16801 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/5b+3/4b-1/8>1/8*(b+1)+b |
|
16802 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(10k-3)/-6>3 |
|
16803 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3/(x^4)>0 |
|
16804 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(5x-4)/-7>4 |
|
16805 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7/12x-7/4<5/6x+3/4 |
|
16806 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-x^2+25>0 |
|
16807 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+3x+8>3-3x |
|
16808 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+15x^2+71x+105 |
|
16809 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
y*4+43 |
|
16810 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
y=0.0555x^3-1.2867x^2+9.47x-17.1 |
|
16811 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 27)-( căn bậc hai của 36) |
|
16812 |
Rút gọn |
(8+ căn bậc hai của -144)*( căn bậc hai của -196- căn bậc hai của -225) |
|
16813 |
Rút gọn |
1/2*(1+3 căn bậc hai của 17) |
|
16814 |
Rút gọn |
1/4*(4+ căn bậc hai của 2) |
|
16815 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/(2- căn bậc hai của 2)*(2+ căn bậc hai của 2)/(2+ căn bậc hai của 2) |
|
16816 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5)*( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 5) |
|
16817 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -128+ căn bậc hai của -95 |
|
16818 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -324- căn bậc hai của 169 |
|
16819 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 9/20 |
|
16820 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98- căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 18 |
|
16821 |
Rút gọn |
18 căn của 467*11 căn của -323 |
|
16822 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16-6 căn bậc ba của 343+18* căn bậc năm của 243- căn bậc hai của 196 |
|
16823 |
Rút gọn |
14+ căn bậc hai của 17+8.24 |
|
16824 |
Rút gọn |
2(-( căn bậc hai của 5)/3)*(2/3) |
|
16825 |
Rút gọn |
-2 căn bậc ba của 16- căn bậc ba của 24- căn bậc ba của 24-7 căn bậc hai của 200 |
|
16826 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 6*(5 căn bậc hai của 8) |
|
16827 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 75 |
|
16828 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 18- căn bậc hai của 32+2 căn bậc hai của 50 |
|
16829 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4-x)>18x+5 |
|
16830 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(7)|x+5|+8>5 |
|
16831 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(s+3)(s-8)>0 |
|
16832 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x^2-5|<4x |
|
16833 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|(x+6)/3|>2 |
|
16834 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|0.2x-0.6|>0.6 |
|
16835 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-4|<|x-1| |
|
16836 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|3x|>18 |
|
16837 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|3x-1|+2>5x |
|
16838 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+2y)^2 |
|
16839 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|6x|<-5 |
|
16840 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|6x-3|<9 |
|
16841 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-7x^2+19x-13 |
|
16842 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
100r^2-60r+c |
|
16843 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^2+4x-5 |
|
16844 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
3x^3-x^2-75x+25 |
|
16845 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
4(x+2)^2+13 |
|
16846 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
5x^3+28x^2+16x+5 |
|
16847 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
C(x)=x^2-60x+909 |
|
16848 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=(2x+3)^7 |
|
16849 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=3x^3+8x^2-5x-7 |
|
16850 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=2x^3-x^2-50x+25 |
|
16851 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=2x^4-15x^3+57x^2-103x+39 |
|
16852 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=e*((-(x-12)^2)/30)/( căn bậc hai của 30*p) |
|
16853 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+14x^2+60x+72 |
|
16854 |
Tìm Số Cách |
19 hoán vị 2 |
|
16855 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+16x^2+75x+108 |
|
16856 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-5x^2+12x-8 |
|
16857 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^2+12x-240 |
|
16858 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^2+20x+48 |
|
16859 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3-7x^2-17x+10 |
|
16860 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-x^3-73x^2+36x+36 |
|
16861 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^2-6x |
|
16862 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4r^2+20r+25 |
|
16863 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^4+15x^2-4 |
|
16864 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^2-21x+98 |
|
16865 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
1/3*(6m+15)+3 |
|
16866 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
1/3*(x-2)-5 |
|
16867 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
t^4-2t^3+2t^2-10t-15 |
|
16868 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x/5+3/25*(12000-x) |
|
16869 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+0.5x^2-1.3999x-0.29055 |
|
16870 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+15x^2+74x+120 |
|
16871 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+6x^2-31x-36 |
|
16872 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-10x^2+44x-69 |
|
16873 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-14x-8 |
|
16874 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-14x-8=0 |
|
16875 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-6x-4 |
|
16876 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-x^3-x^2+101x+100 |
|
16877 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+3x^3+3x^2-9x-18 |
|
16878 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=-2/x+2 |
|
16879 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x) = căn bậc hai của 10x+ căn bậc hai của 2500-2.5x+ căn bậc hai của 9000-9x |
|
16880 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+4x^2-18x-21 |
|
16881 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+6x^2-138x-143 |
|
16882 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=-11x^4+8x^3+12x^2-1x-18 |
|
16883 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=-2x^4+4x^3+79x^2-100x+10 |
|
16884 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
presin(t) |
presin |
16885 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)-16x^2+200x+4 |
|
16886 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^3+22x^2+157x+360 |
|
16887 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
y=63x^3-160x^2-91x-12 |
|
16888 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^2-2x-24 |
|
16889 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
10x+36-38x-47 |
|
16890 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^2+2 |
|
16891 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^3+3x^2-29x+30 |
|
16892 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
36y^4+24y^2 |
|
16893 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
31a^2+31y^2 |
|
16894 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
49x^7-448x^6-656x^5+2754x^4-158537x^3+126934x^2+410424x-249280 |
|
16895 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
5x^2-6xy+5y^2-14x+2y |
|
16896 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
5x^4-2x^3-8x^2-3x+9 |
|
16897 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
6.5x-5+x-1.3 |
|
16898 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
6v^3-16v^2+21v-56 |
|
16899 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
8r^3-64r^2+r-8 |
|
16900 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
8 căn bậc hai của 2-4i |
|