Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
1201 | Tìm Số Cách | 4 chọn 96 | |
1202 | Tìm Số Cách | -4 hoán vị 1 | |
1203 | Tìm Số Cách | 4 hoán vị 10 | |
1204 | Tìm Số Cách | 48 chọn 6 | |
1205 | Tìm Số Cách | 49 chọn 2 | |
1206 | Tìm Số Cách | 49 chọn 5 | |
1207 | Tìm Số Cách | -4Asin(2x)-4Axcos(2x)+4Bcos(2x)-4Bxsin(2x)+4Axcos(2x)+4Bxsin(2x)+4C | Asin Axcos Bcos Bxsin Axcos Bxsin |
1208 | Tìm Số Cách | 4C(6C) | |
1209 | Tìm Số Cách | 4 chọn 10 | |
1210 | Tìm Số Cách | 4 chọn 11 | |
1211 | Tìm Số Cách | 4 chọn 12 | |
1212 | Tìm Số Cách | 4 chọn 13 | |
1213 | Tìm Số Cách | 4 chọn 14 | |
1214 | Tìm Số Cách | 4C^4*(48C) | |
1215 | Tìm Số Cách | 4C^4*(4C^3)*(46C^6) | |
1216 | Tìm Số Cách | 4 chọn 5 | |
1217 | Tìm Số Cách | 4 chọn 52 | |
1218 | Giải bằng Phương Pháp Thay Thế | r=4sin(theta) , r=4cos(theta) | , |
1219 | Tìm Số Cách | 4 hoán vị 6 | |
1220 | Tìm Số Cách | 4 hoán vị 8 | |
1221 | Tìm Số Cách | (5(C))/32 | |
1222 | Tìm Số Cách | 5P^2 | |
1223 | Tìm Số Cách | 500 chọn 2*0.6 | |
1224 | Tìm Số Cách | 500 chọn 4 | |
1225 | Tìm Số Cách | 50 chọn 0 | |
1226 | Tìm Số Cách | 50 chọn 1 | |
1227 | Tìm Số Cách | 50 chọn 2 | |
1228 | Tìm Số Cách | 50 chọn 3 | |
1229 | Tìm Số Cách | 50 chọn 5 | |
1230 | Tìm Số Cách | 50 chọn 50 | |
1231 | Tìm Số Cách | 50 chọn 750 | |
1232 | Tìm Số Cách | 50 hoán vị 7 | |
1233 | Tìm Số Cách | 42 chọn 6 | |
1234 | Tìm Số Cách | 43 chọn 1 | |
1235 | Tìm Số Cách | 3 hoán vị 50 | |
1236 | Tìm Số Cách | 3 hoán vị 6 | |
1237 | Tìm Số Cách | 5P^15P^0+5P^2+5P^3+5P^4+5P^5 | |
1238 | Tìm Số Cách | 40 chọn 6 | |
1239 | Tìm Số Cách | 40 chọn 8 | |
1240 | Tìm Số Cách | 41 chọn 2 | |
1241 | Tìm Số Cách | 41 chọn 21 | |
1242 | Tìm Số Cách | 41 chọn 3 | |
1243 | Tìm Số Cách | 41 chọn 6 | |
1244 | Tìm Số Cách | 42 chọn 10 | |
1245 | Tìm Số Cách | 42 chọn 2 | |
1246 | Tìm Số Cách | 42 chọn 30 | |
1247 | Tìm Số Cách | 4C^3 | |
1248 | Tìm Số Cách | 40 chọn 0 | |
1249 | Tìm Số Cách | 40 chọn 10 | |
1250 | Tìm Số Cách | 40 chọn 16 | |
1251 | Tìm Số Cách | 40 chọn 2 | |
1252 | Tìm Số Cách | 40C^2(0.04)^2(0.96)^(40-2) | |
1253 | Tìm Số Cách | 40 chọn 35 | |
1254 | Tìm Số Cách | 3P^3*(5C^5) | |
1255 | Tìm Số Cách | 47 chọn 7 | |
1256 | Tìm Số Cách | 47 hoán vị 6 | |
1257 | Tìm Số Cách | 47 hoán vị 8 | |
1258 | Tìm Số Cách | 48 chọn 1 | |
1259 | Tìm Số Cách | 48 chọn 10 | |
1260 | Tìm Số Cách | 48 chọn 11 | |
1261 | Tìm Số Cách | 48 chọn 12 | |
1262 | Tìm Số Cách | 48 chọn 25 | |
1263 | Tìm Số Cách | 48 chọn 4 | |
1264 | Tìm Số Cách | 45 chọn 5 | |
1265 | Tìm Số Cách | 46 chọn 7 | |
1266 | Tìm Số Cách | 46 hoán vị 14 | |
1267 | Tìm Số Cách | 46 hoán vị 6 | |
1268 | Tìm Số Cách | 47 chọn 3 | |
1269 | Tìm Số Cách | 47 chọn 42 | |
1270 | Tìm Số Cách | 47 chọn 5 | |
1271 | Tìm Số Cách | 45 hoán vị 20 | |
1272 | Tìm Số Cách | 45 hoán vị 6 | |
1273 | Tìm Số Cách | 46 chọn 10 | |
1274 | Tìm Số Cách | 44 chọn 6 | |
1275 | Tìm Số Cách | 44C(6) | |
1276 | Tìm Số Cách | 44 chọn 7 | |
1277 | Tìm Số Cách | 44 chọn 8 | |
1278 | Tìm Số Cách | 44 hoán vị 2 | |
1279 | Tìm Số Cách | 43 chọn 25 | |
1280 | Tìm Số Cách | 43 chọn 37 | |
1281 | Tìm Số Cách | 43 chọn 4 | |
1282 | Tìm Số Cách | 43 chọn 5 | |
1283 | Tìm Số Cách | 44C^7 | |
1284 | Tìm Số Cách | 4463 chọn 3 | |
1285 | Tìm Số Cách | 44 chọn 1 | |
1286 | Tìm Số Cách | 44 chọn 2 | |
1287 | Tìm Số Cách | 44 chọn 20 | |
1288 | Tìm Số Cách | 44 chọn 29 | |
1289 | Tìm Số Cách | 6C^0*(3x)^6 | |
1290 | Tìm Số Cách | 6 chọn 0 | |
1291 | Tìm Số Cách | 6C^3*(5C^2) | |
1292 | Tìm Số Cách | (6C^4)÷6C^3 | |
1293 | Tìm Số Cách | 6C^5*(47C) | |
1294 | Tìm Số Cách | 6C^5*(5C^2) | |
1295 | Tìm Số Cách | 6C^5*(6C^2) | |
1296 | Tìm Số Cách | 6 chọn 52 | |
1297 | Tìm Số Cách | 6 chọn 55 | |
1298 | Tìm Số Cách | 68 chọn 8 | |
1299 | Tìm Số Cách | 69 chọn 1 | |
1300 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 52 |