23301 |
Giải x |
7x+8y=51.30 |
|
23302 |
Giải x |
7x=-4y+0 |
|
23303 |
Giải x |
81000=59871e^((0.093)t) |
|
23304 |
Giải x |
9x^2+4y^2-36=0 |
|
23305 |
Giải x |
a*25=-1+(24)(0.25) |
|
23306 |
Giải x |
m=(3x-0)/(3y-5) |
|
23307 |
Giải x |
p(2)=4(2)^2-2*2-13 |
|
23308 |
Giải x |
p=2/9 |
|
23309 |
Giải x |
p=24-1.25*0 |
|
23310 |
Giải x |
p=2l+2w |
|
23311 |
Giải x |
p=2x+3y |
|
23312 |
Giải x |
p=3000(1+5/2)(2)(5) |
|
23313 |
Giải x |
p=30x+18y |
|
23314 |
Giải x |
p=5x+7y |
|
23315 |
Giải x |
p=7x+7y |
|
23316 |
Giải x |
r=0.447 |
|
23317 |
Giải x |
s(-8)=(3(1-(-3)^-8))/(1-(-3)) |
|
23318 |
Giải x |
s=((62-82)^2+(77-82)^2+(78-82)^2+(80-82)^2+(82-82)^2+(82-82)^2+(83-82)^2+(84-82)^2+(85-82)^2+(87-82)^2+(89-82)^2+(95-82))/82 |
|
23319 |
Giải x |
s=42p+920 |
|
23320 |
Giải x |
sin(2a)=130/(280^2) |
|
23321 |
Giải x |
x+2y-z=5 |
|
23322 |
Giải x |
x+3y-7z=1*4 |
|
23323 |
Giải x |
x=(4+v(10))/3 |
|
23324 |
Giải x |
x=-6y+4 |
|
23325 |
Giải x |
x=80x-3x^2 |
|
23326 |
Giải x |
y+8/8=y-8/7 |
|
23327 |
Giải x |
y+1=(-2/5)(x-5) |
|
23328 |
Giải x |
y=x^2+3-18 |
|
23329 |
Giải x |
y=2/(1+x) |
|
23330 |
Giải x |
y=6/7x+385+5/7 |
|
23331 |
Giải x |
y=- căn bậc hai của -x |
|
23332 |
Giải x |
y=2x^2-4x+15 |
|
23333 |
Giải x |
y=4((x-7)/-3)+5 |
|
23334 |
Giải x |
y=6x^4+1/9x^3+8x^2-10 |
|
23335 |
Giải x |
y=644.5x*9+30839.7 |
|
23336 |
Giải x |
z=(48-40x)/8 |
|
23337 |
Giải x |
z=2x*1+x*2+2x*3+2x*3 |
|
23338 |
Giải x |
z=30x+40y |
|
23339 |
Giải x |
z=6x+9y |
|
23340 |
Giải x |
z=7x+5y |
|
23341 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(-2)^4=81 |
|
23342 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(0.04(7000))/800+1=(1.04)^2 |
|
23343 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(9^(37/6))/(9^5)=9 |
|
23344 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
18/( căn bậc hai của 4)=9 |
|
23345 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3^5=243 |
|
23346 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
e^-3=0.0498 |
|
23347 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 1/6561=-8 |
|
23348 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0=3-(0)^3 |
|
23349 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1.35=(1.04)^2 |
|
23350 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-1=-1^2-5 |
|
23351 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-1=3-(-1)^3 |
|
23352 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
13=1(6-3)^2+4 |
|
23353 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
14=2 |
|
23354 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
15000=(1.000666667/0.0006666667)^96-1 |
|
23355 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
20=0.08*20+13.75 |
|
23356 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
30i+1/(1+i)=1 |
|
23357 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-7=2(2)+3 |
|
23358 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
9000=600*(1-(1+i)^-20)/i |
|
23359 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2*1024=10 |
|
23360 |
Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm |
7 , 4 , 1 , 8 , n=3 |
, , , , |
23361 |
Rút gọn |
logarit của (1-2x)^3- logarit của (3-x)^3-6 |
|
23362 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
1/3x>2 |
|
23363 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2+2x>0 |
|
23364 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0<z<1.43 |
|
23365 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x+3>x-5 |
|
23366 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3y+2>0 |
|
23367 |
Giải x |
-3x+2>14 |
|
23368 |
Giải x |
3x+4y<19 |
|
23369 |
Giải x |
-3y<-2x-18 |
|
23370 |
Giải x |
-4(-2-x)<6x+19-11-2x |
|
23371 |
Giải x |
4x+12y=600 |
|
23372 |
Giải x |
4x+3y=-12 |
|
23373 |
Giải x |
4x-y<8 |
|
23374 |
Giải x |
4y>16-4x |
|
23375 |
Giải x |
4y>-x+28 |
|
23376 |
Giải x |
531x<47 |
|
23377 |
Giải x |
5x+6y<30 |
|
23378 |
Giải x |
5x-34=15 |
|
23379 |
Giải x |
5x-y>10 |
|
23380 |
Giải x |
6x-1x>5x+6 |
|
23381 |
Giải x |
6y<-10x+24 |
|
23382 |
Giải x |
7(2-2/3x)=6 |
|
23383 |
Giải x |
7x+3<6x-2 |
|
23384 |
Giải x |
7x-5y=35 |
|
23385 |
Giải x |
8(x-3)=40 |
|
23386 |
Giải x |
8+3/y>19/y |
|
23387 |
Giải x |
8<x+4 |
|
23388 |
Giải x |
8x-4>6x+2 |
|
23389 |
Giải x |
8x-y<8 |
|
23390 |
Giải x |
n=(in^0.1)/(in^0.933) |
|
23391 |
Giải x |
x+(7000-y)=8000 |
|
23392 |
Giải x |
x+(90-y)=100 |
|
23393 |
Giải x |
x+3<2 |
|
23394 |
Giải x |
x+3>7 |
|
23395 |
Giải x |
x+3y>6 |
|
23396 |
Giải x |
x+5y<5 |
|
23397 |
Giải x |
x<|y| |
|
23398 |
Giải x |
5x>y |
|
23399 |
Giải x |
1/4x^2-2x+3<=0 |
|
23400 |
Giải x |
6x+8y=48 |
|