Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
901 Nhân Các Ma Trận [[4,6,1],[5,3,1],[3,3,1]][[3,2],[3,4],[2,2]]
902 Nhân Các Ma Trận [[5,2],[7,6],[1,0]][[1,4,0],[2,-1,2]]
903 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 2x-5y=10 , 4x-10y=20 ,
904 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 2x+5y-2z=14 , 5x-6y+2z=0 , 4x-y+3z=-7 , ,
905 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer -3x*1+5x*2=-9 , -4x*1+4x*3=20 , 2x*1+x*2+2x*3=-1 , ,
906 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 5x-3y+4z=7 , 5x+2y-2z=11 , 20x-7y+10z=32 , ,
907 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 9y-5x=3 , x+y=1 , z+2y=2 , ,
908 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+4y+5z=18 , z=-7 ,
909 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y+z=7 , x-y+2z=7 , 2x+3z=15 , ,
910 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế yint=1 , xint=-8
911 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 12x-5y=9 , 3x-8y=-18 ,
912 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-8y=3 , -16x+64y=-23 ,
913 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+y=7 , x-y=3 ,
914 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-5y=10 , 4x-10y=20 ,
915 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-2y=-3 , 5x-y=2 ,
916 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-2y=7 , 9x-6y=14 ,
917 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+2y-4=0 , 3x-y-9=0 ,
918 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y+z=76 , 7y+2z=28 ,
919 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=-2 , 6x-3y=-30 ,
920 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-6y=8 , 10x-12y=16 ,
921 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-5y=10 , 6x-15y=30 ,
922 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5/4x-2/3y=3 , 1/4x+5/3y=6 ,
923 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5y+4x=0 , 4x+3y=-6/5 ,
924 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+y=3 , 3x+y=4 ,
925 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x-y+9z=92 , 3x+3y+3z=54 , -7x-7y+z=-62 , ,
926 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-2y=12 , 6x-4y=-24 ,
927 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-9y=21 , -2x+6y=-14 ,
928 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-5y=21 , 3x+7y=-12 ,
929 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x=-3y , 2x-3y=9 ,
930 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x=y+3 , x-2y=5 ,
931 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y+6z=20 , 2x-3y+3z=4 ,
932 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-2y=-4 , x+2y=4 ,
933 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=8 , 3x+4y=4 ,
934 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y+3z=13 , 4x+y+2z=17 , 3x+2y+2z=1 , ,
935 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -8x+2y=8 , 4x-y=0 ,
936 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 3x+y=-6 , x-y=3 ,
937 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 2x+3y=12 , x=0 , y=0 , ,
938 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+3y=6 , 4x+5y=20 ,
939 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 3x-2y=6 , x+y=2 ,
940 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=4x+7y , x-y=1 , 3x+2y=18 , x=0 , y=0 , , , ,
941 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 2x+y=10 , x+y=7 , x+2y=12 , ,
942 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 2x-5y=10 , x+y=2 ,
943 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=6 , -x+y=2 , 2x-y=8 , ,
944 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+2y=2 , x-y=0 ,
