9901 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1/7,2/7],[3/7,-1/7]][[1,2],[3,1]][[x],[y]]=[[1/7,2/7],[3/7,-1/7]][[-1],[4]] |
[172737−17][1231][xy]=[172737−17][−14] |
9902 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[0,2,1],[3,0,1],[1,1,1]][[x],[y],[z]]=[[4],[3],[6]] |
⎡⎢⎣021301111⎤⎥⎦⎡⎢⎣xyz⎤⎥⎦=⎡⎢⎣436⎤⎥⎦ |
9903 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,0,2],[0,1,2],[0,0,0]]*[[x],[y],[z]]=[[6],[5],[1]] |
⎡⎢⎣102012000⎤⎥⎦⋅⎡⎢⎣xyz⎤⎥⎦=⎡⎢⎣651⎤⎥⎦ |
9904 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,1],[1,2]][[x],[y]]=[[60],[81]] |
[1112][xy]=[6081] |
9905 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[-1,-1],[2,3]][[x*1],[x*2]]=[[16],[-40]] |
[−1−123][x⋅1x⋅2]=[16−40] |
9906 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,2,7],[4,5,6],[7,8,9]][[x],[y],[z]]=[[12],[11],[17]] |
⎡⎢⎣127456789⎤⎥⎦⎡⎢⎣xyz⎤⎥⎦=⎡⎢⎣121117⎤⎥⎦ |
9907 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,2],[3,4],[x,-1]]-3[[y-1,2],[1,2],[4,2z,1]]=2[[-4,-4],[0,-1],[4,4]] |
⎡⎢⎣1234x−1⎤⎥⎦−3⎡⎢⎣y−121242z1⎤⎥⎦=2⎡⎢⎣−4−40−144⎤⎥⎦ |
9908 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,-3],[2,-2]][[a,b],[c,d]]=[[-1,4],[2,8]] |
[1−32−2][abcd]=[−1428] |
9909 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,x],[y,-2],[2,z]]=[[1,2],[5,-2],[-3,4]] |
⎡⎢⎣1xy−22z⎤⎥⎦=⎡⎢⎣125−2−34⎤⎥⎦ |
9910 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[15,-27,-28],[45,25,10],[41,-19,22]][[x],[y],[z]]=[[-13],[-11],[24]] |
⎡⎢⎣15−27−2845251041−1922⎤⎥⎦⎡⎢⎣xyz⎤⎥⎦=⎡⎢⎣−13−1124⎤⎥⎦ |
9911 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[15,8],[4x,0]]-[[2,5],[x,3y+6]]=[[13,3],[12,4y+8]] |
[1584x0]−[25x3y+6]=[133124y+8] |
9912 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,-1,0],[-1,2,-1],[0,-1,3]][[a],[b],[b]]=[[-12],[6],[12]] |
⎡⎢⎣2−10−12−10−13⎤⎥⎦⎡⎢⎣abb⎤⎥⎦=⎡⎢⎣−12612⎤⎥⎦ |
9913 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,3],[-1,2]][[-4],[1]]=x |
[23−12][−41]=x |
9914 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,-3],[1,-2]][[a,b],[c,d]]=[[-7,3],[-5,1]] |
[2−31−2][abcd]=[−73−51] |
9915 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,-3],[3,-1]]*[[a,b],[c,d]]=[[-6,-4],[5,8]] |
[2−33−1]⋅[abcd]=[−6−458] |
9916 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,3],[-4,4]][[x*1],[x*2]]=[[5],[20]] |
[23−44][x⋅1x⋅2]=[520] |
9917 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,4],[-6,-4],[x,4]]+[[4,10],[-4,-2],[-5,y]]=[[6,6],[-10,-6],[-4,2]] |
⎡⎢⎣24−6−4x4⎤⎥⎦+⎡⎢⎣410−4−2−5y⎤⎥⎦=⎡⎢⎣66−10−6−42⎤⎥⎦ |
9918 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,4x],[3z,w]]=[[2x,y],[z+6,-8]] |
[24x3zw]=[2xyz+6−8] |
9919 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,-7],[1,7]]+x=[[1,4],[7,5]] |
[2−717]+x=[1475] |
9920 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2x,4y-3],[z,5w]]=[[10,10],[7,15]] |
[2x4y−3z5w]=[1010715] |
9921 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2x-8 |
f(x)=2x−8 |
9922 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=-3x^2+5 |
f(x)=−3x2+5 |
9923 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=4.2x+31 |
f(x)=4.2x+31 |
9924 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=4x^3-5x^2-2x |
f(x)=4x3−5x2−2x |
9925 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=-5x+3 |
f(x)=−5x+3 |
9926 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=5x-6 |
f(x)=5x−6 |
