22101 |
Cộng |
0.375+0.375 |
|
22102 |
Cộng |
82+74+91+94+61 |
|
22103 |
Cộng |
1.89/38+5% |
|
22104 |
Cộng |
-1/2+2 |
|
22105 |
Cộng |
16/20+16/20 |
|
22106 |
Cộng |
18/7+4 |
|
22107 |
Cộng |
5/11+4/10 |
|
22108 |
Cộng |
5/14+4/13 |
|
22109 |
Cộng |
5/20+5/19 |
|
22110 |
Cộng |
6/36+1/36 |
|
22111 |
Cộng |
-7^2+7(-7) |
|
22112 |
Cộng |
- căn bậc hai của 2+1 |
|
22113 |
Cộng |
z/(z^2-4)+(6z)/(z^2-2z) |
|
22114 |
Cộng |
0.003+0.001 |
|
22115 |
Cộng |
-0.003+0.001 |
|
22116 |
Cộng |
0.0153+0.073 |
|
22117 |
Cộng |
0.1+0.05 |
|
22118 |
Cộng |
0.20+0.28+0.22 |
|
22119 |
Cộng |
0.30+0.10+0.31+0.29 |
|
22120 |
Cộng |
1+1+2+3+3+3+4+5+5+5 |
|
22121 |
Cộng |
10.27788858+41.32166612 |
|
22122 |
Cộng |
13 1/2+24+5 |
|
22123 |
Cộng |
15(0)+6(920) |
|
22124 |
Cộng |
15(160)+5(560) |
|
22125 |
Cộng |
15(300)+5(0) |
|
22126 |
Cộng |
-15+15 |
|
22127 |
Cộng |
15+5+5/3 |
|
22128 |
Cộng |
1578.75+30% |
|
22129 |
Cộng |
17+25+33+41+49+57 |
|
22130 |
Cộng |
18(-4)(1)+(1)(5) |
|
22131 |
Cộng |
2.5(650)+750 |
|
22132 |
Cộng |
-2.5+3 |
|
22133 |
Cộng |
2.5+5.0+10.0+20.0+40.0+80.0+160.0 |
|
22134 |
Cộng |
2.5+5+10+20+40+80+160 |
|
22135 |
Cộng |
2-55 |
|
22136 |
Cộng |
2+2/7+2/(7^2)+2/(7^3) |
|
22137 |
Cộng |
-2+ căn bậc hai của 2 |
|
22138 |
Tìm Số Cách |
7 chọn 10 |
|
22139 |
Cộng |
24+8 |
|
22140 |
Cộng |
256+6 |
|
22141 |
Cộng |
27+20(2) |
|
22142 |
Cộng |
288350+280000 |
|
22143 |
Cộng |
2sin(x)+cos(2x) |
|
22144 |
Cộng |
3(0.20)+2(0.40)+1(0.30)+0(0.10) |
|
22145 |
Cộng |
3.5+10.5+31.5+94.5+283.5+850.5+2551.5 |
|
22146 |
Cộng |
3.5+17.5+87.5+437.5+2187.5+10937.5+54687.5 |
|
22147 |
Cộng |
3+6+9+12+15+18 |
|
22148 |
Cộng |
3000+4000+5000+6000+7000+8000+9000+10000+11000+12000 |
|
22149 |
Cộng |
300000+70000 |
|
22150 |
Cộng |
39+35+41+33+37 |
|
22151 |
Cộng |
4(5)+17 |
|
22152 |
Cộng |
430000+8000 |
|
22153 |
Cộng |
5(28/13)+2(69/13) |
|
22154 |
Cộng |
5(9)+4 |
|
22155 |
Cộng |
5 28/13+2 69/13 |
|
22156 |
Cộng |
5+ căn bậc hai của 365/2 |
|
22157 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 3=2 |
|
22158 |
Xác định nếu Đúng |
p=i |
|
22159 |
Xác định nếu Đúng |
p=ie |
|
22160 |
Xác định nếu Đúng |
sec(0)=2 |
|
22161 |
Xác định nếu Đúng |
sin((13pi)/8)=- căn bậc hai của (2- căn bậc hai của 2)/4 |
|
22162 |
Xác định nếu Đúng |
5^-1=1/5 |
|
22163 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 1/64=-6 |
|
22164 |
Xác định nếu Đúng |
0.06=4000 |
|
22165 |
Xác định nếu Đúng |
0.55=430(0.002)-0.31 |
|
22166 |
Xác định nếu Đúng |
12p^5*55=1 |
|
22167 |
Xác định nếu Đúng |
28=(0.4)(1/2) |
|
22168 |
Xác định nếu Đúng |
30000=0.11(1+0.11)^120 |
|
22169 |
Tìm Số Cách |
8C*4(0.5)^6(0.5)^2 |
|
22170 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 1/1000=-3 |
|
22171 |
Rút gọn |
6^2-2(5+1+3) |
|
22172 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x)=-2^(2-3) |
|
22173 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(1/2)^x=32 |
|
22174 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(2x+7)^2-(2x+7)-6=0 |
|
22175 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(8)^2+70x=0 |
|
22176 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(u+10)^3+81=0 |
|
22177 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|x-1/2x|=|1/2x-2| |
|
22178 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-1/((x+3)^2)=-1/(x^2+6x+9) |
|
22179 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
14/125=x/210 |
|
22180 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/(3x+8)=3/13 |
|
22181 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(2x)/5-x/3=4 |
|
22182 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3^(2x)+3^x-56=0 |
|
22183 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3^(x+3)=8^(x-4) |
|
22184 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(3x+3)/(x-3)=9 |
|
22185 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(4(x-2))/(x-3)+3/x=-3/(x(x-3)) |
|
22186 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4^x=5 |
|
22187 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5/4x+1/8x=5/8+x |
|
22188 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
9^((x-5)/4)=9^(1/2) |
|
22189 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
900/(10.5+30x)=50 |
|
22190 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của 10x-1=1 |
|
22191 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của x-2=2 |
|
22192 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số x của 3=-2 |
|
22193 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
n^3-n=120 |
|
22194 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 4a+8+5=7 |
|
22195 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của v-7=6 |
|
22196 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của 7-6z- căn bậc ba của 2z+2=0 |
|
22197 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
căn bậc bốn của 13x^2-40=x |
|
22198 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x/2.05-1.06=23 |
|
22199 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x/3+7=-2x+20 |
|
22200 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x/(x-2)-7/(x+2)=8/(x^2-4) |
|