Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
23101 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 63.7
23102 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 64
23103 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 70
23104 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 71.1875
23105 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 72
23106 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 76
23107 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 85
23108 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục v((16m^2)/25)
23109 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục - căn bậc hai của (w^8)/100
23110 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục - căn bậc hai của 6/(x^2-1)
23111 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của d/4.9
23112 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của x^11
23113 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của x^2+4-2
23114 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của x^9
23115 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của y^5 căn bậc ba của y^8
23116 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 1-x^2
23117 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của x căn bậc hai của 1- căn bậc hai của x căn bậc hai của 1- căn bậc hai của x
23118 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 11( căn bậc hai của 11+y căn bậc hai của 33)
23119 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 16-x^2
23120 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 2n^2-1
23121 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 48x^6
23122 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 49x^11
23123 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 64-4x^2
23124 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của 7-3x-8
23125 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x(50)=3900(1/2)^(50/14)
23126 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của x-1
23127 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc hai của x+6
23128 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 14 căn của y^14
23129 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc ba của y^19
23130 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc ba của 192x^12
23131 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc bốn của y^9
23132 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc bốn của 16x^12
23133 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc bốn của 5x
23134 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc bốn của 9u
23135 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc bốn của y
23136 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc năm của x-2(x-2)^2
23137 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc sáu của x^6
23138 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc sáu của 4-x^2-3x
23139 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x/2-1
23140 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục -x^2+40x-200
23141 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x^(2+4x+4)
23142 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x^3+8
23143 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x^4-x^3-1
23144 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x^9 căn bậc hai của x
23145 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y^2-7y-18
23146 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (z+4)/(z-4)
23147 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 10 logarit của x
23148 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục -16t^2+80t+448
23149 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục -2(x+1)^2+8
23150 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2x^2-3x-17
23151 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2x^4+6
23152 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục -2x^5-x^2+5x+3
23153 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2800x-8x^2-x^3
23154 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2sin(a)cos(a)
23155 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 385 độ
23156 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 4 logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 6x-1- logarit cơ số 5 của 5/x+ logarit cơ số 5 của 5
23157 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 4m^(3-3m^3)
23158 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 4x^3-3/x
23159 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 4+ logarit cơ số 3 của x-2
23160 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục -(6(3x))/2
23161 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 6x^2+17x+5
23162 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 90
23163 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 98
23164 Xác định Loại của Số 0.48
23165 Xác định Loại của Số 0.7
23166 Xác định Loại của Số 0.884
23167 Xác định Loại của Số -1.77
23168 Xác định Loại của Số 132
23169 Xác định Loại của Số -16(5)^2+17(5)+5+2
23170 Xác định Loại của Số 2.7(10^-23)
23171 Xác định Loại của Số 20*8/9
23172 Xác định Loại của Số 24
23173 Xác định Loại của Số 2583924
23174 Xác định Loại của Số 3*7
23175 Xác định Loại của Số 3(9)
23176 Xác định Loại của Số 6.2%
23177 Xác định Loại của Số 7.25
23178 Xác định Loại của Số 7+(1-1)
23179 Xác định Loại của Số 707-58
23180 Xác định Loại của Số cos(120)
23181 Xác định Loại của Số sin(1100)
23182 Xác định Loại của Các Số (0,1.24)
23183 Xác định Loại của Các Số (0,5)
23184 Xác định Loại của Các Số (1,-1)
23185 Xác định Loại của Các Số (-1,2)
23186 Xác định Loại của Các Số (-1,3)
23187 Xác định Loại của Các Số (2,6)
23188 Xác định Loại của Các Số (4,7)
23189 Xác định Loại của Các Số (4.2,-1.2)
23190 Xác định Loại của Các Số (45,85)
23191 Xác định Loại của Các Số (5,-2)
23192 Xác định Loại của Các Số (6,9)
23193 Xác định Loại của Các Số (-8,infinity)
23194 Tìm Số Cách 45 chọn 4
23195 Xác định Loại của Các Số 13 , 10 ,
23196 Xác định Loại của Các Số 2 , 4 , 6 , 8 , , ,
23197 Tìm Số Cách 99 hoán vị 3
23198 Xác định Loại của Các Số 58 , 22 , 27 , 29 , 21 , 10 , 10 , 8 , 7 , 9 , 11 , 9 , 4 , 4 , , , , , , , , , , , , ,
23199 Xác định Loại của Các Số 85+98+96+85+54+52
23200 Xác định Loại của Các Số A={0,1,2,3,4}
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.