17701 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2+ căn bậc hai của x+5 |
|
17702 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2sin(2x) |
|
17703 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=( căn bậc hai của 12-3x)/(x^2-7x+10) |
|
17704 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=( căn bậc ba của 2x-5)/8+4 |
|
17705 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x^2-1)/(x-1) |
|
17706 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x^2-3x-1 |
|
17707 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x-b |
|
17708 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/x-6 |
|
17709 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/(x+9) |
|
17710 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3/4x+1 |
|
17711 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x)/(x+5) |
|
17712 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(-3x+2)/(7x+2) |
|
17713 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x-4)/(7x+5) |
|
17714 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-5/(x^(2-4)) |
|
17715 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x^3-3x^9 |
|
17716 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6^0.5x |
|
17717 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(6x-11)/(-4x+6) |
|
17718 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-7^2+3x+3 |
|
17719 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^x+3x |
|
17720 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 3 of x-4+2 |
|
17721 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 5 of x-7 |
|
17722 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/( căn bậc ba của x^2-1) |
|
17723 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/(x+8) |
|
17724 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/(x-7) |
|
17725 |
Tìm Số Cách |
(10P*6)/(10P*4) |
|
17726 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2*y^2-x+4y |
|
17727 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2+3x-5 logarit cơ số 2 của x |
|
17728 |
Ước tính Hàm Số |
g(-7/2)=4-3x |
|
17729 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+2y-z=-5 , x+4y+3z=5 , -2x+y+2z=3 |
, , |
17730 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x+5y=10 , 6x-10y=-18 , -9x+15y=28 |
, , |
17731 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y-z=-3 , 3x-y+z=7 , x+2z=17 |
, , |
17732 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=14 , x+4y=32 |
, |
17733 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=(x^3-729)/(x^2-81) , x=9 |
, |
17734 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=(3(x+5))/15 , x=0 , x=1 |
, , |
17735 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=a/(x^4)-4 , 7/128 |
, |
17736 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=x^2-7 , x=6 |
, |
17737 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>10 |
|
17738 |
Tìm Số Cách |
15 hoán vị 1 |
|
17739 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-x>7 |
|
17740 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-x-11<0 |
|
17741 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-4<7 |
|
17742 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-8>-20 |
|
17743 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=2-6x , f(3)=-3 |
, |
17744 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=7x , x*1=0 , x*2=3 |
, , |
17745 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=9x+6y , [0,7] , [1,5] , [4,2] , [8,0] |
, , , , |
17746 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=mx+b , f(0)=5 , f(3)=-4 |
, , |
17747 |
Ước tính Hiệu Thương |
P(A)=x , y , z |
, , |
17748 |
Ước tính Hiệu Thương |
p=-1/10x+1860 , C(x)=140x+3000 |
, |
17749 |
Ước tính Hiệu Thương |
Q(x)=-4x^2-4x+6 , Q(-4) |
, |
17750 |
Ước tính Hiệu Thương |
S(p)=9p+12 , 145(p)=280-9p |
, |
17751 |
Ước tính Hiệu Thương |
s(t)=t^2+3t , t=2 |
, |
17752 |
Ước tính Hiệu Thương |
y=b , f(x)=b |
, |
17753 |
Tìm hàm ngược |
C(x)=x^2-40x+650 |
|
17754 |
Tìm hàm ngược |
f(t)=-4u(t-4)+4u(t-3) |
|
17755 |
Tìm hàm ngược |
f(t)=9-2t |
|
17756 |
Tìm hàm ngược |
f(t)=9-2x |
|
17757 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x^2+12x-10 |
|
17758 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=( căn bậc hai của 2x+3)/(x-8) |
|
17759 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x^7 |
|
17760 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+b |
|
17761 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+6x |
|
17762 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=cos(x) |
|
17763 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=((e^(3x))/(e^(3x)+1)) |
|
17764 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(100-x)(300+15x) |
|
17765 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-y<1 |
|
17766 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x^(11+33-27) |
|
17767 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+22x-85 |
|
17768 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3-5w^2+7w-35 |
|
17769 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(5/9)-x^(1/9) |
|
17770 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-y^2-4x+4y |
|
17771 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2-2uv-15v^2 |
|
17772 |
Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của m^7n^11- căn bậc hai của m^11n^5+ căn bậc hai của m^5n |
|
17773 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+5v+6v+30 |
|
17774 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-17v+70 |
|
17775 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-8v-v+8 |
|
17776 |
Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 1+ căn bậc hai của 1-a- căn bậc ba của 1- căn bậc hai của 1+a |
|
17777 |
Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 625xy^3+y căn bậc ba của 40x |
|
17778 |
Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 9a^2* căn bậc ba của 3ab |
|
17779 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-1/16 |
|
17780 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+8w-q^2+16 |
|
17781 |
Tìm Bậc |
10s^2t^2+4st^2-5s^3t^2 |
|
17782 |
Tìm Bậc |
10x^2-23xy+12y^2 |
|
17783 |
Tìm Bậc |
3g^2h^3+g^3h |
|
17784 |
Tìm Bậc |
3x^4y^2*(2xy^3) |
|
17785 |
Tìm Bậc |
32 3/5 |
|
17786 |
Tìm Bậc |
3a+3a |
|
17787 |
Tìm Bậc |
6x+5 |
|
17788 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x-6y=9 , 10x-12y=18 |
, |
17789 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
d=5 , a*5=33 |
, |
17790 |
Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho |
y=sin(x)+1 , 0<=x<=360 |
, |
17791 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(5,8) , 4x+y=7 |
, |
17792 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x+3y<=12 , 2x+y<=8 |
, |
17793 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x+y<=30 , x+2y<=24 |
, |
17794 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=3x^2-2x |
|
17795 |
Rút gọn |
((a^2+b)/(a^2b-ab^2))/(1/(a-b)) |
|
17796 |
Rút gọn |
(x^2-8x+15)/(x^2-7x+10) |
|
17797 |
Rút gọn |
(2y-1)/(1-y/(2y-1)) |
|
17798 |
Phân Tích Nhân Tử |
((2m)i-2mj)*((4m)i+(2m)j) |
|
17799 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x^2+2x+(5x-4))*2 |
|
17800 |
Phân Tích Nhân Tử |
((k^2+11k+18)/(k^2+15k+54))((k^2+6k)/(k^2*(7k)+10)) |
|