1401 |
Tìm Số Cách |
7 hoán vị 0 |
|
1402 |
Tìm Số Cách |
7 hoán vị 12 |
|
1403 |
Rút gọn |
2i căn bậc hai của 3(i căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
1404 |
Tìm Số Cách |
13C^3*(13C^4) |
|
1405 |
Tìm Số Cách |
7 hoán vị 6 |
|
1406 |
Tìm Số Cách |
10C^8(0.72)^8(0.28)^2 |
|
1407 |
Tìm Số Cách |
7 hoán vị 8 |
|
1408 |
Tìm Số Cách |
7 hoán vị 9 |
|
1409 |
Tìm Số Cách |
7Px |
|
1410 |
Tìm Số Cách |
8! |
|
1411 |
Tìm Số Cách |
8C |
|
1412 |
Tìm Số Cách |
8C^5 |
|
1413 |
Tìm Số Cách |
8P^4 |
|
1414 |
Tìm Số Cách |
9 chọn 9 |
|
1415 |
Tìm Số Cách |
8C^4*(45C^4) |
|
1416 |
Tìm Số Cách |
81Px^7 |
|
1417 |
Tìm Số Cách |
84 hoán vị 2 |
|
1418 |
Tìm Số Cách |
84 hoán vị 6 |
|
1419 |
Tìm Số Cách |
85000 hoán vị 36 |
|
1420 |
Tìm Số Cách |
8 chọn 14 |
|
1421 |
Tìm Số Cách |
8 chọn 15 |
|
1422 |
Tìm Số Cách |
8C^8(0.25)^8*(0.75)^(8-8) |
|
1423 |
Tìm Số Cách |
8 hoán vị 0 |
|
1424 |
Tìm Số Cách |
900 hoán vị 4 |
|
1425 |
Tìm Số Cách |
900 hoán vị 9 |
|
1426 |
Tìm Số Cách |
98C^7-809P^12a-i |
|
1427 |
Tìm Số Cách |
990 chọn 10 |
|
1428 |
Tìm Số Cách |
99 chọn 99 |
|
1429 |
Tìm Số Cách |
9 chọn 24 |
|
1430 |
Tìm Số Cách |
9C^3*(7P^2) |
|
1431 |
Tìm Số Cách |
15C^8+15C^9+15C^10+15C^11+15C^12+15C^13+15C^14+15C^15 |
|
1432 |
Tìm Số Cách |
sCs-1 |
|
1433 |
Tìm Số Cách |
sP^2 |
|
1434 |
Tìm Số Cách |
P(F(0.7)) |
|
1435 |
Tìm Số Cách |
P((f(x)H)/R) |
|
1436 |
Tìm Số Cách |
P(r-5) |
|
1437 |
Tìm Số Cách |
P(a) |
|
1438 |
Tìm Số Cách |
nP |
|
1439 |
Tìm Số Cách |
nP^3 |
|
1440 |
Tìm Số Cách |
A+2C |
|
1441 |
Tìm Số Cách |
aP^2 |
|
1442 |
Tìm Số Cách |
bC |
|
1443 |
Tìm Số Cách |
BnAalphaC |
|
1444 |
Tìm Số Cách |
C(4+4) |
|
1445 |
Tìm Số Cách |
CaC |
|
1446 |
Tìm Số Cách |
Com (18,12) |
Com |
1447 |
Tìm Số Cách |
cos(180)*(sin(135)*tan(30)-cos(135))^22*(2P^3) |
|
1448 |
Tìm Số Cách |
9C^65C^33C |
|
1449 |
Tìm Số Cách |
9C^67P^7 |
|
1450 |
Tìm Số Cách |
9 chọn 8 |
|
1451 |
Tìm Số Cách |
9 chọn 87 |
|
1452 |
Tìm Số Cách |
(20P^14)/(14!)-20C^14 |
|
1453 |
Tìm Số Cách |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của P/(q^(2r)) |
|
1454 |
Tìm Số Cách |
mCn |
|
1455 |
Tìm Số Cách |
mPn |
|
1456 |
Tìm Số Cách |
n+1Cr |
|
1457 |
Tìm Số Cách |
Na*2(Cnn(2))*3+HCl |
|
1458 |
Tìm Số Cách |
nC^0 |
|
1459 |
Tìm Số Cách |
nC |
|
1460 |
Tìm Số Cách |
nCn-2 |
|
1461 |
Tìm Số Cách |
10C^10*(10C^0) |
|
1462 |
Tìm Số Cách |
nCn-r |
|
1463 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,-2],[2,-6],[3,-6],[4,4],[5,30],[6,78]] |
|
1464 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,3],[2,4],[3,11],[4,19],[5,55],[6,112]] |
|
1465 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,3.9],[2,8.7],[3,16.7],[4,27.9],[5,42.3],[6,59.9]] |
|
1466 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,5],[2,4],[3,3],[4,2],[5,1],[6,1]] |
|
1467 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,84],[2,76],[3,39],[4,30],[5,26],[6,0]] |
|
1468 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,98],[2,101],[3,109],[4,117],[5,119],[6,127]] |
|
1469 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,x(x+1)*2],[1,6],[2,12],[3,20],[4,30],[5,42]] |
|
1470 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,-1],[2,1],[3,11],[4,35],[5,79]] |
|
