15401 |
Giải p |
pi/(1-pi)=6/5 |
|
15402 |
Giải p |
căn bậc hai của p+10- căn bậc hai của p-5 = căn bậc hai của 3+p |
|
15403 |
Giải p |
0=2p |
|
15404 |
Giải p |
1000=p(1+(0.0525)(0.50)) |
|
15405 |
Giải p |
-10p+8p+4p=-12 |
|
15406 |
Giải p |
13000=p(1+0.040(5)) |
|
15407 |
Giải p |
16-9p=34 |
|
15408 |
Giải p |
16=p(0.04*1/4) |
|
15409 |
Giải p |
19000=pe^5 |
|
15410 |
Giải L |
L=10+ logarit của ((4.1x*10^-6W)/(m^2))/((10^-12W)/(m^2)) |
|
15411 |
Giải m |
(0.2)(18)+(0.2)(19)+(m-2.35)(17)=8.7 |
|
15412 |
Giải m |
(11m)+(9m)=140 |
|
15413 |
Giải m |
(2^m)^4=4^6 |
|
15414 |
Giải m |
(x^13)^5*(x^-8)^-5=(x^m)^3 |
|
15415 |
Giải m |
(3m)^2+(2m+6)^2=(5m)^2 |
|
15416 |
Giải m |
|6m+2|=5 |
|
15417 |
Giải m |
|m+7|+1=15 |
|
15418 |
Giải m |
2/m-4/9=10/m |
|
15419 |
Giải m |
(2m)/(m-3)=6/(m+3)-4 |
|
15420 |
Giải m |
logarit cơ số 6 của m=-3 |
|
15421 |
Giải m |
m/3+6=9 |
|
15422 |
Giải m |
m/6-3=8 |
|
15423 |
Giải m |
m/9+2/3=7/3 |
|
15424 |
Giải m |
m^2-2m-15=0 |
|
15425 |
Giải m |
(m+2)/-1=2/1 |
|
15426 |
Giải m |
(mycock)/10=8/50 |
|
15427 |
Giải M |
100(1)+100(9)+(M-999.5)(22)=2500 |
|
15428 |
Giải m |
-10m=110 |
|
15429 |
Giải m |
14m=3 |
|
15430 |
Giải m |
2(4)+2(5)+2(11)+(18)+(m-49.5)(21)=97 |
|
15431 |
Giải m |
2m+4n=-8 |
|
15432 |
Giải m |
3m+3n=-1 |
|
15433 |
Giải m |
4m^2-100=0 |
|
15434 |
Giải m |
4100=80m+100 |
|
15435 |
Giải m |
43.75=25m |
|
15436 |
Giải m |
6700=m(90)+400 |
|
15437 |
Giải m |
74.25=15m |
|
15438 |
Giải m |
81=9m |
|
15439 |
Giải m |
d=8/7*(7(m-3)) |
|
15440 |
Giải m |
f(x^5)=mx+b |
|
15441 |
Giải m |
logarit tự nhiên của 7/9+ logarit tự nhiên của 26/28+ logarit tự nhiên của 63/65+ logarit tự nhiên của 124/125=m |
|
15442 |
Giải m |
m(m-5)-3=0 |
|
15443 |
Giải m |
m+2n=4 |
|
15444 |
Giải m |
m=10-20/(0-4) |
|
15445 |
Giải M |
M=2/3* logarit của e/(110^118) |
|
15446 |
Giải a |
1/9*(a+7)=1/4*(7-a) |
|
15447 |
Giải a |
270^2a+270b+c=34 |
|
15448 |
Giải a |
5^(6a-3)=2^(4a+1) |
|
15449 |
Giải A |
6/1=A/7 |
|
15450 |
Giải a |
(6c)/(a-b)=d/(3a-f) |
|
15451 |
Giải a |
7.92/3.6=a |
|
15452 |
Giải a |
7/( căn bậc hai của a)*a=1 |
|
15453 |
Giải a |
9/4a=18 |
|
15454 |
Giải a |
a/b=c |
|
15455 |
Giải a |
a^2+25^2=35^2 |
|
15456 |
Giải a |
a^2+12a+32=0 |
|
15457 |
Giải a |
a^2+ab=a |
|
15458 |
Giải a |
a^2=18 |
|
15459 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2+4x-4 |
|
15460 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x-2y=2 , 2x+3y=-1 |
, |
15461 |
Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê |
88 , 79 , 86 , 93 , 76 , 80 , 82 , 72 , 95 , 79 |
, , , , , , , , , |
