Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1101 Tìm Số Cách 20 hoán vị 4
1102 Tìm Số Cách 24 chọn 6
1103 Tìm Số Cách 3*(6P^4)*(10C^5)
1104 Tìm Số Cách 36 chọn 4
1105 Tìm Số Cách 31 chọn 2
1106 Tìm Số Cách 30 chọn 10
1107 Tìm Số Cách 30 chọn 4
1108 Tìm Số Cách 30 chọn 5
1109 Tìm Số Cách 38 chọn 3
1110 Tìm Số Cách 3 chọn 8
1111 Tìm Số Cách 3 chọn 4
1112 Tìm Số Cách 2 chọn 5
1113 Tìm Số Cách 2 hoán vị 1
1114 Tìm Số Cách 2 hoán vị 5
1115 Tìm Số Cách 26 hoán vị 7
1116 Tìm Số Cách 29 hoán vị 4
1117 Tìm Số Cách 2 chọn 3
1118 Tìm Số Cách 26 chọn 6
1119 Tìm Số Cách 26 chọn 9
1120 Tìm Số Cách 27 chọn 3
1121 Tìm Giá Trị Trung Bình 45 , 67 , 83 , 76 , 45 , 52 , 66 , , , , , ,
1122 Tìm Khoảng Biến Thiên 8 , 20 , 2 , 13 , 12 , , , ,
1123 Tìm Phương Sai 774 , 649 , 1210 , 546 , 431 , 612 , , , , ,
1124 Tìm Khoảng Biến Thiên 18%*90
1125 Tìm Phương Sai 190 , 260 , 250 , 260 , 240 , 310 , 400 , 240 , 250 , 330 , , , , , , , , ,
1126 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[0,21.5],[10,31.5],[14,36.6],[15,38.0],[16,39.5],[17,41.0],[18,42.6],[19,44.3],[20,46.0]]
1127 Chuyển vị [[1,-3,2],[4,-6,-8]]
1128 Tìm Giá Trị Trung Bình 1 , 4 , 7 , 10 , , ,
1129 Tìm Phương Sai 5 , 10 , 19 , 22 , 16 , 13 , 8 , 17 , , , , , , ,
1130 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,2],[2,3],[3,4],[4,5],[5,6]]
1131 Tìm Số Cách (A^C)^C
1132 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,-5],[2,-7],[3,-9],[4,-11]]
1133 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,5.8],[2,6.1],[3,7.2],[4,8.3],[5,9]]
1134 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,5.8],[2,6.3],[3,7.1],[4,8.3],[5,9]]
1135 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,2],[2,5],[3,8]]
1136 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,t(n)],[1,1],[2,3],[3,6],[4,10],[5,15],[6,21]]
1137 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,9],[4,16],[5,25]]
1138 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0,1675],[1,1620],[2,1510],[3,1345],[4,1125]]
1139 Tìm Số Cách xPy
1140 Tìm Số Cách nP^7
1141 Tìm Số Cách nPr
1142 Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng (5,2) , (5,3) ,
1143 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z 55
1144 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[7,50],[12,90]]
1145 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[-2,4],[-1,1],[0,0],[1,1],[2,4]]
1146 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,1],[1,-2],[2,-5],[3,-8]]
1147 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[186,495],[181,477],[176,425],[149,322],[184,482],[190,587],[158,370],[139,322]]
1148 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,5],[2,4.5],[3,3],[5,2.5],[6,2],[7,1.5],[8,1]]
1149 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[0,98],[1,77],[2,61],[3,48],[4,38]]
1150 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[1,2],[2,3],[3,5],[4,6],[5,10],[6,15]]
1151 Tìm Số Cách 9 hoán vị 1
1152 Tìm Số Cách 9 hoán vị 11
1153 Tìm Số Cách 9 hoán vị 9
1154 Tìm Số Cách 9 hoán vị 8
1155 Tìm Số Cách nP^0
1156 Tìm Số Cách P , (13,2) ,
1157 Tìm Số Cách 8 hoán vị 7
1158 Tìm Số Cách 80 chọn 3
1159 Tìm Số Cách 7 chọn 7
1160 Tìm Số Cách 7 hoán vị 1
1161 Tìm Số Cách 7 chọn 8
1162 Tìm Số Cách 6 hoán vị 0
1163 Tìm Số Cách 6Pr
1164 Tìm Số Cách 52 hoán vị 2
1165 Tìm Số Cách 53 chọn 3
1166 Tìm Số Cách 54 chọn 5
1167 Tìm Số Cách 51 hoán vị 5
1168 Tìm Số Cách 52 chọn 1
1169 Tìm Số Cách 52 chọn 2
1170 Tìm Số Cách 55 chọn 6
1171 Tìm Số Cách 57 chọn 3
1172 Tìm Số Cách 5 chọn 15
1173 Tìm Số Cách (5P^3)/(5P^4)
1174 Tìm Số Cách 5 chọn 9
1175 Tìm Số Cách 5 hoán vị 7
1176 Tìm Số Cách 67 chọn 6
1177 Tìm Số Cách 44 chọn 4
1178 Tìm Số Cách 45 chọn 7
1179 Tìm Số Cách 45 chọn 2
1180 Tìm Số Cách 48 chọn 3
1181 Tìm Số Cách 47 chọn 6
1182 Tìm Số Cách 3 hoán vị 0
1183 Tìm Số Cách 3 hoán vị 7
1184 Tìm Số Cách 40 chọn 4
1185 Tìm Số Cách 40 chọn 5
1186 Tìm Số Cách 3 hoán vị 4
1187 Tìm Số Cách 3 hoán vị 5
1188 Tìm Số Cách 42 chọn 4
1189 Tìm Số Cách 50 chọn 7
1190 Tìm Số Cách 50 chọn 10
1191 Tìm Số Cách 5C^4
1192 Tìm Số Cách 48 chọn 5
1193 Tìm Số Cách 39 chọn 7
1194 Tìm Số Cách 12C^2*(10C^2)*(8C^2)*(6C^2)
1195 Tìm Số Cách 4C^3*1/(3^3Q)
1196 Tìm Số Cách 4C^2*(3C^2)
1197 Tìm Số Cách 4 chọn 20
1198 Tìm Số Cách 4 chọn 7
1199 Tìm Số Cách 4 chọn 8
1200 Tìm Số Cách 4 chọn 9
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.