Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
10201 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,2,1,0,0,0,0,120],[1,3,0,1,0,0,0,102],[1,4,0,0,1,0,0,96],[0,1,0,0,0,1,0,84],[-2,-5,0,0,0,0,1,0]]
10202 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự g(x)=8/(x+5)
10203 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự h(x)=(x-1)^2+2
10204 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự p(t)=6+62.7/(1+38.7e^(-0.3t))
10205 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự p(x)=(x-10)^2-72
10206 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự p(x)=(x^3+6x^2+11x+6)/(x-1)
10207 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự p(x)=4x^5-3x^4+1
10208 Rút gọn -4(4y-2u-3)
10209 Tìm Xác Suất P(x<=2) của Phân Phối Nhị Thức x=2 , n=7 , p=0.2 , ,
10210 Tìm Xác Suất P(x<=5) của Phân Phối Nhị Thức x=5 , n=8 , p=0.70 , ,
10211 Tìm Xác Suất P(x<=7) của Phân Phối Nhị Thức x=7 , n=7 , p=0.2 , ,
10212 Tìm Xác Suất P(x<1) của Phân Phối Nhị Thức x<1 , n=12 , p=0.70 , ,
10213 Tìm Xác Suất P(x<1) của Phân Phối Nhị Thức x<1 , n=6 , p=5 , ,
10214 Tìm Xác Suất P(x<3) của Phân Phối Nhị Thức x<3 , n=3 , p=1.21 , ,
10215 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,0,0,0,3],[0,1,1,0,-1],[0,0,0,1,2]]
10216 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,0,2],[0,1,0],[0,0,0]]
10217 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,0,2],[0,1,-1]]
10218 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,0,5],[0,1,4]]
10219 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,0,7],[0,1,-4]]
10220 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,0,8],[0,1,-3]]
10221 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,1,1,1,0,0,40000],[-1,1,1,0,1,0,0],[-0.05,-0.07,-0.09,0,0,1,0]]
10222 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 64 , 89 , 31 , 38 , 85 , 78 , 77 , 38 , 94 , 51 , 92 , , , , , , , , , ,
10223 Rút gọn mu
10224 Viết như là một Khoảng Đơn (0,4)
10225 Viết như là một Khoảng Đơn (3,1)
10226 Viết như là một Khoảng Đơn (3,8)
10227 Viết như là một Khoảng Đơn (-3,8)
10228 Viết như là một Khoảng Đơn (-4,3)
10229 Viết như là một Khoảng Đơn (-7,-9)
10230 Viết như là một Khoảng Đơn (-9,4)
10231 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm (-z^3+3z-4)(2z-1)
10232 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm ((x^5y^2)/(wz^3))-3
10233 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm (w^3)^-6
10234 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm ((7z)^7)^2
10235 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm k^8*(5k^6)*66
10236 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm w^2-y^2
10237 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm x^2+6x-16
10238 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 3x+6
10239 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 4x^2-14x+49
10240 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 5x-8
10241 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 6m^2+34n-18
10242 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm a*20
10243 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm cA
10244 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm g(-7)
10245 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm pq
10246 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 44 , 46 , 44 , 45 , , ,
10247 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 46 , 38 , 46 , 38 , 42 , , , ,
10248 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 56 , 58 , 62 , 51 , 66 , 57 , 57 , 61 , 41 , 64 , 77 , 74 , 68 , 63 , 65 , , , , , , , , , , , , , ,
10249 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 6 , 13 , 10 , 15 , 20 , 16 , 11 , 19 , 17 , , , , , , , ,
10250 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 6 , 500 , 0*7.96 , ,
10251 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm 6.1 , 0.6 , 4.9 , 6.6 , 5.9 , 3.3 , 5.1 , 5.4 , , , , , , ,
10252 Tạo một Bảng Phân Phối Tần Số Theo Nhóm -7 , 0*-7 , 4*8 , 4*14 , 0 , , , ,