9927 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^3+3x |
f(x)=x3+3x |
9928 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x+5 |
f(x)=x+5 |
9929 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
g(x)=(2x)/(x^2+x-6) |
g(x)=2xx2+x−6 |
9930 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
g(x)=3 căn bậc hai của x |
g(x)=3√x |
9931 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
x=60x+50y |
x=60x+50y |
9932 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=100/(-x) |
y=100−x |
9933 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=2x^2-12x+16 |
y=2x2−12x+16 |
9934 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x^2+3x |
f(x)=x2+3x |
9935 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x^2-5 |
f(x)=x2−5 |
9936 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x+1 |
f(x)=x+1 |
9937 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
x^2+y^2+2x-2y-14=0 |
x2+y2+2x−2y−14=0 |
9938 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
2x-3y=-2 |
2x−3y=−2 |
9939 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
3x+2y=21 |
3x+2y=21 |
9940 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
4y^2+x^2=144 |
4y2+x2=144 |
9941 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
4x-2y=8 |
4x−2y=8 |
9942 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
9x-8y=9 |
9x−8y=9 |
9943 |
Tìm Góc Giữa các Vectơ |
(0,154000) , (10,87000) |
(0,154000) , (10,87000) |
9944 |
Tìm Góc Giữa các Vectơ |
(6,0) , (0,-8) |
(6,0) , (0,−8) |
9945 |
Tìm Góc Giữa các Vectơ |
(9,8) , (9,3) |
(9,8) , (9,3) |
9946 |
Tìm Góc Giữa các Vectơ |
u=(5,-4) , v=(2,1) |
u=(5,−4) , v=(2,1) |
9947 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
100/2 |
1002 |
9948 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-2/3 |
−23 |
9949 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
27^(-2/3) |
27−23 |
9950 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
0.21875 |
0.21875 |
9951 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
0.4313 |
0.4313 |
9952 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-2.300 |
−2.3 |
9953 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-2i |
−2i |
9954 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-54 |
−54 |
9955 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
|x+1|=6 |
|x+1|=6 |
9956 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
x^2+3y^2=3 |
x2+3y2=3 |
9957 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=(2x^3+x)/(x^3-1) |
f(x)=2x3+xx3−1 |
9958 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2x+3 |
f(x)=2x+3 |
9959 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=(x+1)^2 |
f(x)=(x+1)2 |
9960 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=1/(x^2) |
f(x)=1x2 |
9961 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=(3x-5)/(7x+2) |
f(x)=3x−57x+2 |
9962 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=(8x^2+7x-10)/(2x+3) |
f(x)=8x2+7x−102x+3 |
9963 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x/2-3 |
f(x)=x2−3 |
9964 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=-x^2+6x-4 |
f(x)=−x2+6x−4 |
9965 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^3 |
f(x)=x3 |
9966 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^3+x |
f(x)=x3+x |
9967 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^5+1 |
f(x)=x5+1 |
