23101 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 63.7 |
|
23102 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 64 |
|
23103 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 70 |
|
23104 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 71.1875 |
|
23105 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 72 |
|
23106 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 76 |
|
23107 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 85 |
|
23108 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
v((16m^2)/25) |
|
23109 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
- căn bậc hai của (w^8)/100 |
|
23110 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
- căn bậc hai của 6/(x^2-1) |
|
23111 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của d/4.9 |
|
23112 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của x^11 |
|
23113 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của x^2+4-2 |
|
23114 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của x^9 |
|
23115 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của y^5 căn bậc ba của y^8 |
|
23116 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 1-x^2 |
|
23117 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của x căn bậc hai của 1- căn bậc hai của x căn bậc hai của 1- căn bậc hai của x |
|
23118 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 11( căn bậc hai của 11+y căn bậc hai của 33) |
|
23119 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 16-x^2 |
|
23120 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 2n^2-1 |
|
23121 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 48x^6 |
|
23122 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 49x^11 |
|
23123 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 64-4x^2 |
|
23124 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của 7-3x-8 |
|
23125 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x(50)=3900(1/2)^(50/14) |
|
23126 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của x-1 |
|
23127 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc hai của x+6 |
|
23128 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
14 căn của y^14 |
|
23129 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc ba của y^19 |
|
23130 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc ba của 192x^12 |
|
23131 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc bốn của y^9 |
|
23132 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc bốn của 16x^12 |
|
23133 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc bốn của 5x |
|
23134 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc bốn của 9u |
|
23135 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc bốn của y |
|
23136 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc năm của x-2(x-2)^2 |
|
23137 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc sáu của x^6 |
|
23138 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
căn bậc sáu của 4-x^2-3x |
|
23139 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x/2-1 |
|
23140 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-x^2+40x-200 |
|
23141 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x^(2+4x+4) |
|
23142 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x^3+8 |
|
23143 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x^4-x^3-1 |
|
23144 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x^9 căn bậc hai của x |
|
23145 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y^2-7y-18 |
|
23146 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z+4)/(z-4) |
|
23147 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
10 logarit của x |
|
23148 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-16t^2+80t+448 |
|
23149 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-2(x+1)^2+8 |
|
23150 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
2x^2-3x-17 |
|
23151 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
2x^4+6 |
|
23152 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-2x^5-x^2+5x+3 |
|
23153 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
2800x-8x^2-x^3 |
|
23154 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
2sin(a)cos(a) |
|
23155 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
385 độ |
|
23156 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
4 logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 6x-1- logarit cơ số 5 của 5/x+ logarit cơ số 5 của 5 |
|
23157 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
4m^(3-3m^3) |
|
23158 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
4x^3-3/x |
|
23159 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
4+ logarit cơ số 3 của x-2 |
|
23160 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-(6(3x))/2 |
|
23161 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
6x^2+17x+5 |
|
23162 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 90 |
|
23163 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 98 |
|
23164 |
Xác định Loại của Số |
0.48 |
|
23165 |
Xác định Loại của Số |
0.7 |
|
23166 |
Xác định Loại của Số |
0.884 |
|
23167 |
Xác định Loại của Số |
-1.77 |
|
23168 |
Xác định Loại của Số |
132 |
|
23169 |
Xác định Loại của Số |
-16(5)^2+17(5)+5+2 |
|
23170 |
Xác định Loại của Số |
2.7(10^-23) |
|
23171 |
Xác định Loại của Số |
20*8/9 |
|
23172 |
Xác định Loại của Số |
24 |
|
23173 |
Xác định Loại của Số |
2583924 |
|
23174 |
Xác định Loại của Số |
3*7 |
|
23175 |
Xác định Loại của Số |
3(9) |
|
23176 |
Xác định Loại của Số |
6.2% |
|
23177 |
Xác định Loại của Số |
7.25 |
|
23178 |
Xác định Loại của Số |
7+(1-1) |
|
23179 |
Xác định Loại của Số |
707-58 |
|
23180 |
Xác định Loại của Số |
cos(120) |
|
23181 |
Xác định Loại của Số |
sin(1100) |
|
23182 |
Xác định Loại của Các Số |
(0,1.24) |
|
23183 |
Xác định Loại của Các Số |
(0,5) |
|
23184 |
Xác định Loại của Các Số |
(1,-1) |
|
23185 |
Xác định Loại của Các Số |
(-1,2) |
|
23186 |
Xác định Loại của Các Số |
(-1,3) |
|
23187 |
Xác định Loại của Các Số |
(2,6) |
|
23188 |
Xác định Loại của Các Số |
(4,7) |
|
23189 |
Xác định Loại của Các Số |
(4.2,-1.2) |
|
23190 |
Xác định Loại của Các Số |
(45,85) |
|
23191 |
Xác định Loại của Các Số |
(5,-2) |
|
23192 |
Xác định Loại của Các Số |
(6,9) |
|
23193 |
Xác định Loại của Các Số |
(-8,infinity) |
|
23194 |
Tìm Số Cách |
45 chọn 4 |
|
23195 |
Xác định Loại của Các Số |
13 , 10 |
, |
23196 |
Xác định Loại của Các Số |
2 , 4 , 6 , 8 |
, , , |
23197 |
Tìm Số Cách |
99 hoán vị 3 |
|
23198 |
Xác định Loại của Các Số |
58 , 22 , 27 , 29 , 21 , 10 , 10 , 8 , 7 , 9 , 11 , 9 , 4 , 4 |
, , , , , , , , , , , , , |
23199 |
Xác định Loại của Các Số |
85+98+96+85+54+52 |
|
23200 |
Xác định Loại của Các Số |
A={0,1,2,3,4} |
|