6001 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
164+6 logarit của x=80 |
|
6002 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x-1 = logarit tự nhiên của x^2-5 |
|
6003 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit tự nhiên của x+2=-3 |
|
6004 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3z-7 = natural log of 1/2 |
|
6005 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
50=256.4659159+(-24.03812068) logarit tự nhiên của x |
|
6006 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
C = logarit cơ số 5 của 2t+1- logarit cơ số 5 của t- logarit cơ số 5 của 0.5t |
|
6007 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của (e^80)/((0+1)^13)=m |
|
6008 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của -4370.01=2t logarit tự nhiên của 0.975 |
|
6009 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
- logarit tự nhiên của x=0 |
|
6010 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=3.1336 |
|
6011 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của x-8- logarit tự nhiên của 2 |
|
6012 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 15^2=x |
|
6013 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 12 = logarit của 2^2*3 |
|
6014 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của 2*1)/32=-5 |
|
6015 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3(5x-5)=2 |
|
6016 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 9*27=3/2 |
|
6017 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n=( logarit của 18000/5000)/( logarit của 1.05/12) |
|
6018 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n=( logarit của 23/2)/( logarit của 1+0.05/12) |
|
6019 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n=( logarit của 2.43)/( logarit của 1.035) |
|
6020 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x( logarit tự nhiên của x/y+1)dy-(yd)x=0 |
|
6021 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=3^( logarit của 3(11)) |
|
6022 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=-( logarit tự nhiên của -0.5+1.044)/0.0926 |
|
6023 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(-2,4) , y=1/3*(x+2)+4 |
, |
6024 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(3,-4) , 4x-2y=9 |
, |
6025 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(5,6) , x+6y=5 |
, |
6026 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(6,-5) , 6x-5y=4 |
, |
6027 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(8,5) , 13(8)-0+1=0 |
, |
6028 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
40x-8y=5 , (5,-7) |
, |
6029 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
5x+y=27 , (5,2) |
, |
6030 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
6x-4y=-2 , (5,8) |
, |
6031 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(0,-5) , y=5 |
, |
6032 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
x=-8 , (6,9) |
, |
6033 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
xx-4y=-35 , (1,9) |
, |
6034 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=-2x^2+3x-2 , (2,-3) |
, |
6035 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(-3,2) , 3x-6y=2 |
, |
6036 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
2x-2y=12 , (4,2) |
, |
6037 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=3^x , (-3,3) |
, |
6038 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
y=5x+10 , (-3,10) |
, |
6039 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
(4,3) , 3x+y=15 , 4x+3y=25 |
, , |
6040 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của (2x+3)^7=21 |
|
6041 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-6=3- logarit cơ số 2 của x+1 |
|
6042 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của yx=sin(x) |
|
6043 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 5x-2=3 |
|
6044 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(4,-9) , y=9/4-7/4 |
, |
6045 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(5,6) , 9x+y=8 |
, |
6046 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-5,7) , y=-2/5x-3 |
, |
6047 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(6,9) , x+6y=7 |
, |
6048 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(7,8) , x+2y=5 |
, |
6049 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(9,-8) , 8x-7y=3 |
, |
6050 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
-2=y-2x , (4,-3) |
, |
6051 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
2x+y=8 , (5,8) |
, |
6052 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
3x+2y=19 , (-10,15) |
, |
6053 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
4x+y=5 , (3,8) |
, |
6054 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
4y-7x=-5 , (2,-2) |
, |
6055 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
9x+y=8 , (2,8) |
, |
6056 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
p=5x+y , (5,3) |
, |
6057 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=1/5x , (5,3) |
, |
6058 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=4/3x-7 , (1,3) |
, |
6059 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=-5/6x+3 , (6,-1) |
, |
6060 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=-8/3x-8 , (8,5) |
, |
6061 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=1 , (-1,0) |
, |
6062 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=2x-1 , (1,7) |
, |
6063 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-4) , (5,4) |
|
6064 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,5) , (-5,-2) |
|
6065 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,5.8) , (5,9) |
, |
6066 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-12,12) , (-5,-3) |
|
6067 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(15,0) , (0,3) |
, |
6068 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1993,41663) , (2003,48214) |
, |
6069 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,5) , (-5,-9) |
|
6070 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,6) , (7,12) |
, |
6071 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,-6) , (-9,6) |
|
6072 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,0) , (0,-7) |
|
6073 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(32,0) , (212,100) |
, |
6074 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(332,0) , (360,40) |
, |
6075 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,1) , (1,3) |
, |
6076 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-4,-6) , (6,8) |
|
6077 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-2) , (0,2) |
, |
6078 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,3) , (-1,-6) |
|
6079 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-7,1) , (2,-6) |
|
6080 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-7,2) , (-3,1) |
, |
6081 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,4) , (-8,3) |
, |
6082 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,-9) , (14,-6) |
, |
6083 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,-4) , (2,5) |
|
6084 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(9,8) , (-9,-9) |
, |
6085 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-a+1,b-1) , (a+1,-b) |
, |
6086 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,100) , (24,198.4) |
, |
6087 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,2) , (2,8) |
, |
6088 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,4) , (1,-7) |
|
6089 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,45) , (4,405) |
, |
6090 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,-2) , (8,9) |
|
6091 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,4) , (6,8) |
, |
6092 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,2) , (0,-1) |
|
6093 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-2) , (-2,-17) |
|
6094 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,7) , (2,7) |
|
6095 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,8) , (7,5) |
, |
6096 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,9) , (4,-7) |
|
6097 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,-6) , (-1,-5) |
|
6098 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,9) , (-7,-7) |
|
6099 |
Tìm Độ Dốc |
(2,27000) , (5,63000) |
, |
6100 |
Tìm Độ Dốc |
(2,3) , (7,11) |
, |