17501 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
(x-1)(x+7) |
|
17502 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
0.009x^2+9=0 |
|
17503 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-1/2x^2+7x-2 |
|
17504 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2+6x-16 |
|
17505 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-10x^2+5x+8 |
|
17506 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-16(x^2-9x) |
|
17507 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-2x^2+8x-5 |
|
17508 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+9x+3 |
|
17509 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-18x-4 |
|
17510 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-5p^2+1050p |
|
17511 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
5120(t)=16t^2 |
|
17512 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(x)=0.001x^2-0.15x+18.50 |
|
17513 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
c(x)=4x^2-304x+84 |
|
17514 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=0.6x^2+3x+4 |
|
17515 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.16x^2+0.32x+1.16 |
|
17516 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x-3)^2+2 |
|
17517 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2-30x-74 |
|
17518 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-8x^2+10x+3 |
|
17519 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+6x-7 |
|
17520 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-10x+103 |
|
17521 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-4x-9 |
|
17522 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-6x+40 |
|
17523 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=0.5(x-6)^2+4 |
|
17524 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=100x-5x^2-1 |
|
17525 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+2x+4 |
|
17526 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+4x+9 |
|
17527 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2-28x-29 |
|
17528 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-8x-5 |
|
17529 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-8x-8 |
|
17530 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+12x-14 |
|
17531 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+4 |
|
17532 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+5x+8 |
|
17533 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3+3x+x^2 |
|
17534 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-4x^2+16x+48 |
|
17535 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4x^2+5x-6 |
|
17536 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-4x^2+60x-122 |
|
17537 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2+72x+211 |
|
17538 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2-12x+11 |
|
17539 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-7(x-8)^2-3 |
|
17540 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-7x^2+6x+3 |
|
17541 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-7x^2+9x+8 |
|
17542 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
F(X)=-7X^2+9X+1 |
|
17543 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(x)=110(55)-x^2-1000 |
|
17544 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=750x^2+15000x |
|
17545 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R(x)=60x-2x^2 |
|
17546 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=0.3x^2+2x-5 |
|
17547 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-1/8x^2+x |
|
17548 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2+10x |
|
17549 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=0.5x^2+5x+8 |
|
17550 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2+8x-12 |
|
17551 |
Tìm Trung Điểm |
(0,0) , (4,0) |
, |
17552 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(t)=sin(t)^3-2cos(2t)^2 |
|
17553 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=e^x+3 |
|
17554 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^2+3x+2 |
|
17555 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=104.9*(e(0.017)) |
|
17556 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x^2-5 |
|
17557 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4.38x+40000 |
|
17558 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x^3-7x^2+9x+3 |
|
17559 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6-5x^2 |
|
17560 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
v(x) = square root of x-4 |
|
17561 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c(t)=0.04t+9.95 |
|
17562 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3-13x^2+16x-4 |
|
17563 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-1/4*(x-1)^2-1 |
|
17564 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x^2+7x+14)/((x^2+1)^2(x^2+2x-3)(2x^2+x-3)) |
|
17565 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(3x-2)/(3x^2-4x-5) |
|
17566 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-49 |
|
17567 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-4x-1 |
|
17568 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x^2+25x-100 |
|
17569 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x^2-25x-56 |
|
17570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^2+5-2 |
|
17571 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3-12x^2+3x |
|
17572 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=5x-15 |
|
17573 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=72x-4x^2 |
|
17574 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=(e^x-e^(-x))/3 |
|
17575 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=|2x| |
|
17576 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=1x-2 |
|
17577 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x^3+5x^2+2x-8 |
|
17578 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x^4+9 |
|
17579 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
c(x)=1.20x+600 |
|
17580 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x^3-9x^2-8x-3 |
|
17581 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x/( căn bậc ba của x^2-1) |
|
17582 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^5-6x^2+5x+35 |
|
17583 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^2-5x |
|
17584 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2x^3+4x^2-2x+8 |
|
17585 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3-15x^2-144x |
|
17586 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2x^4+25x^3-95x^2+90x+72 |
|
17587 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5x^4-8x^3-5x^2-7x+1 |
|
17588 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6x^4-18x-318x^3-54x |
|
17589 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x)=-fx+2 |
|
17590 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
n(A)=55 |
|
17591 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 12 |
|
17592 |
Tìm Số Cách |
5 hoán vị 20 |
|
17593 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=1/( căn bậc hai của 3x-11) |
|
17594 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(20 căn bậc hai của x)/((x căn bậc hai của x+5)^2) |
|
17595 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2e^x-4e^x |
|
17596 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-0.1x^2+80x-7000 |
|
17597 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=4x^3+23x^2+34x-10 |
|
17598 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=-x^2 |
|
17599 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=5x+20 |
|
17600 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=1-2x |
|