9968 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2(x-3)^2+1 |
f(x)=2(x−3)2+1 |
9969 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(10)=0 , f(20)=10 |
f(10)=0 , f(20)=10 |
9970 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(3)=7 , g(4)=2 |
f(3)=7 , g(4)=2 |
9971 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
g(2)=5 , f(5)=11 |
g(2)=5 , f(5)=11 |
9972 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
h(100)=2 , g(200)=20 |
h(100)=2 , g(200)=20 |
9973 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
C(x)=27000+55x+0.2x^2 , R(x)=445x-0.8x^2 |
C(x)=27000+55x+0.2x2 , R(x)=445x−0.8x2 |
9974 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=|2x+1| , g(x)=|x-4| |
f(x)=|2x+1| , g(x)=|x−4| |
9975 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=2x-1 , g(x)=3x-2 |
f(x)=2x−1 , g(x)=3x−2 |
9976 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=3x , g(x)=4x+2 |
f(x)=3x , g(x)=4x+2 |
9977 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=x-5 , g(x)=3x+6 |
f(x)=x−5 , g(x)=3x+6 |
9978 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
R(x)=81.50 , C(x)=63x+1850 |
R(x)=81.5 , C(x)=63x+1850 |
9979 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
C(x)=13x+68 , R(x)=30x |
C(x)=13x+68 , R(x)=30x |
9980 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=3x+5 , g(x)=7x+8 |
f(x)=3x+5 , g(x)=7x+8 |
9981 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=x+3 , g(x)=-6+10 |
f(x)=x+3 , g(x)=−6+10 |
9982 |
Tìm Hiệu của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2+1 , g(x)=1-x^2 |
f(x)=x2+1 , g(x)=1−x2 |
9983 |
Tìm Hiệu của Hai Hàm Số |
S(p)=9p+12 , D(p)=280-9p |
S(p)=9p+12 , D(p)=280−9p |
9984 |
Tìm Tích Số |
f(x)=2-2x , g(x)=-9x+2 |
f(x)=2−2x , g(x)=−9x+2 |
9985 |
Tìm Tích Số |
R(x)=-x^2+8x , C(x)=3x+4 |
R(x)=−x2+8x , C(x)=3x+4 |
9986 |
Tìm Tích Số |
r(x)=400x , c(x)=x^2-100x+3000 |
r(x)=400x , c(x)=x2−100x+3000 |
9987 |
Tìm Tích Số |
r(x)=8x-0.001x^2 , c(x)=5x |
r(x)=8x−0.001x2 , c(x)=5x |
9988 |
Tìm Tích Số |
s(x)=x-6 , t(x)=4x+1 |
s(x)=x−6 , t(x)=4x+1 |
9989 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x^3-4 , g(x)=(x+2)/3 |
f(x)=x3−4 , g(x)=x+23 |
9990 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x+3 , g(x)=-6+10 |
f(x)=x+3 , g(x)=−6+10 |
9991 |
Tìm Tích Số |
g(x)=x^2 , f(x)=1/(4-x) |
g(x)=x2 , f(x)=14−x |
9992 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=(x-1)/(x+2) , g(x)=(x-1)/x |
f(x)=x−1x+2 , g(x)=x−1x |
9993 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2+1 , g(x)=1-x^2 |
f(x)=x2+1 , g(x)=1−x2 |
9994 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=9x-1 , g(x)=7-4x |
f(x)=9x−1 , g(x)=7−4x |
9995 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
P(x)=x^4-6x^2-30 , d(x)=x+3 |
P(x)=x4−6x2−30 , d(x)=x+3 |
9996 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
c(x)=110+6.1x , R(x)=3x-0.04x^2 |
c(x)=110+6.1x , R(x)=3x−0.04x2 |
9997 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=|2x+1| , g(x)=|x-4| |
f(x)=|2x+1| , g(x)=|x−4| |
9998 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=|x+2| , g(x)=-x^2 |
f(x)=|x+2| , g(x)=−x2 |
9999 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=(7x)/(x-8) , g(x)=6/(8-x) |
f(x)=7xx−8 , g(x)=68−x |
10000 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=x/(x-7) , g(x)=-1/x |
f(x)=xx−7 , g(x)=−1x |