Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21801 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (4x+1)(x+2)=-2
21802 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (4y-1)(y+2)=0
21803 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (a+7)(a-2)=0
21804 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x)=x^3-10x^2+4^2x-72
21805 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+1)(x+3)=24
21806 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-16.5)(x-109)=0
21807 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-3)(1-x)=1
21808 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-9)(x+1)=0
21809 Xác định nếu Đúng f(-1)=5(-1)^4-7*-1+8
21810 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (1-y)^2+(1-y)y-y^2=-41
21811 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (5m-6)^2=7
21812 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (n-5)^2=-4
21813 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (tan(x)-tan(x)^2)/(sec(x))=5/3
21814 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+2)^3=x^2+8
21815 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+3)^2+(x-3)^2=0
21816 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x+8)^2-80=0
21817 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-0.5)^2+(y+0.5)^2=(4)^2
21818 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-2)^2=25
21819 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-3)^2+(y-5)^2=r^2
21820 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử ( căn bậc hai của x)/2=(x^2)/( căn bậc hai của x)
21821 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x^2)/2+4x+10=0
21822 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x^2-1)/(x-4)=x+4
21823 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |3x-6|=5
21824 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |9-16x|=-4
21825 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |94-x|=89
21826 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |x+1|=5
21827 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/(0+2)+3=10/(0+2)
21828 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/2*((h-6)(h))=416
21829 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/2-1/2=-(-1/2)+1/2
21830 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/(xx)=9
21831 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/(xx)=x^9
21832 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2^(2x)-2^(x+2)-12=0
21833 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 20x^-2x^-1-1=0
21834 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 25^2-32=0
21835 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 25^x+5^(x+1)-3=0
21836 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 27^(3x)=96x+2
21837 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2x)/(1x)+(x+3)/(x^2-1)=1
21838 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2x)/(x+2)+(x+2)/(2x)=2
21839 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+8x-1=0
21840 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3/(2z+2)=4/(3z-3)
21841 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3/(x-2)+4/5=27/(5(x-2))
21842 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3^(1-2x)+9^(-x)=12
21843 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3^(2X)*3^(5X)=27
21844 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3^(5x)-4=9
21845 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3x)/5-x=x/15-35/3
21846 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3x-17)/(x-4)=(7x-7)/28
21847 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (3y)/(3+y)+y/(3+y)=4
21848 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4/6=6/9
21849 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4/d=-1/4
21850 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (4x căn bậc hai của x^3-1-((3x^4)/( căn bậc hai của x^3-1)))/(x^3-1)=0
21851 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5000000/7000=(1+x)^200
21852 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6/(5(0)+20)=4/(0+4)-2/5
21853 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6/(x-6)-7/(x+6)=6/(2^2-36)
21854 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6/(x-6)-7/(x+6)=6/(x^2-36)
21855 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7^(2x)+7^x-30=0
21856 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8^(7x)=64
21857 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9/(2x+6)=2y(x+3)
21858 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử a^2-a^2=a^2-a^2
21859 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử a^2-4a=16+2a
21860 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử a^2-8a+15=0
21861 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử b^2-8b+15=0
21862 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử f/(5c)=0
21863 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử h^-1(5)=-3
21864 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử l^2-10l+20=0
21865 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 2 của 5=(x-5)
21866 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 2 của x- logarit cơ số 2 của x-2=3
21867 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 3 của 3^x-8=2-x
21868 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 3 = logarit cơ số 5 của 6
21869 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 6 của 2x-6=6
21870 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của x-2 = logarit cơ số 7 của 24
21871 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số x của căn bậc hai của 5/5=1/2
21872 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử m^2+4m-32=0
21873 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (m-3)/(15m+2)=3/2
21874 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử p^2-20=-p
21875 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử p^2-8p=0
21876 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử r^2=(4-h)^2+(2-k)^2
21877 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)^2=2+2cos(x)
21878 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x^2-10x+25+12 căn bậc hai của x=15 căn bậc hai của x
21879 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 12-x=4
21880 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 16-6x-x=0
21881 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 2x+10=4
21882 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 3y+9- căn bậc hai của y+16=1
21883 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử v^2+13v+36=0
21884 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử v^2-6v-14=2
21885 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của (x+2)^2=16
21886 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-1/5)/x-1=4
21887 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(2x-1)-3=1/4
21888 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/(x+4)-1/(x+1)=1
21889 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(2/7)-43x^(1/7)=-42
21890 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^0*(7x)+10=0
21891 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+(x+10)^2=(x+20)^2
21892 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+(x+2)^2=(x+4)^2-65
21893 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+(x+4)^2=(x+8)^2
21894 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+10x+18=0
21895 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+18x+70=0
21896 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+2e^(-x)=17
21897 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+20x+125=0
21898 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+2x+y^2+3y-12=0
21899 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+2x=3
21900 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+3+2=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.