20401 |
Rút gọn |
(f(x+h)-2x^2-x+5)/h |
|
20402 |
Rút gọn |
(n+4)/(n-4) |
|
20403 |
Rút gọn |
p( căn bậc hai của 2/3*(40))^2((2(40))/( căn bậc hai của 3)) |
|
20404 |
Rút gọn |
(p+(2p)(5))/6 |
|
20405 |
Rút gọn |
v((y) căn bậc tám của y) |
|
20406 |
Rút gọn |
v(((2)(431*10^-3)(9.8))/((1.3)p(10.5*10^-3)^2)) |
|
20407 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.563 |
|
20408 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3-1)^2+(3-1)^2 |
|
20409 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5-3)^2-(5-3)^2 |
|
20410 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5-3)^2+(5-3)^2 |
|
20411 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (6m^4n^5)/(12m^5n^4) |
|
20412 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ((0.487x-35.999)^2)/(6-2) |
|
20413 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ((1-3)^2+(1-3)^2+(2-3)^2+(3-3)^2+(3-3)^2+(3-3)^2+(4-3)^2+(4-3)^2+(4-3)^2+(5-3)^2)/(10-1) |
|
20414 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (b^4)/25 |
|
20415 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^4)/3* căn bậc hai của (x^5)/3 |
|
20416 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (z^6)/(27x^9) |
|
20417 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10^5 |
|
20418 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100/64 |
|
20419 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (101x^14)/(25y^8) |
|
20420 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 120/( căn bậc hai của 3) |
|
20421 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13.28/9 |
|
20422 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (16x^3y^7)/(4z^6) |
|
20423 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (16y^7)/(x^8) |
|
20424 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16^4 |
|
20425 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 196/( căn bậc hai của 2) |
|
20426 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 202/17 |
|
20427 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 23/2300 |
|
20428 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (23x)/(29y) |
|
20429 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3^16 |
|
20430 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 300x^10 |
|
20431 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x)/(23y) |
|
20432 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/(10x) |
|
20433 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/(9a^2) |
|
20434 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (72x^3)/(2x) |
|
20435 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 96/2 |
|
20436 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^3-b^3 |
|
20437 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^6b^6 |
|
20438 |
Rút gọn |
căn bậc hai của u^9 |
|
20439 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 243(x+1) |
|
20440 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 36 |
|
20441 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y/11 |
|
20442 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1 24/25 |
|
20443 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10xz^10( căn bậc hai của 30x^17z) |
|
20444 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 110.592 |
|
20445 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 112x^2y |
|
20446 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12a^8b^9 |
|
20447 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -1280-4*120*1500 |
|
20448 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16-4r^2 |
|
20449 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18.64 |
|
20450 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^11y^7 |
|
20451 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2a^2+4a+2 |
|
20452 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2n^3 |
|
20453 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^3y căn bậc bốn của 8xy^7 |
|
20454 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 7) |
|
20455 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 8+4 căn bậc hai của 3) |
|
20456 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20a^4b^5 |
|
20457 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200( căn bậc hai của 2) |
|
20458 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 252x*(6y^3)*35 |
|
20459 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 252x^9y^7 |
|
20460 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 26 |
|
20461 |
Rút gọn |
((21x-147)/(7x-63))/((x^2-49)/(x^2-3x-54)) |
|
20462 |
Rút gọn |
(3x^4+10x^3+19x^2+90x-72)/(x^2+9) |
|
20463 |
Rút gọn |
(4^(2+n)*2^(4n+1)*8^(2-n))/(2^(3n+1)) |
|
20464 |
Rút gọn |
(5/a-3/(a^2))/(3/(a^2)+5/a) |
|
20465 |
Rút gọn |
(7/y)/(1/4-2/y) |
|
20466 |
Rút gọn |
(8/(x-1)+8)/(8/(x+1)-8) |
|
20467 |
Rút gọn |
((8x)/(x^2-49))/((4x-32)/(7x+99)) |
|
20468 |
Rút gọn |
(9/(x+3)-3/(x+7))/((x+9)/(x+3)) |
|
20469 |
Rút gọn |
(a/b-c/d)/(b/a-d/c) |
|
20470 |
Rút gọn |
(a^2+ab+b^2)/(a^3-b^3) |
|
20471 |
Rút gọn |
(a^2x-a^2y)/(a^2-ay^2) |
|
20472 |
Rút gọn |
(a^9b^5)/(a^3b^15) |
|
20473 |
Rút gọn |
(m^(3/4))/(m^(5/4)m^-2) |
|
20474 |
Rút gọn |
(p^2+3p-49)/(p+9) |
|
20475 |
Rút gọn |
(p^8)/(p^3) |
|
20476 |
Rút gọn |
(t^2)/(t^-3) |
|
20477 |
Rút gọn |
(u^2-9u+18)/(45-5u^2) |
|
20478 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4x^2y^3)^4 |
|
20479 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3/13)/( căn bậc hai của 18) |
|
20480 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của (y+2)/(y-2)+ căn bậc hai của (y-2)/(y+2))/( căn bậc hai của (y+2)/(y-2)- căn bậc hai của (y-2)/(y+2)) |
|
20481 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 100)/(2 căn bậc hai của 25) |
|
20482 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x^2)/48 |
|
20483 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 14) |
|
20484 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -14)/( căn bậc hai của -7) |
|
20485 |
Rút gọn |
((x^2y)^-4)/((xy)^-3) |
|
20486 |
Rút gọn |
((3x^-3 căn bậc hai của y)^4(2 căn bậc hai của xy)^2)/((9x^-2y^3)^2) |
|
20487 |
Rút gọn |
((4x-16)/(5x+15))/((4-x)/(2x+6)) |
|
20488 |
Rút gọn |
((xy)^(1/4)(x^2y^2)^(1/2))/((x^2y)^(3/4)) |
|
20489 |
Rút gọn |
(((y-7)^2)/12)/((12y-84)/144) |
|
20490 |
Rút gọn |
(((12y^2-7y-12)/(12y^2+25y+12))/(12y^2-25y+12))/(16y^2-24y+9) |
|
20491 |
Rút gọn |
((u^2-9)/(25u+75))/((5u^2-30u+45)/(125u+375)) |
|
20492 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x^3+2x^2-45) |
|
20493 |
Rút gọn |
((x^2-9)/(56x))/((3-x)/(7xy)) |
|
20494 |
Rút gọn |
((x^2-x-6)/(2x^2-7x-15))/((x^2+6x+8)/(2x^2+11x+12)) |
|
20495 |
Rút gọn |
((x^3)/(5x^15))/((5x)/(25x^4)) |
|
20496 |
Rút gọn |
(1/(x^2)-x^2)/(1/x+x) |
|
20497 |
Rút gọn |
(2/(u+1)+4/(u-8))/(5/(u+1)) |
|
20498 |
Rút gọn |
- căn bậc năm của -1024 |
|
20499 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 1215 |
|
20500 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^(15y^5) |
|