Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
10301 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(x^4)
10302 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(1+ logarit tự nhiên của x)/x
10303 Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) (3,4) , (4,-6) , (5,-7) , (3,2) , (-2,5) , , , ,
10304 Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) (2,7) , (3,2) , (5,4) , ,
10305 Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) (-3,0) , (2,0) , (0,4) , (1,1) , , ,
10306 Tìm Số Cách 3 chọn 10
10307 Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) g={(-5,1),(-2,8),(0,1)}
10308 Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ 85.25%
10309 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2z=40 , y+2z=12 ,
10310 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y=3 , 2x+6y=6 ,
10311 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.64
10312 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 13/17
10313 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 39.60/660.00
10314 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 96/100
10315 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 2
10316 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 2583924
10317 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 48
10318 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 84134
10319 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm -9
10320 Tìm Số Cách 2 chọn 8
10321 Tìm Số Dư (3x^2+25x+44)/(x+6)
10322 Tìm Số Dư (4x^3-9x^3+3x+7)/(4x^2+8x+6)
10323 Tìm Số Dư (8x^3+14x^2+11x+8)/(2x+1)
10324 Tìm Số Dư (8x^5-7x^2+3x+3)/(4x^3-1)
10325 Tìm Số Dư (x^2+4x^2-6x+1)/(x-1)
10326 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[12-17,3],[18-23,6],[24-29,4],[30-35,2]]
10327 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[15-21,7],[22-28,3],[29-35,2],[36-42,5],[43-49,1]]
10328 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[19.55-21.82,3],[21.83-24.10,5],[24.11-26.38,9],[26.39-28.66,6],[28.67-30.94,2]]
10329 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số table[[x,y],[201-300,66],[301-400,55],[401-500,85],[501-600,87],[601-700,10]]
10330 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số table[[x,y],[50-53,1],[54-57,3],[58-61,5]]
10331 Tìm Khoảng của Nhóm Trung Vị của Bảng Tần Số table[[x,y],[799.5-899.5,2],[899.5-999.5,8],[999.5-1099.5,21],[1099.5-1199.5,10],[1199.5-1299.5,9]]
10332 Tìm Khoảng của Nhóm Trung Vị của Bảng Tần Số table[[x,y],[799.5-899.5,3],[899.5-999.5,8],[999.5-1099.5,23],[1099.5-1199.5,12],[1199.5-1299.5,4]]
10333 Tìm Độ Lệch Chuẩn của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[15-21,7],[22-28,3],[29-35,2],[36-42,5],[43-49,1]]
10334 Tìm Độ Lệch Chuẩn của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[19.55-21.82,3],[21.83-24.10,5],[24.11-26.38,9],[26.39-28.66,6],[28.67-30.94,2]]
10335 Tìm Độ Lệch Chuẩn của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[2-0,2],[3-0,4],[4-0,4],[5-0,2]]
10336 Tìm Độ Lệch Chuẩn của Bảng Tần Số table[[x,y],[120-188,1],[189-257,3],[258-326,3],[327-395,1],[396-464,2]]
10337 Tìm Độ Lệch Chuẩn của Bảng Tần Số table[[x,y],[1-10,8],[11-20,7],[21-30,9],[31-40,6]]
10338 Tìm Độ Lệch Chuẩn của Bảng Tần Số table[[x,y],[6.95-7.45,2],[7.45-7.95,10],[7.95-8.45,21],[8.45-8.95,33],[8.95-9.45,20],[9.45-9.95,11],[9.95-10.45,3]]
10339 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm căn bậc hai của 20 , căn bậc hai của 44 ,
10340 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 1 , 2 , 3 , 3 , 3 , 4 , 4 , 4 , 5 , 5 , , , , , , , , ,
10341 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 10 , 1 , 12 , 6.7 , 13.3 , 5.3 , 5.6 , 6.7 , 0 , 10.7 , , , , , , , , ,
10342 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 12 , 23 , 45 , 56 , 78 , 89 , , , , ,
10343 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 15 , 8 , 18 , 20 , 7 , 17 , 8 , 18 , 8 , 14 , , , , , , , , ,
10344 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 152 , 182 ,
10345 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 2 , 5 , 11 , 20 , 32 , 47 , , , , ,
10346 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 2 , 6 , 7 , 8 , 11 , 11 , 11 , 12 , 12 , 13 , 13 , 14 , , , , , , , , , , ,
10347 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 29 , 34 , 35 , 36 , 28 , 32 , 31 , 24 , 24 , 27 , 34 , , , , , , , , , ,
10348 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 3 , 7 , 13 , 19 , 22 , 21 , 17 , 10 , 8 , 1 , 8 , 13 , 15 , 24 , 17 , 13 , 4 , 10 , 15 , 20 , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
10349 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+6y=9 , -3x-18y=-27 ,
10350 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+6y-5z=-7 , 2x-3y+z=-3 , -6x+y+5x=17 , ,
10351 Tìm Phương Trình Biến Thiên -x+y=4 , 2x-y=-1 ,
10352 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+y=7 , 8x-y=-29 ,
10353 Tìm Phương Trình Biến Thiên x=y , y=-9.8sin(x)-0.5y ,
10354 Tìm Phương Trình Biến Thiên x-2y+5z=-6 , x+2y+3z=0 , x+3y^2z=5 , ,
