Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21001 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(3x+1)/(2x-5)
21002 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=dx^2+ex+f
21003 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=e^1.5
21004 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2(x-2)(x-1)
21005 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-5
21006 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-6
21007 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+5x^2-22x+16
21008 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+10x^3-12x^2-10x+11
21009 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-10x-8+x(-4x+9)
21010 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=192(16)^x
21011 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^2-12
21012 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=25e+2pe
21013 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2-5xf*5
21014 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3(x-2)^2-48
21015 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3(x-8)^2-27
21016 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^2-6
21017 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3sin(3x)
21018 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(3x(dy))/(dx)
21019 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x-4+2x^2
21020 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=75*4-48
21021 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=85-3x
21022 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=x^2+2xg(3)+g(7)
21023 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=-3x^2+15x-5
21024 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(x)=x^2+7
21025 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) k(t)=13t-2
21026 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=37(5)^(-18/6)
21027 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) v(t)=48t^2
21028 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^2+3
21029 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=3x^2
21030 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^2-2)=49
21031 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) ((-x-1+4i)/(1+2i-ix))i(2-i)+1=4i-x(1-(-x-1+4i)/(1+2i-ix)i)
21032 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (1+x)^2(1+0.5x)=1.2705
21033 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (2m+10)^2+(3m)^2=(5m)^2
21034 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (3x+1)^2(3x-2)^3=0
21035 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x+5)^2-12(x+5)+32=0
21036 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (-x^2)/((1+4x)^2)=5/4
21037 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 1/3*(9-2x)=x+1
21038 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 1/60+1/90=1/x
21039 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2/(11x)+1/4=81/(2x)-1/3
21040 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3/(x-3)+3=15/(x-3)
21041 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4/x=4x
21042 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4^x+7*2^x=44
21043 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (4t)/4 = logarit của 1.02
21044 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 8^(-1/3)
21045 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) c^2=9+25
21046 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) n^2 = square root of 10^5
21047 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p^4-16=0
21048 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) s^3-3s^2+10s=3s^3+30
21049 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) căn bậc hai của 2x+169- căn bậc hai của x+1=12
21050 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) căn bậc hai của 3x+1 = căn bậc hai của 5x-8
21051 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) - căn bậc hai của 3x-2=4
21052 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) căn bậc hai của 7x+1=1+ căn bậc hai của 5x
21053 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) căn bậc hai của 9x+27=2x+7
21054 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) căn bậc hai của x-3=4
21055 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-18x+56=0
21056 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+10x-8=(x-h)^2-33
21057 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+4x-5=0
21058 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-20=0
21059 Viết ở Dạng Tổng Quát (6-5i-6i^2)/(-3-2i)
21060 Viết ở Dạng Tổng Quát (9+3i)/(9+7i)
21061 Viết ở Dạng Tổng Quát (3+3i)/(4+9i)
21062 Viết ở Dạng Tổng Quát (4+4i)/(2-9i)
21063 Viết ở Dạng Tổng Quát (-5+i)/(-4-5i)
21064 Viết ở Dạng Tổng Quát 8+18/(1+2/0.185*i)+7/(1+2/9*i)+26/(1+2/12*i)-0.68/(0.056*2)*i
21065 Viết ở Dạng Tổng Quát ((4i)^2+11)/(3-(4i))
21066 Viết ở Dạng Tổng Quát ((3+6i)^2)/(2i)
21067 Viết ở Dạng Tổng Quát |x|=2
21068 Viết ở Dạng Tổng Quát 1/(3-2i)
21069 Viết ở Dạng Tổng Quát (1+i)/(1-2i)
21070 Viết ở Dạng Tổng Quát (-1-5i)/(7i)
21071 Viết ở Dạng Tổng Quát (3+2i)/(5-i)
21072 Viết ở Dạng Tổng Quát (-4+7i)/(-7-2i)
21073 Viết ở Dạng Tổng Quát (5+2i)/(2-3i)
21074 Viết ở Dạng Tổng Quát (6+3i)/(7-5i)
21075 Viết ở Dạng Tổng Quát (6-5i)/(4+2i)
21076 Viết ở Dạng Tổng Quát (6i)/(2i*(3i))
21077 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (x^2-2x+1)/(x-1)
21078 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung 1/3*(12x-3(x-18)+3)
21079 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung 10/( căn bậc hai của 320)
21080 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (12x^3-18x^2+9x)/(9x)
21081 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (1280- căn bậc hai của -1280-4*120*1500)/240
21082 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (15 căn bậc hai của 226)/2
21083 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (15- căn bậc hai của 75)/35
21084 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (15+30)/(5-20/(x^2))
21085 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (2.03*10^20N)/(7.35*10^22kg)
21086 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (-20+ căn bậc hai của -45)/24
21087 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (-8+ căn bậc hai của -12)/40
21088 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (-c+2cd+3d^2)/(5c-15d)
21089 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung (f(x+h)-f(x))/h
21090 Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung x/( căn bậc hai của 15- căn bậc hai của 5)
21091 Viết ở Dạng Tổng Quát (13i)/(3+2i)
21092 Rút gọn (g(0))/(h(-4))
21093 Rút gọn pi/f*(x)
21094 Rút gọn ( căn bậc hai của 4/9)÷( căn bậc hai của 3/5)
21095 Rút gọn x/(x-1)
21096 Rút gọn (x+1)/(x^2(6x-5)^2)
21097 Rút gọn (x+7)/(2/((5x-1)/8))
21098 Rút gọn (x-1)/(x-2)
21099 Rút gọn (x-4)/(x^2+6x+8)
21100 Rút gọn (1.96( căn bậc hai của 0.6*0.4))/650
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.