15462 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=475 , r=3 1/4% , t=5 |
, , |
15463 |
Cộng |
-22+38e^(-0.03*18) |
|
15464 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2rcos(alpha)+(rcos(alpha))^2*cos(alpha) |
|
15465 |
Xác định nếu Đúng |
e^-2=0.1353 |
|
15466 |
Xác định nếu Đúng |
0/0=2 |
|
15467 |
Ước Tính |
(5!)/(3!(5-3)!) |
|
15468 |
Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được |
[[1,8,7],[2,9,6],[3,4,5]]*[[1,6],[3,4],[5,2]] |
|
15469 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(0,75) , (50,175) , (100,350) |
, , |
15470 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
-x+2=-2x+8 |
|
15471 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3+ căn bậc hai của x |
|
15472 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=6 , 3x+2y=14 |
, |
15473 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x-3y+z=19 , x+5y+3z=-19 , -4x-3y-4z=-2 |
, , |
15474 |
Giải x |
x- căn bậc hai của x+1=1 |
|
15475 |
Giải Y |
y=arcsin(2x^2+x) |
|
15476 |
Giải x |
5+6x=2 |
|
15477 |
Giải ? |
6sin(x)^2-4sin(x)=1 |
|
15478 |
Giải ? |
79sin(x)^2=cos(2x) |
|
15479 |
Giải ? |
Rtheta=D |
|
15480 |
Giải ? |
theta=0.0002(610)^2-0.316*610+127.9 |
|
15481 |
Giải a |
(303/222)=((1-e^(0.15a))/(1-e^(0.05a))) |
|
15482 |
Giải a |
(a+7)(a+6)=90 |
|
15483 |
Giải a |
0.7999999=a/b |
|
15484 |
Rút gọn |
f(x+2)=x^3-8x-4f*1 |
|
15485 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=3 , 6x-12y=18 , 4x-8y=12 |
, , |
15486 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=2/3 , (5,-4) |
, |
15487 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
5x+3y-2z=0 , 2x-y+3z=1 , 7x+2y+z=1 |
, , |
15488 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=(3x-5)/(x+1) , h(y) = square root of 1-3y , h(g(0)) |
, , |
15489 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5/4x-2/3y=1 , 1/4x+5/3y=11 |
, |
15490 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(9 căn bậc hai của x-5)(7 căn bậc hai của x+3) |
|
15491 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
11/4-5/(y+3)=23/12 |
|
15492 |
Tìm BCNN |
26 , 0(1+0.043)(5/3) |
, |
15493 |
Tìm hàm ngược |
[[2/3,1/4],[1/3,3/4]] |
|
15494 |
Rút gọn Ma Trận |
[[1,-3],[0,16]][[3],[-7]] |
|
15495 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
7.7 , 8.4 , 9 , 8 , 6.9 |
, , , , |
15496 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 2 , 15 , 15 , 2 , 1 , 5 , 7 , 11 , 6 , 2 |
, , , , , , , , , , |
15497 |
Tìm Số Cách |
100 chọn 7 |
|
15498 |
Tìm Số Cách |
1 hoán vị 12 |
|
15499 |
Tìm Số Cách |
(98C*9)/(100C*9) |
|
15500 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 2 |
|