Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
7801 Ước Tính 0.07*80000
7802 Ước Tính 0.0708+0.1921+0.2558+0.2228+0.1429+0.0719
7803 Ước Tính 0.105*0.105*0.79
7804 Ước Tính 0.125*7
7805 Ước Tính 0.2-10
7806 Ước Tính 0.216(10)+26.92
7807 Ước Tính 0.25(-6)
7808 Ước Tính 0.25+0.50-0.10
7809 Ước Tính 0.2994+1(0.55)^4(0.45)^0
7810 Ước Tính 0.37(1-0.37)(1.88/0.03)^2
7811 Ước Tính -0.5(-1)^6
7812 Ước Tính -0.5(2)^6
7813 Ước Tính 0.5-1.96* căn bậc hai của ((0.5)(0.5))/100
7814 Ước Tính 0.5-3.5
7815 Ước Tính 0.8*0.2*0.8
7816 Ước Tính 0.936(3)^1.97(80)^0.85
7817 Ước Tính ((-1/25)^2*(1/25)^3)*(25/3)^5
7818 Ước Tính ((0.035)^32-1)/0.035
7819 Ước Tính 282500/((1-(1.008)^-180)/0.008)
7820 Ước Tính 10000+(3600*(1.03^15-1))/(1.03-1)
7821 Ước Tính 10000+(3600*(1.03^5-1))/(1.03-1)
7822 Ước Tính 10000+(3600*(1.03^6-1))/(1.03-1)
7823 Ước Tính (1009)(0.16)(1/12)
7824 Ước Tính (12)(0.5)(0.00048828125)
7825 Ước Tính (12.1)-(11.7)
7826 Ước Tính -(-12+9)|9/4-17/8|+|-1/2|
7827 Ước Tính (1560+30*2)(210-3*2)
7828 Ước Tính (17000*((1.07)^14-1)/0.07)*(1+0.08/2)^18
7829 Ước Tính (19600)(0.118)^3(0.882)^47
7830 Ước Tính 1-e(-0.25(2.5-2.1)^2)
7831 Ước Tính (20)(0.3)+(-4)(0.7)
7832 Ước Tính 29*44^2+10*44^2+6*54^2+(4*59^2)(2*64^2)
7833 Ước Tính (-3)(0.3)+(0)(0.5)+(6)(0.2)
7834 Ước Tính (3.4*10^5)(7.5*10^-9)
7835 Ước Tính -3+ căn bậc hai của -50+(8- căn bậc hai của -98)
7836 Ước Tính (30)(1/13)+(-4)(12/13)
7837 Ước Tính (4)(-12)-7*28+(-5)(18)
7838 Ước Tính (4 căn bậc hai của -13)-(10 căn bậc hai của -12)
7839 Ước Tính (-40)(5/4)+90
7840 Ước Tính (400)(0.05)(7)
7841 Ước Tính (400)(0.08)(4)
7842 Ước Tính (-5)(0.4)+(1)(0.4)+(5)(0.2)
7843 Ước Tính ((500)((1+0.0636)^(6+1)-1))/0.0636-500
7844 Ước Tính (5000)(0.08)(11/12)
7845 Ước Tính 50000+(1200*(1.03^14-1))/(1.03-1)
7846 Ước Tính 50000+(1200*(1.03^15-1))/(1.03-1)
7847 Ước Tính 50000+(1200*(1.03^16-1))/(1.03-1)
7848 Ước Tính 50000+(1200*(1.03^7-1))/(1.03-1)
7849 Ước Tính 600(1+0.01)^24
7850 Ước Tính (-7)(-3)+7
7851 Ước Tính (-7)(-6)+5
7852 Quy đổi từ Radian sang Độ 2.0
7853 Quy đổi từ Radian sang Độ -36
7854 Quy đổi từ Radian sang Độ 40.000
7855 Quy đổi từ Độ sang Radian 0.140
7856 Quy đổi từ Độ sang Radian -2i
7857 Quy đổi từ Độ sang Radian 40.92
7858 Tìm Góc Tham Chiếu 5/7
7859 Tìm Góc Tham Chiếu -1.25
7860 Tìm Góc Tham Chiếu 239
7861 Tìm Góc Tham Chiếu 14
7862 Tìm Góc Tham Chiếu 72
7863 Tìm Góc Tham Chiếu tan(39)
7864 Tìm Góc Bù 16/19
7865 Tìm Góc Bù -2/3
7866 Tìm Góc Bù -0.13
7867 Tìm Góc Bù -1.25
7868 Tìm Góc Bù 13
7869 Tìm Góc Bù 2p
7870 Tìm Góc Bù 315
7871 Tìm Phần Bù 1/125
7872 Tìm Phần Bù 1/64
7873 Tìm Phần Bù 2^40
7874 Tìm Phần Bù 3/5
7875 Tìm Phần Bù 6^-8
7876 Tìm Phần Bù sin(165)
7877 Ước Tính Tích Phân tích phân của sin(1-x)^2 đối với x
7878 Ước Tính (0.51)+(1.96) căn bậc hai của ((0.51)(1-0.51))/5000
7879 Ước Tính (1-2.7)^2(1/6)+(2-2.7)^2(1/6)+(3-2.7)^2(1/6)+(4-2.7)^2(1/6)+(5-2.7)^2(1/6)+(6-2.7)^2(1/6)
7880 Ước Tính (10/6)(4/2)(2/1)
7881 Ước Tính 100/7
7882 Ước Tính 100000/(((1+0.00770833333)^384-1)/0.00770833333)
7883 Ước Tính 100000/(((1+0.0925)^384-1)/0.0925)
7884 Ước Tính (11/2)(-7/4)
7885 Ước Tính (115!)/(111!)
7886 Ước Tính (12/32)(14/31)
7887 Ước Tính (14/15)*14
7888 Ước Tính (-2/9)(11)+3
7889 Ước Tính (22*(13.5/10.5+15.4/6.3+12.2/7.5+17.6/5+17.9/7+15.3/10+8.8/6+11/10+19.7/7.2))/9
7890 Ước Tính (2500/500)(0.31)
7891 Ước Tính (26^3-242)*10^2
7892 Ước Tính (3/2)(323/27)
7893 Ước Tính 7/11*33
7894 Ước Tính (8/3)(3/1)
7895 Ước Tính (0.08)*(9/12)
7896 Ước Tính (0.4*0.6)(1.96/0.01)^2
7897 Ước Tính (0.51)-1.96 căn bậc hai của ((0.51)(1-0.51))/400
7898 Ước Tính (0.52)+(0.95) căn bậc hai của ((0.52)(1-0.52))/300
7899 Ước Tính (0.52)+(1.645) căn bậc hai của ((0.52)(1-0.52))/300
7900 Ước Tính (0.81)(0.27)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.