945 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x-4y=-8 , 3x+y=6 ,
946 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y-z=0 , x-y+z=8 , x+5y-z=-20 , ,
947 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho 0=z-9x*1-8x*2 , x*1+2x*2=2 , 3x*1+2x*2=8 , 2x*1+3x*2=10 , , ,
948 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho 0.09x+0.14y=40 , x=0.12 ,
949 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho p=20x+12y+18z , 3x+y+2z=9 , 2x+3y+z=8 , x+2y+3z=7 , , ,
950 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+2y=4 , 2x+6y=5 ,
951 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho p=3x+4y , x+y=4 , 2x+y=6 , ,
952 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho z=4x+8y , x-y=1 , 3x+2y=18 , x=0 , y=0 , , , ,
953 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc p=5x+8y+7z , x+y+z=6 , 5x+5y+3z=22 , ,
954 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho z=3x+5y , x=4 , 2y=12 , 3x+2y=18 , , ,
955 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho z=8x+7y , 4x+3y=24 , 3x+4y=8 , x , y=0 , , , ,
956 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc c=4x+5y , x+2y=10 , 2x+3y=18 , ,
957 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=2x+8y , x-y=-1 , 3x+2y=12 , x=0 , y=0 , , , ,
958 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+5y-9z=-8 , z=-3 ,
959 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y+3z=90 , 3y+4z=36 ,
960 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y+3z=90 , 3y+z=36 ,
961 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=4 , x-y=6 ,
962 Giải Theo Biến Tùy Ý z 2x+5y-z=2 , 3x+8y+z=5 ,
963 Giải Theo Biến Tùy Ý z 6x+6y+z=60 , 3x+4y+z=42 ,
964 Tìm Góc Phần Tư (12,8)
965 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (4,1) , (1,3) ,
966 Tìm Độ Dốc (2,3) , (-3,1)
967 Nhân Các Ma Trận [[1/3,1/6,-1/6]][[4],[-18],[8]]
968 Tìm hàm ngược [[0.9,-0.4],[-0.45,0.8]]
969 Tìm hàm ngược [[1,0,5],[0,1,-10],[0,0,5]]
970 Tìm hàm ngược [[-1,-1,0],[-1,2,1],[-2,-2,1]]
971 Tìm hàm ngược [[-1,-2],[3,6]]
972 Solve Using a Matrix by Row Operations 3x-2y=7 , 9x-6y=14 ,
973 Tìm hàm ngược [[1,1,1],[1,-1,3],[5,1,1]]
974 Tìm hàm ngược [[1,2],[1,3]]
975 Tìm hàm ngược [[2,0,-1],[0,-1,0],[3,-2,-2]]
976 Tìm hàm ngược A=[[0,1,-1],[2,-2,-1],[-1,1,1]]
977 Tìm Định Thức [[-3,2,-1],[8,0,2],[-12,6,-3]]
978 Tìm Định Thức [[4.72,6.68],[3.64,3.65]]
979 Tìm hàm ngược [[0.5,0.5],[0.6,0.4]]
980 Rút gọn Ma Trận [[5,3]][[4],[7]]
981 Rút gọn Ma Trận [[-1,0],[0,1]][[0,5,5,1,1,0],[0,0,1,1,8,8]]
982 Rút gọn Ma Trận [[-4,0],[20,36]]-[[-18,-16],[-2,-10]]
983 Rút gọn Ma Trận [[4,6,1],[5,3,1],[3,3,1]]*[[3,2],[3,4],[2,2]]
984 Tìm Định Thức [[1,-2,1],[2,-5,1],[1,6,3]]
985 Tìm Định Thức [[1,3],[2,-3]]
986 Rút gọn Ma Trận [[0,1,0],[0.8,0,0.2],[1,0,0]][[0,1,0],[0.8,0,0.2],[1,0,0]]
987 Rút gọn Ma Trận -4[[1,-1],[0,2],[0,-2]]
988 Rút gọn Ma Trận 2[[0,0],[8,-1]]
989 Rút gọn Ma Trận [[1,-1,3,16],[3,0,1,4],[1,2,1,-4]]
990 Rút gọn Ma Trận [[2,-1],[0,1]][[2,-1],[-1,-1]]
991 Rút gọn Ma Trận [[1,-2,2],[0,2,-2]][[-3,0,1],[4,-1,1],[-3,3,1]][[1,-1],[0,-2],[3,3]]
992 Rút gọn Ma Trận [[4+8i,i],[i,10+5i]]
993 Rút gọn Ma Trận [[-16,16],[18,0],[-10,6]]-[[-6,-2],[-4,-2],[12,6]]
994 Rút gọn Ma Trận [[6,2,-8,4]]
995 Rút gọn Ma Trận [[8,0,5,1,1,0,0,29],[7,1,5,0,1,0,0,18],[2,0,8,0,2,0,1,60]]
996 Rút gọn Ma Trận [[-1,3],[5,4]][[0,-2,4],[1,-3,2]]
997 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,-5,4],[2,2,5]]
998 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,1,4],[1,-1,2]]
999 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,3,4],[3,4,3]]
1000 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,3,2,-10],[0,1,2,-3]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.