20801 |
Tìm Tập Xác Định |
|5x|=30 |
|
20802 |
Tìm Tập Xác Định |
1/2*(3 2/3+1 1/6)+4 1/3 |
|
20803 |
Tìm Tập Xác Định |
1/3*(2 logarit của x-1- logarit của x-4- logarit của x^2-x-3 logarit của x+3) |
|
20804 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(sin(2a))-tan(a)=cot(2a) |
|
20805 |
Tìm Tập Xác Định |
(10z^4)/(11r^3)*(121r^5)/(100z) |
|
20806 |
Tìm Tập Xác Định |
16/(x^2+6x-91) |
|
20807 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2+x+1)/(2x-1) |
|
20808 |
Tìm Tập Xác Định |
(2a)/(51x^6y)*(17x^7y) |
|
20809 |
Tìm Tập Xác Định |
-2n^(2n) |
|
20810 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
20811 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-10)/(3x-15) |
|
20812 |
Tìm Tập Xác Định |
(2-z)/(z-2) |
|
20813 |
Tìm Tập Xác Định |
(3 căn bậc ba của q)/(1-q) |
|
20814 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x-6)/7*(7x-14)/2 |
|
20815 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x-8)/5 |
|
20816 |
Tìm Tập Xác Định |
(4-5j)/(2-j) |
|
20817 |
Tìm Tập Xác Định |
(4b)/(3a^4)*(a^5b)/(10b^3) |
|
20818 |
Tìm Tập Xác Định |
(4m+16)/10*(3m+12)/18 |
|
20819 |
Tìm Tập Xác Định |
(4sin(A)*cos(A)*cos(2A)*sin(15))/(sin(2A)(tan(225)-2sin(A)^2)) |
|
20820 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x)/(x-7) |
|
20821 |
Tìm Tập Xác Định |
4x^2-kx+25 |
|
20822 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x+2)/(4x^2-8) |
|
20823 |
Tìm Tập Xác Định |
5/6+y=1 3/4 |
|
20824 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x)/(x-9) |
|
20825 |
Tìm Tập Xác Định |
(5a+35)/(a^2-49) |
|
20826 |
Tìm Tập Xác Định |
(64-n^2)/(n^2-4n-32) |
|
20827 |
Tìm Tập Xác Định |
(-6x+3)/(7x^2+2) |
|
20828 |
Tìm Tập Xác Định |
(6x-5)/2 |
|
20829 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x^2-9x)/(x^2-4x-7) |
|
20830 |
Tìm Tập Xác Định |
7/9*(9/7z) |
|
20831 |
Tìm Tập Xác Định |
e^(2 logarit tự nhiên của (1/( căn bậc hai của -x))+3) |
|
20832 |
Tìm Tập Xác Định |
e^3.22 |
|
20833 |
Tìm Tập Xác Định |
i^6 |
|
20834 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của ((3x-2)/(3x+1))^(2x-1) |
|
20835 |
Tìm Tập Xác Định |
( logarit tự nhiên của 3x)/(x-1) |
|
20836 |
Tìm Tập Xác Định |
( logarit tự nhiên của x)/x |
|
20837 |
Tìm Tập Xác Định |
- logarit cơ số 2 của x^2+1 |
|
20838 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của 182-2 logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 5-x = logarit cơ số 2 của 11-x+1 |
|
20839 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của 5x+1 |
|
20840 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của 3x^(1/2) |
|
20841 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 8 của x=3 |
|
20842 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số x của 27=-3 |
|
20843 |
Tìm Tập Xác Định |
(m-4)/(5-m) |
|
20844 |
Tìm Tập Xác Định |
n^5*n^2 |
|
20845 |
Tìm Tập Xác Định |
R^2+(-3)R |
|
20846 |
Tìm Tập Xác Định |
(t-3)/(2- căn bậc hai của t) |
|
20847 |
Tìm Tập Xác Định |
(tan(x))/(tan(x)+cot(x)) |
|
20848 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (x-1)^2+2x=0 |
|
20849 |
Tìm Tập Xác Định |
- căn bậc hai của x^2+8x+32 |
|
20850 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x( căn bậc hai của 8x- căn bậc hai của 32) |
|
20851 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x+33+9=x+8 |
|
20852 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x+20 |
|
20853 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 2x^2+4 |
|
20854 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 6-3z- căn bậc ba của 6z+2=0 |
|
20855 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của 16x^12 |
|
20856 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc năm của a^6* căn bậc ba của a^5 |
|
20857 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bảy của x^5 |
|
20858 |
Tìm Tập Xác Định |
x/10 |
|
20859 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x-y)=0 |
|
20860 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-y^2=1 |
|
20861 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+(y- căn bậc ba của x^2)^2=1 |
|
20862 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+22x+c |
|
20863 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+3x-1 |
|
20864 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+3x-8 |
|
20865 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+3x^2+5)/(x-c) |
|
20866 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(15p-3)/6*(10p-2)/3 |
|
20867 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-2x^3-4x-3)/(x-2) |
|
20868 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-2-18x^4-10x^2+14x)/(3x^2-2x-1) |
|
20869 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3+2x^2-19x+6)/(3x-5) |
|
20870 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(32a^3+21)/(4a-2) |
|
20871 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(35b^2-74b+35)/(5b-7) |
|
20872 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3-7x^2-11x+5)/(4x+5) |
|
20873 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(42x^2-33)/(7x+7) |
|
20874 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+2x^2-11x+12)/(3x+4) |
|
20875 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4+12x^3-10x^2)/(3x^2+1) |
|
20876 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3+4x^2-20x-8)/(2x-4) |
|
20877 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^5-7x^2+3x+3)/(4x^3-1) |
|
20878 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
((n+2)(2n-1))/(n^2) |
|
20879 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-9)/(x^3+2x^2-45) |
|
20880 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(w^2-5w)/(w-5) |
|
20881 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-x-30)/(x^2-1) |
|
20882 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-2x^2+3x+6)/(x^2-3x+6) |
|
20883 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+3x^3+24x^2+192x-2560)/(x^2+64) |
|
20884 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-3x^3-18x^2+162x-324)/(x^2-6x+18) |
|
20885 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-3x^3-21x^2+43x+60)/(x^4-6x^3+x^2+24x-20) |
|
20886 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-9x^3+95x^2-729x+1134)/(x^2+81) |
|
20887 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
1/(1+u) |
|
20888 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^3+11x^2+9x+1)/(5x-2) |
|
20889 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-15x^9+25x^6)/(-5x^3) |
|
20890 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(18p^3q^5-9p^4q^6+21p^9q)/(9p^5q) |
|
20891 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(27x^3+6ix^2+18x+4i)/(9x+2i) |
|
20892 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3+4x^2-2x-1)/(x+4) |
|
20893 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3-3x^2-2x-8)/(x-2) |
|
20894 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3-8x^2+x-1)/(x-5) |
|
20895 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x-1)/(18x^3+24x^2+8) |
|
20896 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4m^3+10m^2+4m)/(2m^2) |
|
20897 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3+21x^2-42x+49)/(x+7) |
|
20898 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3-19x^2-58x-35)/(4x+5) |
|
20899 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^4-3x^2+x+1)/(x^2+2) |
|
20900 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5a+35)/(a^2-49) |
|