1471 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,1],[2,-1],[3,-3],[4,-5],[5,-7]] |
|
1472 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,10],[4,20],[5,35]] |
|
1473 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,0],[1,1],[2,4],[3,0]] |
|
1474 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,0],[1,10],[2,20],[3,30]] |
|
1475 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,0],[1,-74],[2,-148],[3,-222]] |
|
1476 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,1],[1,-1],[2,-3],[-3,7]] |
|
1477 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1,1],[2,2],[3,2],[5,2],[7,2]] |
|
1478 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1,0],[2,2],[3,8]] |
|
1479 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1,1],[2,3],[3,9]] |
|
1480 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1,-1],[2,-5],[3,-7]] |
|
1481 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1,2],[2,2],[3,2]] |
|
1482 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[19,11],[15,16],[14,11],[12,18],[11,20],[9,15]] |
|
1483 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1920,54],[1930,60],[1940,63],[1950,68],[1960,70],[1970,71],[1980,74],[1990,76]] |
|
1484 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1975,14.2],[1980,16.9],[1985,19.6],[1990,21.4],[1995,23.1],[2000,25.6]] |
|
1485 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1985,2.5],[1995,3.3],[2010,3.9],[2035,3.7]] |
|
1486 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1994,108],[1995,122],[1996,137],[1997,153],[1998,168]] |
|
1487 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1995,406],[1996,436],[1997,499],[1998,558],[1999,588],[2000,603],[2001,666],[2002,643],[2003,721],[2004,771],[2005,769],[2006,862]] |
|
1488 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1995,135],[1999,156],[2003,154]] |
|
1489 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1997,9.5],[1998,9.9],[1999,10.3],[2000,10.7],[2001,10.9],[2002,11.7],[2003,11.8],[2004,11.9],[2005,12.0],[2006,12.1]] |
|
1490 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1997,625],[1998,690],[1999,740],[2000,785],[2001,815]] |
|
1491 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1997,9846],[1998,10466],[1999,10928],[2000,11456],[2001,12069]] |
|
1492 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,-x^2+6x+5],[2,13],[0,5],[1,10],[-1,-2],[-2,-11]] |
|
1493 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,5],[0,0],[1,2],[3,10]] |
|
1494 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,0],[0,4],[2,0]] |
|
1495 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,8],[0,7],[4,5],[10,2],[18,-2]] |
|
1496 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,12],[-1,4],[0,0],[1,0],[2,4],[3,12],[4,24],[5,40],[6,60],[7,84],[8,112],[9,144],[10,180]] |
|
1497 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,4],[-1,2],[0,1],[1,-2],[2,-1],[3,-2]] |
|
1498 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,f(x)],[-2,0.15],[-1,0.3],[0,0.6],[1,1.2],[2,2.4]] |
|
1499 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,0],[-1,-3],[0,-4],[1,-3],[2,0]] |
|
1500 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,0.1],[-1,1],[0,10],[1,100],[2,1000]] |
|