19801 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-3y=-18 |
|
19802 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-5y=10 |
|
19803 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-5y=-7 |
|
19804 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-8y=0 |
|
19805 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x-8y=-32 |
|
19806 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4y+3x=12 |
|
19807 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-5x^2+59x-122 |
|
19808 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5+2x=5y |
|
19809 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
55000=1.70x+19y |
|
19810 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
56x+7y=326 |
|
19811 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+1.5y=-1.5 |
|
19812 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-5x+38=y |
|
19813 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+3y=42 |
|
19814 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+4y=22 |
|
19815 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+4y=40 |
|
19816 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+7y=-23 |
|
19817 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+9y=45 |
|
19818 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x=5-25y |
|
19819 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=-17 |
|
19820 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=-20 |
|
19821 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=-8 |
|
19822 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-5x-30y=30 |
|
19823 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+6y=15 |
|
19824 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+7y=17 |
|
19825 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x+7y=8 |
|
19826 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x+5y=-11 |
|
19827 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=-2 |
|
19828 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-5y=1 |
|
19829 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-7y=28 |
|
19830 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y+17=0 |
|
19831 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 8 |
|
19832 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2y=5x+4 |
|
19833 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
30000e^(-0.7*3) |
|
19834 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
300x+150y=5400 |
|
19835 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
34-x+8y=4 |
|
19836 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+10y=115 |
|
19837 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+11y=9 |
|
19838 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+2y=24 |
|
19839 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-3y=11 |
|
19840 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-8y=-48 |
|
19841 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-9y=14 |
|
19842 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-y=12 |
|
19843 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-y=14 |
|
19844 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6y+3x=5 |
|
19845 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7(y-3)=7(6/7*(x-3)) |
|
19846 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
70x+10y=910 |
|
19847 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x+19y=180 |
|
19848 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x+4y=53 |
|
19849 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x+y=14 |
|
19850 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x+y=5 |
|
19851 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-3y=-15 |
|
19852 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-3y=63 |
|
19853 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-4y=7 |
|
19854 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-8y=15 |
|
19855 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-y=11 |
|
19856 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-8x+4y=16 |
|
19857 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+4y=32 |
|
19858 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+5y=8 |
|
19859 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+y=8 |
|
19860 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-5x-3y=2 |
|
19861 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-3y=-2 |
|
19862 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-3y=6 |
|
19863 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-3y-15=0 |
|
19864 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-6y-12=0 |
|
19865 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-9y=11 |
|
19866 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-9y=18 |
|
19867 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-y=-10 |
|
19868 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-y=-2 |
|
19869 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
600-5.00x+7.50y=100 |
|
19870 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+y=-2 |
|
19871 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9b^2-15b=3b |
|
19872 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9t^2+6t+1=0 |
|
19873 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-24x+20=0 |
|
19874 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-29x+5=-1 |
|
19875 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
90n^2+12n=0 |
|
19876 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
a*1=90000 |
|
19877 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
a = square root of 7a-12 |
|
19878 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
Ax+by+c=0 |
|
19879 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
f( căn bậc ba của x+3)=x^3-3 |
|
19880 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
h-6 = square root of h |
|
19881 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của 0.7 = logarit tự nhiên của (1.015)^(-n) |
|
19882 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của 0.17/-0.00012=t |
|
19883 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của 1-4x=-6x |
|
19884 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+1 = logarit tự nhiên của 6 |
|
19885 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x=1/2* logarit tự nhiên của 2x+5/2+1/2* logarit tự nhiên của 2 |
|
19886 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit của x=3.0987 |
|
19887 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit của x=-6 |
|
19888 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit của x-6 = logarit của -x+14 |
|
19889 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
M=-18x^3+910x^2-9611x+48912 |
|
19890 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
Q=-4Q^2+200Q+20000 |
|
19891 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
R(162)=0.37* logarit tự nhiên của 162+0.05 |
|
19892 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
tan(t)=sec(t) |
|
19893 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x=280-1-7-13 |
|
19894 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = logarit của 4x+8 |
|
19895 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-4 = square root of 9x+16 |
|
19896 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y(y+4)(y-9)=0 |
|
19897 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y=y^2-10 |
|
19898 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y=(2x^3+8x^2-3x+1)^7*2^(2x) |
|
19899 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z(2z+7)=4 |
|
19900 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z=(1+i)^7 |
|