Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
16701 Ước tính Hàm Số f(-2)=y
16702 Ước tính Hàm Số f(20)=0.4x^2-36x+1000
16703 Ước tính Hàm Số f(2000)=6.7x+9500
16704 Ước tính Hàm Số f(24)=-5x^2+240x-2635
16705 Ước tính Hàm Số f(28)=90/(1+271e^(-0.122x))
16706 Ước tính Hàm Số f(-3)=( căn bậc hai của x-3)/(x^2-4)
16707 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -3x+9(x-4)>6x-2
16708 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x+9<33
16709 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x+3y<6
16710 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7+2x<-13x+13
16711 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 7-2(j-4)>j-13
16712 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7-7m-m<5m-7
16713 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 7x+2<6x-5
16714 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục logarit của căn bậc bảy của x- logarit của logarit cơ số 7 của (x)^5
16715 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 7x+4<5x-4
16716 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 8x-4>6x+2
16717 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 8x-5>7x+2
16718 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 9x-2>52
16719 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng b<-3
16720 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng m-10>-44
16721 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng m<3-m<1
16722 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -4(4x-7)>-20
16723 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x^3+21x^2+5x>0
16724 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -4x-18<6
16725 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x-y<4
16726 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -5x^2+22x+0.5<20
16727 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5x+3y>15
16728 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5x+9<34
16729 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -5y>-13
16730 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -6x+10y<-60
16731 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=-2x^2-4x-6
16732 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x+y<-4
16733 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x-7>11
16734 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-3)/(x-18)>3
16735 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)/(x-3)<0
16736 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng y/-3>-4
16737 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 0.2(x-10)>-1.8
16738 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 0<a<10
16739 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -1<x+5<7
16740 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -10<x<10
16741 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -2x<14
16742 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -2x-5>17
16743 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3(x-4)<2(2x-1)
16744 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3|x-2|+12>0
16745 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 30x<90
16746 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -36<-2m
16747 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -12<-3z-3<-9
16748 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2|x-5|+8<12
16749 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 20000<-2x^2+640x<40000
16750 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 20-5x>-10
16751 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 25x^3+75x^2-36x-108>0
16752 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 25+|x|>20
16753 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 28<-4y
16754 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 28-7x<40-3x
16755 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |3-(3x)/4|>9
16756 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |5x-3|-5<4
16757 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |b-8|+10>22
16758 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|-4<0
16759 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-3|>7
16760 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-4|<1.5
16761 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |y|-2>0
16762 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/3*(x-6)>x+8
16763 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/(4y)-1/3<y+2
16764 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/x<1/y
16765 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (24.5-29)/2.5<a<(35.5-29)/2.5
16766 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (2k-5)/-4>5
16767 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của x-3>0
16768 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+y^2>49
16769 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+2x-60>3
16770 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<81
16771 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2<0
16772 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+4x^2-5x>0
16773 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-4x^2+x+6<0
16774 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |(6y+4)/2|+8>2
16775 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |2x-12|>4
16776 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -5z-3>-2z+3
16777 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x-13>11
16778 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x-8<-20
16779 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7|8-x|<-35
16780 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7<x-3<5
16781 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 7<z+2<8
16782 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7x<-2x<-x
16783 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 8(x-4)<3(3x-1)
16784 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 8x<64
16785 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -9>b-9
16786 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng d>-58
16787 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng n>-4
16788 Tìm hàm ngược [[1,-1,2],[5,1,5],[-5,-5,1]]
16789 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng v<3
16790 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x+12/x<7
16791 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x+10<17
16792 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |7x-14|>-14
16793 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |p|>7
16794 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x+15|>13
16795 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-4|>8
16796 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-7|+6<8
16797 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-7|+8<9
16798 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |z|z>4
16799 Tìm Hàm Số Mũ (-6.8,7(-2.1-6.2))
16800 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/2x-5>12
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.