10253 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+20x=-5
10254 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=3x^2-6x-4
10255 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 1 , 2 , 2 , 3 , 3 , 3 , 4 , 5 , 5 , 5 , , , , , , , , ,
10256 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 11 , 10.7 , 11 , 21 , , ,
10257 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 16 , 4 , 1 , 1/4 , 1/16 , , , ,
10258 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 2 , 1 , 9 , 15 , 7 , 9 , 9 , 18 , 15 , , , , , , , ,
10259 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 28 , 36 , 34 , 30 , 32 , , , ,
10260 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 3200 , 2560 , 2048 , 1638.4 , , ,
10261 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , , , , , , , , ,
10262 Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu 43 , 49 , 51 , 53 , 58 , 61 , 66 , , , , , ,
10263 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm s*3
10264 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 35t+80
10265 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm -2^6+10y^4+4y^3
10266 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 6/100947
10267 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 2x^2-3x-4
10268 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 2x^3+3x^2-29x+30
10269 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 34100x^0.04x^3
10270 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm -4m^3n^5-32m^3n^4
10271 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 4p(250)^2(3)
10272 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm 5x
10273 Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm f(-4x+1)^3dx
10274 Đặt Đối Thuyết H^0=-1.61
10275 Đặt Đối Thuyết H^0=6
10276 Đặt Giả Thuyết Không H>6
10277 Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi H^0=2
10278 Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi H^0=5
10279 Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi Ha<4
10280 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số -1/12 , -1/2 , -3 , -18 , , ,
10281 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số 20.5 , 21.8 , 22.1 , 22.4 , 20.4 , 18.9 , 19.5 , 18.5 , 19.1 , , , , , , , ,
10282 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số -3 , -1 , 4 , 12 , 23 , 37 , 54 , , , , , ,
10283 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số 4044 , 3889 , 3852 , 4024 , 4314 , 4810 , 4658 , 4025 , 5004 , 4830 , 4330 , 4325 , , , , , , , , , , ,
10284 Tìm Tần Số Tương Đối của Bảng Tần Số 7 , 12 , 9 , 8 , 7 , 5 , 5 , 10 , 6 , 6 , 8 , 5 , , , , , , , , , , ,
10285 Tìm Tần Số ở dạng Tỷ Lệ Phần Trăm 1 , 5 , 9 , 2 , 6 , 3 , 3 , 4 , 5 , 2 , , , , , , , , ,
10286 Tìm Tần Số ở dạng Tỷ Lệ Phần Trăm 38 , 60 , 50 , 54 , 43 , 49 , , , , ,
10287 Tìm Tần Số ở dạng Tỷ Lệ Phần Trăm -4 , -2 ,
10288 Tìm Tần Số ở dạng Tỷ Lệ Phần Trăm 497 , 518 , 545 , 674 , 754 , 841 , , , , ,
10289 Phân Tích Nhân Tử (x+4)^(-1/4)-(x+4)^(-5/4)
10290 Giải Hệ chứa @WORD x+y>=-1 , 3x-y<=5 ,
10291 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=11 , 4x+3y=38 ,
10292 Tìm Độ Rộng Nhóm 1 , 4 , 7 , 10 , , ,
10293 Tìm Độ Rộng Nhóm 11 , 200(1+0.08)^2 ,
10294 Tìm Độ Rộng Nhóm 18 , 12 , 21 , 12 , 11 , 6 , 12 , 20 , 18 , 16 , 16 , 14 , 15 , 15 , 12 , 11 , 8 , 15 , 10 , 11 , 21 , 8 , 20 , 7 , 14 , 19 , 14 , 10 , 20 , 18 , 15 , 17 , 21 , 4 , 11 , 9 , 26 , 24 , 16 , 16 , 15 , 24 , 13 , 17 , 10 , 16 , 12 , 17 , 19 , 1 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
10295 Tìm Độ Rộng Nhóm 6 , 5 , 9 , 7 , 2 , 5 , 1 , , , , , ,
10296 Tìm Độ Rộng Nhóm 7 , 2 , 6 , -4 , -4 , 3 , 0 , 18 , -1 , , , , , , , ,
10297 Tìm Độ Rộng Nhóm 8 , -4 , 2 , -1 , 1/2 , , , ,
10298 Tìm Độ Rộng Nhóm 84 , 500 ,
10299 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai c(x)=1800+100x-0.1x^2find^70
10300 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=( căn bậc hai của x)/(x^(2+1))
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.