739 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
30 , 26 , 28 , 32 , 28 , 30 |
, , , , , |
18740 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
(z^(3/4)*x^3)^(1/2) |
|
18741 |
Trừ |
1250-1100 |
|
18742 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=8-4x |
|
18743 |
Chia |
(6x^3+7x^2-26x-15)/(2x+5) |
|
18744 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
4x-8y=4 , -8x+16y=-8 |
, |
18745 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
5x-4y=-7 , -10x+8y=14 |
, |
18746 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x*1-2x*2+x*3=-3 , 2x*1+x*2-2x*3=2 , x*1+3x*2-3x*3=5 |
, , |
18747 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-0.2x+0.3y=5 , 0.4x+1.6y=32 |
, |
18748 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
2x+4y+6z=22 , 3x+8y+5z=27 , -x+y+2z=2 |
, , |
18749 |
Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc |
z=6x+15y , 4x+5y>=27 , 8x+4y>=32 , x>=0 , x>=0 |
, , , , |
18750 |
Tìm MCNN |
1/(x^2+18x+81)+(9x^2+1)/(x^2) |
|
18751 |
Tìm MCNN |
1/(2x)+1/(2x) |
|
18752 |
Tìm MCNN |
1/(2x)+7/(2+4x) |
|
18753 |
Tìm MCNN |
1/(k-5)+(2k-19)/(k^2-k-20) |
|
18754 |
Tìm MCNN |
1/(m-n)-1/(n-m) |
|
18755 |
Tìm MCNN |
1/x+1/(x+3) |
|
18756 |
Tìm MCNN |
1/y+1/(2y)-1/(y+2) |
|
18757 |
Tìm MCNN |
1/z-1/t+1/s |
|
18758 |
Tìm MCNN |
(10x)/(x^2-6+9)*(x^2-9)/(20x^2) |
|
18759 |
Tìm MCNN |
(15y-3)/6*3/(10y-2) |
|
18760 |
Tìm MCNN |
2.50/25*3.75/x |
|
18761 |
Tìm MCNN |
(2x^2y)/(3xy)*(3xy^2)/2 |
|
18762 |
Tìm MCNN |
2/(y+3)-y/(y-1)+(y^2+2)/(y^2+2y-3) |
|
18763 |
Tìm MCNN |
25/375*375/n |
|
18764 |
Tìm MCNN |
(2x)/(x+1)+(x+1)/(x-1) |
|
18765 |
Tìm MCNN |
(2x-1)/(x-3)-(x^2-3x-4)/(x^2+x-12)-(x+16)/(x+4) |
|
18766 |
Tìm MCNN |
3/(8x^3y^3)-1/(4xy) |
|
18767 |
Tìm MCNN |
3/x+1/6 |
|
18768 |
Tìm MCNN |
(3pi)/(2(pi+5))*(x(pi-5))/(pi-5)+2/((pi+5)(pi-5))*(x*2)/2 |
|
18769 |
Tìm MCNN |
(3x+1)/(y-4)-(y+9)/(y-4) |
|
18770 |
Tìm MCNN |
(4x^2-3)/(x+yz)*(5xy+z)/(2y-2z) |
|
18771 |
Tìm MCNN |
40/x*(x(5.5))/5 |
|
18772 |
Tìm MCNN |
(4x-8)/(4x^2-4x+1)*(2x-1)/(x-2) |
|
18773 |
Tìm MCNN |
(5x^2+4x)/(x-1)+(6x+3)/(x-1) |
|
18774 |
Tìm MCNN |
5/(3b)-7/12 |
|
18775 |
Tìm MCNN |
5/(7x)-1/(5x) |
|
18776 |
Tìm MCNN |
(6x)/(x^2+7x-18)-(5x+1)/(x^2+8x-9) |
|
18777 |
Tìm MCNN |
7/10-11/18x-1/5-1/15x |
|
18778 |
Tìm MCNN |
8/(7ab)-3/(14a^2b)+5/(21ab^2) |
|
18779 |
Tìm MCNN |
a/(a-b)-b/(a+b) |
|
18780 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(a^2+3b^2)-(-5a^(2-3b^2)) |
|
18781 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x^2)-x-(11/4) |
|
18782 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+10x+30 |
|
18783 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x^2+x-6)*(x^2-16) |
|
18784 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(16-x)(12-x) |
|
18785 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x-5+(7x-3x^2-3) |
|
18786 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(4-5i)(3-7i) |
|
18787 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(8m+1)(8m-1) |
|
18788 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)-3x+2 |
|
18789 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x+h) |
|
18790 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(-4x+1)^3dx |
|
18791 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2+21x-20 |
|
18792 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+12x^2-13 |
|
18793 |
Tìm BCNN |
15 , 625 |
, |
18794 |
Tìm BCNN |
15x , 5 |
, |
18795 |
Tìm BCNN |
16.6x+56 , 0 |
, |
18796 |
Tìm BCNN |
168.84((1-(1.01)^-9)/0.01) |
|
18797 |
Tìm BCNN |
1696*(8)+52 , 562 |
, |
18798 |
Tìm BCNN |
19 , (599(0.0055))/((1+0.0055)^-36) |
, |
18799 |
Tìm BCNN |
2 , 4 , 5 , 7 , 9 , 10 , 12 |
, , , , , , |
18800 |
Tìm BCNN |
-2 , -4 , -8 , -16 |
, , , |