5901 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y=9 , 3x-y=7 |
, |
5902 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-2z=3 , 2x-3y+3z=2 , 5x-5y+4z=6 |
, , |
5903 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-3z=-19 , 3x-3y+2z=17 , x+3y-5z=-37 |
, , |
5904 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-4z=0 , 2x+y-3z=2 |
, |
5905 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-z=1 , 3x-y+z=-9 , x+3z=4 |
, , |
5906 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-z=-12 , 4x-y+z=7 , x+2z=15 |
, , |
5907 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-z=4 , x-2y+2z=-5 , 2x-y+2z=-2 |
, , |
5908 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y-z=5 , 3x-y+z=-1 , x-2y+4z=19 |
, , |
5909 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+z=2 , y+5z=2 , 0+0=0 |
, , |
5910 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+z=4 , y=-2 |
, |
5911 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x=30/7 , y=16/7 , u=30/7 , y=16/7 , p=220/7 |
, , , , |
5912 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x=1 , y=1 |
, |
5913 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y+3z=-14 , 2x+2y-z=20 , 3x+4y+6z=96 |
, , |
5914 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y+3z=21 , y-z+w=-17 , -3x+3y-3z+4w=-28 , 2y-3z+w=-22 |
, , , |
5915 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y+3z=7 , 2x+y+z=4 , -3x+2y-7z=0 |
, , |
5916 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y+z=0 , y-4z=4 , -3y+13z=-9 |
, , |
5917 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y+z=-2 , -2x+4y+6z=-5 , -5x-3y+z=-4 |
, , |
5918 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y=0 , x+y+z=260 , 55000x+30000y+9000z=13000000 |
, , |
5919 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y=2 , 3x-6y=5 |
, |
5920 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-2y=2 , x+y=3 |
, |
5921 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=4x+3 , g(x)=x+4 , (fog)(x) |
|
5922 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-5+4x , g(x)=2+3 , gof |
|
5923 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=5x+4 , g(x)=x-3 , f(f(8)) |
, , |
5924 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x , g(x)=8x^2+8 , (g*f)(2) |
, , |
5925 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=7x+6 , g(x)=8x , fog+(x) |
|
5926 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-4-4 , g(x)=5/4x-5 , gof |
|
5927 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=( căn bậc hai của -8+8+ căn bậc hai của 2)/(-8+9) , g(x)=8^2-5 , gof |
|
5928 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x , g(x)=3x^2+6 , g(f(2)) |
, , |
5929 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-2x-7 , g(x)=-4+6 , (gof)(-5) |
|
5930 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
C(x)=15x+12 , 0 , R(x)=21x |
, , |
5931 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(n)=2(1/3)^(n-1)+4 , h(t)=(t+4)/(t-2) , (hof)(0) |
|
5932 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x+4 , g(x)=x^2+2x-8 , (f+g)(x) |
, , |
5933 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-x , g(x)=x^2+1 , (gof)(-3) |
|
5934 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
u(x)=-2x+1 , w(x)=2x^2+2 , uow (3) |
, , uow |
5935 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^3y |
|
5936 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3t |
|
5937 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc năm của (x^4)/(y^5z^2) |
|
5938 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 123 |
|
5939 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 60000/20000e^(20r) |
|
5940 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 13/(3/( logarit của 1+0.08/12)) |
|
5941 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 4x+8 |
|
5942 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 87(x) |
|
5943 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ic |
|
5944 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
p(34 logarit cơ số 45 của 89) |
|
5945 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(2 logarit tự nhiên của 5+ logarit của 50)/( logarit của 4- logarit tự nhiên của 2) |
|
5946 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 1250- logarit cơ số 5 của 2 |
|
5947 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 1/36-2 |
|
5948 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e)^4-9 |
|
5949 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 8x^5y |
|
5950 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = square root of x-3 , g(x)=x^2+12 , gof |
|
5951 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x/(x-7) , g(x)=-3/x , fog |
|
5952 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=10x+1 , g(x)=x^2+10x , (f-g)(3) |
, , |
5953 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=15x-12 , g(x)=-15x^2+14x-10 , findg (g(7)) |
, , findg |
5954 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x^2-2 , g(x)=-2x , (fg)(x) |
, , |
5955 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-2x , g(x)=5x-2x , fog |
|
5956 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x-5 , g(x)=2-x , (f+g)(x) |
, , |
5957 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x logarit của 15600*1.05=x logarit của 19200*1.03 |
|
5958 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của (1/2)^x |
|
5959 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(n^4+n^3 logarit của n)( logarit của n+5)+(3 logarit của n+7)(n^4+20) |
|
5960 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(17x*5) logarit cơ số 2 của 15 |
|
5961 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của x/(a^4) |
|
5962 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 302 |
|
5963 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 90 |
|
5964 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 1024 |
|
5965 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
110111110 logarit tự nhiên của 10 |
|
5966 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
11 logarit của 10 |
|
5967 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3 logarit cơ số 2 của a+ logarit cơ số 2 của b |
|
5968 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3 logarit của 9 |
|
5969 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
tan(a)=20/50 |
|
5970 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 4x-7=1 |
|
5971 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 4x^7- logarit cơ số 6 của x^3=0 |
|
5972 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 1024=5 |
|
5973 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 9 = logarit cơ số x của 1/3 |
|
5974 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4* logarit tự nhiên của x=8.6 |
|
5975 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
7+ logarit của 8x=25-2 logarit của x |
|
5976 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.9/3.2(-5730/( logarit tự nhiên của 2))=t |
|
5977 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 1/x=2 |
|
5978 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 4^x = logarit tự nhiên của 0 |
|
5979 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 6/9 = logarit tự nhiên của e^(-0.2t) |
|
5980 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x-4 = logarit tự nhiên của 20- logarit tự nhiên của x-5 |
|
5981 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 4=12t logarit tự nhiên của 1.005 |
|
5982 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3=0 |
|
5983 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 8/3 = logarit của (1+0.08/12)^n |
|
5984 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x^2+11x = logarit của -24 |
|
5985 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 16+2b = logarit của b^2-4b |
|
5986 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=2.0832 |
|
5987 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
N=( logarit tự nhiên của 0.4)/( logarit tự nhiên của 0.9778) |
|
5988 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 0.7500)/( logarit tự nhiên của 0.023069) |
|
5989 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 2.3)/( logarit tự nhiên của 1.05) |
|
5990 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x = natural log of 1+((0.003*9400)/300) |
|
5991 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y=e^(-sin(2x))+ logarit tự nhiên của e |
|
5992 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = natural log of 3x+1 |
|
5993 |
Giải x |
N=( logarit tự nhiên của 1.5)/( logarit tự nhiên của 1.02) |
|
5994 |
Giải t |
t=-(5600 logarit tự nhiên của 0.72)/( logarit tự nhiên của 2) |
|
5995 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của 1/2)/-0.053=t |
|
5996 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của 0.16)/(-0.000121t)=t |
|
5997 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của 2.43)/( logarit của 1+0.042/12)=n |
|
5998 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 6x-3=4 |
|
5999 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của (5z)/(z-2)=2 |
|
6000 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1296=4 |
|