10501 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-y=-1 |
|
10502 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+y=16 |
|
10503 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-5=2y |
|
10504 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+y=19 |
|
10505 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x-2y=-14 |
|
10506 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
9x+4y=12 |
|
10507 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
C(x)=7x+700 |
|
10508 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
c=5x+7y |
|
10509 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=1/2x+4 |
|
10510 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=-2/3x |
|
10511 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=3/5+5 |
|
10512 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=3x |
|
10513 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=5x |
|
10514 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
h(x)=1-2x |
|
10515 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+2y=8 |
|
10516 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+3y+z=98 |
|
10517 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x-4y=-32 |
|
10518 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-4y=6 |
|
10519 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y+7x=1 |
|
10520 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3x-17 |
|
10521 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-1=-3/8x |
|
10522 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-x=2 |
|
10523 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-x=6 |
|
10524 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
z=0.039x+0.029y |
|
10525 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
z=2x+4y |
|
10526 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
z=30x+40y |
|
10527 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
z=3x+2y |
|
10528 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
z=5x+8y |
|
10529 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=0.5^2+x-3 |
|
10530 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
s(t)=95-16t^2 |
|
10531 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x^2)-5x-3=0 |
|
10532 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3y+18)^2=48 |
|
10533 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5k+1)^2=27 |
|
10534 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-4)^2+16=0 |
|
10535 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(z+8)^2=-15 |
|
10536 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3/x+1/4=2/3+1/x |
|
10537 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
b^2-14b-42=-10 |
|
10538 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2+14y+33=0 |
|
10539 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
0.3x^2=0.6x+0.3 |
|
10540 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
12x^2=147 |
|
10541 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-7=3 |
|
10542 |
Xác định nếu Đúng |
20000=1.02^10 |
|
10543 |
Xác định nếu Đúng |
224=70% |
|
10544 |
Xác định nếu Đúng |
30>1/2n |
|
10545 |
Xác định nếu Đúng |
3097=3000(1+5/12) |
|
10546 |
Xác định nếu Đúng |
31=15(2)+1 |
|
10547 |
Xác định nếu Đúng |
343=7^3 |
|
10548 |
Xác định nếu Đúng |
38.75(476)=18445 |
|
10549 |
Xác định nếu Đúng |
40-8=32 |
|
10550 |
Xác định nếu Đúng |
5(-20)+4(25)=13 |
|
10551 |
Xác định nếu Đúng |
6(-2)+4<34 |
|
10552 |
Xác định nếu Đúng |
6(340)+5(6560/7-(9(340))/7)=4540 |
|
10553 |
Xác định nếu Đúng |
60=3940(1/4) |
|
10554 |
Xác định nếu Đúng |
7=-5.05 logarit tự nhiên của (40-40)/(0-40) |
|
10555 |
Xác định nếu Đúng |
7=755555555555 |
|
10556 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 32 của 1/64=-5/6 |
|
10557 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 243 của 27=3/5 |
|
10558 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x-5y=-3 , -3x+y=-2 |
, |
10559 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2y-x=4 , x+2y=8 , x=6 |
, , |
10560 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=1 , x-y=3 |
, |
10561 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=10 , 2x+6y=30 |
, |
10562 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=130 , 20x+15y=1500 , x=45 , y=32 |
, , , |
10563 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=140 , 20x+15y=1500 |
, |
10564 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=16 , x+3y=36 |
, |
10565 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=17 , x+2y=20 |
, |
10566 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-x+y=2 , x+2y=10 , 3x+y=15 |
, , |
10567 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-x+y=3 , 2x+y=6 |
, |
10568 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=40 , y=22 , y=12 , x=28 , x=16 |
, , , , |
10569 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=5 , 2x+3y=6 , y=4 , x=0 , y=0 |
, , , , |
10570 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=6 , 2x-y=0 |
, |
10571 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=6 , x=y/2 , y=x/2 , 850x+440y=4000 , x=0 , y=0 |
, , , , , |
10572 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=7 , x+2y=8 , x+4y=12 , x=0 , y=0 |
, , , , |
10573 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=8 , 2x+y=12 , x+y=11 , x=0 , y=0 |
, , , , |
10574 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=8 , x+2y=10 , x+4y=16 , x=0 , y=0 |
, , , , |
10575 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=80000 , x=2y , y=8000 |
, , |
10576 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y-z=12 , x+2y+z=32 , x+y=20 |
, , |
10577 |
Xác định nếu Đúng |
i=17.3/365 |
|
10578 |
Xác định nếu Đúng |
i=100*0.11*2 |
|
10579 |
Xác định nếu Đúng |
(3/5+2/7)-2/10=3.7/35+2.5/35 |
|
10580 |
Xác định nếu Đúng |
|3-9|=|3|-|9| |
|
10581 |
Xác định nếu Đúng |
19990/(24*0.05)=(1.05^24-1)/0.05 |
|
10582 |
Xác định nếu Đúng |
2/12=4/24 |
|
10583 |
Xác định nếu Đúng |
2/(3 căn bậc hai của 3-5)=5+3 căn bậc hai của 3 |
|
10584 |
Xác định nếu Đúng |
-3/5>-0.65 |
|
10585 |
Xác định nếu Đúng |
30/35=6/7 |
|
10586 |
Xác định nếu Đúng |
6/11=54/99 |
|
10587 |
Xác định nếu Đúng |
(6-6)/(3-(-4))=0/7 |
|
10588 |
Xác định nếu Đúng |
7/9=49/63 |
|
10589 |
Xác định nếu Đúng |
8/12<3/4 |
|
10590 |
Xác định nếu Đúng |
e^3.2189=25 |
|
10591 |
Xác định nếu Đúng |
-(e-1)/2-3e=7 |
|
10592 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 128=2^6 |
|
10593 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x+y=40 , x+2y=32 |
, |
10594 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x+y=8 , x+2y=10 , x=0 |
, , |
10595 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x-y=1 , 3x+y=6 |
, |
10596 |
Giải Hệ chứa @WORD |
30x+20y=280 , 10x+25y=300 , y=8 |
, , |
10597 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3x+y=6 , x+2y=7 , x=0 , y=0 |
, , , |
10598 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3x-2y>-17 , -x+2y>3 |
, |
10599 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3y-2x=0 , y+8x=52 , y-2x=2 , x=3 |
, , , |
10600 |
Giải Hệ chứa @WORD |
5x-y=15 , 3x+y=12 |
, |