Toán hữu hạn Ví dụ

C752
Bước 1
Tính C752 bằng cách sử dụng công thức Crn=n!(n-r)!r!.
52!(52-7)!7!
Bước 2
Trừ 7 khỏi 52.
52!(45)!7!
Bước 3
Rút gọn 52!(45)!7!.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.1
Viết lại 52! ở dạng 5251504948474645!.
5251504948474645!(45)!7!
Bước 3.2
Triệt tiêu thừa số chung 45!.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.1
Triệt tiêu thừa số chung.
5251504948474645!(45)!7!
Bước 3.2.2
Viết lại biểu thức.
525150494847467!
525150494847467!
Bước 3.3
Rút gọn tử số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.3.1
Nhân 52 với 51.
265250494847467!
Bước 3.3.2
Nhân 2652 với 50.
132600494847467!
Bước 3.3.3
Nhân 132600 với 49.
64974004847467!
Bước 3.3.4
Nhân 6497400 với 48.
31187520047467!
Bước 3.3.5
Nhân 311875200 với 47.
14658134400467!
Bước 3.3.6
Nhân 14658134400 với 46.
6742741824007!
6742741824007!
Bước 3.4
Rút gọn mẫu số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.4.1
Khai triển 7! thành 7654321.
6742741824007654321
Bước 3.4.2
Nhân 7654321.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.4.2.1
Nhân 7 với 6.
6742741824004254321
Bước 3.4.2.2
Nhân 42 với 5.
6742741824002104321
Bước 3.4.2.3
Nhân 210 với 4.
674274182400840321
Bước 3.4.2.4
Nhân 840 với 3.
674274182400252021
Bước 3.4.2.5
Nhân 2520 với 2.
67427418240050401
Bước 3.4.2.6
Nhân 5040 với 1.
6742741824005040
6742741824005040
6742741824005040
Bước 3.5
Chia 674274182400 cho 5040.
133784560
133784560
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
7
7
8
8
9
9
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
α
α
µ
µ
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
σ
σ
!
!
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]