Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8101 Ước Tính (0.97)^4
8102 Ước Tính (-1)^15
8103 Ước Tính -(25/16)^(1/2)
8104 Ước Tính (25^(1/2))^-3
8105 Ước Tính (25^(1/25))^4
8106 Ước Tính (1/6)(5/6)^11
8107 Ước Tính (1/6)^2*(4/6)^8
8108 Ước Tính (1/6)^2*(5/6)^5
8109 Ước Tính (13/15)^13
8110 Ước Tính (-3/2)^5
8111 Ước Tính (3/4)^8
8112 Ước Tính (364/365)^2
8113 Ước Tính (5/11)^2(1-5/11)
8114 Ước Tính (5/7)^-4
8115 Ước Tính (5000/4)^(1/200)-1
8116 Ước Tính (6^-3)^6
8117 Ước Tính (63/100)/(37/100)
8118 Ước Tính ( căn bậc hai của 8-3)^100*( căn bậc hai của 8+3)^100
8119 Ước Tính ((0.03)(35000))/((1.03)^18-1)
8120 Ước Tính (0.06)^3
8121 Ước Tính (0.07)^5
8122 Ước Tính (0.075)^5
8123 Ước Tính (0.09)^25
8124 Ước Tính (0.12)^360
8125 Ước Tính (0.255)^2(0.745)^(4-2)
8126 Ước Tính 0.31
8127 Ước Tính (0.4)^4(0.6)^3
8128 Ước Tính (0.49)^2
8129 Ước Tính (-0.5)^20
8130 Ước Tính (0.51)^8
8131 Ước Tính (0.52-4.6)^2+(0.92-4.67)^2+(8.05-4.67)^2+(2.57-4.67)^2+(8.45-4.67)^2+(4.58-4.67)^2+(6.82-4.67)^2+(4.06-4.67)^2+(1.07-4.67)^2+(1.99-4.67)^2+(8.46-4.67)^2+(8.49-4.67)^2
8132 Ước Tính (0.6)^10
8133 Ước Tính (0.6)^(6-2)
8134 Ước Tính (0.7)^3(0.3)^5
8135 Ước Tính (0.91)^10
8136 Ước Tính (0.92)^16
8137 Ước Tính ((8e^2)/(2e^5))^-1
8138 Ước Tính (0.0675/1)/(1+0.0675/(1^19)*1)
8139 Ước Tính ((1.04^48)-1)/0.04*1000
8140 Ước Tính ((1.05^51)-1)/0.05*1000
8141 Ước Tính ((1.645*3)/1)^2
8142 Ước Tính (1/17)^10
8143 Ước Tính (1/2)^((6.48*10^7)/(4.9*10^7))
8144 Ước Tính (1/2)*(1-1/2)^5
8145 Ước Tính (1/2)^12(1/2)^(15-12)
8146 Ước Tính (1/2)^(4-2)
8147 Ước Tính (1/36)^(3/2)
8148 Ước Tính (1/6)*(5/6)^11
8149 Ước Tính (1/((1+0.02)^24))/0.02
8150 Ước Tính ((7^11)(3^11))^4
8151 Ước Tính (0.005)^-60
8152 Ước Tính (0.06)^5
8153 Ước Tính 0.064/4
8154 Ước Tính (0.08)^6
8155 Ước Tính (0.085)^20
8156 Ước Tính (0.15)^2(0.85)^(4-2)
8157 Ước Tính (0.28)^7
8158 Ước Tính (0.42)^3
8159 Ước Tính ((0.5)(0.98))/((0.5)(0.98)+(0.5)(0.87))
8160 Ước Tính (0.65)^6(0.35)^8
8161 Ước Tính (0.67)^14
8162 Ước Tính (0.85)^2(0.15)*3
8163 Ước Tính (0.88)^30
8164 Quy đổi từ Radian sang Độ 0.0056
8165 Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z n=36 , p=0.25 , x=0.8 , ,
8166 Quy đổi từ Radian sang Độ 10^7
8167 Ước Tính (0.9)^17
8168 Ước Tính (0.92)^15
8169 Ước Tính (0.95)^15
8170 Ước Tính ((1.004)^60-1)/0.004
8171 Ước Tính ((1+0.1)^15-1)/0.1
8172 Ước Tính 1.08^3
8173 Ước Tính -1.1^2
8174 Ước Tính 1.12^3
8175 Ước Tính 1.2/4.8*(10^-1)/(10^-4)
8176 Ước Tính 1.30799^(1/24)
8177 Ước Tính 1.31^8
8178 Ước Tính (1.5*10^-2)/(6.0*10^-7)
8179 Ước Tính (1.5*10^-8)/(5*10^-7)
8180 Ước Tính 1.5/1*(22/8-9/2)+(3/7+6/14)*(-4/3)
8181 Ước Tính (1-0.55)/2
8182 Ước Tính 1.8^1.5
8183 Ước Tính (1.96+43.56+19.36+0.16+0.16)/4
8184 Ước Tính (1-(1.005)^-300)/0.005*1190.10
8185 Ước Tính (1-(1+0.00125)^-48)/0.00125*(4000)
8186 Ước Tính (1-(1+0.008)^-30)/0.008
8187 Ước Tính (1-(1+0.0085)^-240)/0.0085
8188 Ước Tính 1/(1-0.8)
8189 Ước Tính 1/(1+0.12)
8190 Ước Tính 1/(11/(1/12))
8191 Ước Tính 0.049/4
8192 Ước Tính 0.05/(1-(1+0.05)-2)*(20000)
8193 Ước Tính 0.05/(1-(1+0.05)^-2)*(20000)
8194 Ước Tính 0.05^3
8195 Ước Tính 0.055/(1-(1+0.055)^-10)
8196 Ước Tính 0.06/(1-(1+0.06)^-2)*(10000)
8197 Ước Tính 0.065/12
8198 Ước Tính 0.07/((1+0.07)^29-1)
8199 Ước Tính 0.072/12
8200 Ước Tính 0.08/365
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.