10355 Tìm Phương Trình Biến Thiên x-2y=9 , 3x-y=7 ,
10356 Tìm Phương Trình Biến Thiên -x-3y=-6 , x+3y=6 ,
10357 Tìm Phương Trình Biến Thiên x-5=29 , -3x-6y=18 ,
10358 Tìm Phương Trình Biến Thiên x-y=1 , 2x-8z=8 , 2y+z=6 , ,
10359 Tìm Phương Trình Biến Thiên x-z+3y=4 , z=3y , y-x=5z , ,
10360 Tìm Phương Trình Biến Thiên y=-2+x , y=-3+z , z=-x , ,
10361 Tìm Phương Trình Biến Thiên y=7x+85 , y=12x+15 ,
10362 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 36.25
10363 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây -1.33
10364 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 137.455 độ
10365 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 145.43
10366 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 40.000
10367 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 6.25
10368 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 9.58
10369 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[2-10,1],[11-19,3],[20-28,9]]
10370 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[360-369,2],[370-379,3],[380-389,5],[390-399,7],[400-409,5],[410-419,4],[420-429,4],[430-439,1]]
10371 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[x,y],[19-27,4],[28-36,6],[37-45,8],[46-54,10],[55-63,6],[64-72,3],[73-81,3]]
10372 Tìm Các Trung Điểm của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[12-14,4],[15-17,5],[19-21,9],[22-24,2]]
10373 Tìm Các Trung Điểm của Bảng Tần Số table[[x,y],[50-53,1],[54-57,3],[58-61,5],[62-65,11],[66-69,7],[70-73,7],[74-77,1]]
10374 Tìm Các Trung Điểm của Bảng Tần Số table[[x,y],[50-54,1],[55-59,3],[60-64,5],[65-69,11],[70-74,7],[75-79,7],[80-84,1]]
10375 Tìm Các Trung Điểm của Bảng Tần Số table[[x,y],[799.5-899.5,2],[899.5-999.5,8],[999.5-1099.5,21],[1099.5-1199.5,10],[1199.5-1299.5,9]]
10376 Tìm Độ Rộng Nhóm của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[12-14,4],[15-17,5],[19-21,9],[22-24,2]]
10377 Tìm Phương Sai của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[10-14,1],[15-19,3],[20-24,9],[25-29,2]]
10378 Tìm Phương Sai của Bảng Tần Số table[[x,y],[1.95-2.15,22],[2.15-2.35,17],[2.35-2.55,16],[2.55-2.75,14],[2.75-2.95,9],[2.95-3.15,7],[3.15-3.35,6],[3.35-3.55,5],[3.55-3.75,2],[3.75-3.95,1]]
10379 Tìm Phương Sai của Bảng Tần Số table[[x,y],[1-2,9],[3-4,22],[5-6,28],[7-8,15],[9-10,4]]
10380 Tìm Phương Sai của Bảng Tần Số table[[x,y],[60-64,4],[65-69,7],[70-74,12],[75-79,16],[80-84,15],[85-89,6]]
10381 Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[0-9,2],[10-19,4],[20-29,9],[30-39,8],[40-49,2],[50-59,1]]
10382 Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[360-369,2],[370-379,3],[380-389,5],[390-399,7],[400-409,5],[410-419,4],[420-429,4],[430-439,1],[440-449,6]]
10383 Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số table[[x,y],[0.5-2.5,5],[2.5-4.5,8],[4.5-6.5,2],[6.5-8.5,8]]
10384 Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số table[[x,y],[1.95-2.15,19],[2.15-2.35,19],[2.35-2.55,17],[2.55-2.75,14],[2.75-2.95,9],[2.95-3.15,7],[3.15-3.35,4],[3.35-3.55,4],[3.55-3.75,3],[3.75-3.95,1]]
10385 Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số table[[x,y],[1-10,8],[11-20,7],[21-30,9],[31-40,6]]
10386 Tìm Giá Trị Trung Bình của Bảng Tần Số table[[x,y],[6.95-7.45,2],[7.45-7.95,10],[7.95-8.45,21],[8.45-8.95,37],[8.95-9.45,18],[9.45-9.95,10],[9.95-10.45,2]]
10387 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[360-369,2],[370-379,3],[380-389,5],[390-399,7],[400-409,5],[410-419,4],[420-429,4],[430-439,1]]
10388 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[x,y],[1-2,9],[3-4,22],[5-6,28],[7-8,15],[9-10,4]]
10389 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[x,f],[135-139,6],[140-144,4],[145-149,11],[150-154,15],[155-159,8]]
10390 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[x,y],[50-53,1],[54-57,2],[58-61,5],[62-65,11],[66-69,7],[70-73,7],[74-77,1]]
10391 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[x,y],[50-53,1],[54-57,3],[58-61,5]]
10392 Tìm Số Cách 25 chọn 6
10393 Tìm Tần Số Tích Lũy của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[12-14,4],[15-17,5],[19-21,9],[22-24,2]]
10394 Tìm Tần Số Tích Lũy của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[15-21,7],[22-28,3],[29-35,2],[36-42,5],[43-49,1]]
10395 Tìm Tần Số Tích Lũy của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[360-369,2],[370-379,3],[380-389,5],[390-399,7],[400-409,5],[410-419,4],[420-429,4],[430-439,1],[440-449,6]]
10396 Tìm Tần Số Tích Lũy của Bảng Tần Số table[[x,y],[1-2,9],[3-4,22],[5-6,28],[7-8,15],[9-10,4]]
10397 Tìm Tần Số Tích Lũy của Bảng Tần Số table[[x,y],[120-188,1],[189-257,3],[258-326,3],[327-395,1],[396-464,2]]
10398 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[1.0-1.4,5],[1.5-1.9,5],[2.0-2.4,6],[2.5-2.9,5],[3.0-3.4,1]]
10399 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+3)^2=11
10400 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+19x+26=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.