Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
1 | Tìm Số Cách | 7 chọn 3 | C37 |
2 | Tìm Số Cách | 8 chọn 3 | C38 |
3 | Tìm Số Cách | 5 chọn 2 | C25 |
4 | Tìm Số Cách | 4 chọn 2 | C24 |
5 | Tìm Số Cách | 8 chọn 4 | C48 |
6 | Tìm Số Cách | 10 chọn 3 | C310 |
7 | Tìm Số Cách | 7 chọn 4 | C47 |
8 | Tìm Số Cách | 6 chọn 3 | C36 |
9 | Tìm Số Cách | 9 chọn 3 | C39 |
10 | Tìm Số Cách | 3 chọn 2 | C23 |
11 | Tìm Số Cách | 6 chọn 4 | C46 |
12 | Tìm Số Cách | 5 chọn 4 | C45 |
13 | Tìm Số Cách | 7 hoán vị 3 | P37 |
14 | Tìm Số Cách | 7 chọn 2 | C27 |
15 | Tìm Số Cách | 10 chọn 5 | C510 |
16 | Tìm Số Cách | 10 chọn 6 | C610 |
17 | Tìm Số Cách | 13 chọn 5 | C513 |
18 | Tìm Số Cách | 3 chọn 3 | C33 |
19 | Tìm Số Cách | 4 chọn 1 | C14 |
20 | Tìm Số Cách | 4 chọn 4 | C44 |
21 | Tìm Số Cách | 5 chọn 1 | C15 |
22 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 3 | P36 |
23 | Tìm Số Cách | 8 chọn 5 | C58 |
24 | Tìm Số Cách | 9 hoán vị 4 | P49 |
25 | Tìm Số Cách | 13 chọn 3 | C313 |
26 | Tìm Số Cách | 12 chọn 2 | C212 |
27 | Tìm Số Cách | 12 chọn 4 | C412 |
28 | Tìm Số Cách | 12 chọn 3 | C312 |
29 | Tìm Số Cách | 9 chọn 5 | C59 |
30 | Tìm Số Cách | 9 chọn 2 | C29 |
31 | Tìm Số Cách | 7 chọn 5 | C57 |
32 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 6 | P66 |
33 | Tìm Số Cách | 8 hoán vị 5 | P58 |
34 | Tìm Số Cách | 8 hoán vị 3 | P38 |
35 | Tìm Số Cách | 7 hoán vị 5 | P57 |
36 | Tìm Số Cách | 52 chọn 5 | C552 |
37 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 3 | P35 |
38 | Tìm Số Cách | 12 chọn 5 | C512 |
39 | Tìm Số Cách | 3 chọn 1 | C13 |
40 | Tìm Số Cách | 11 chọn 5 | C511 |
41 | Tìm Số Cách | 10 chọn 2 | C210 |
42 | Tìm Số Cách | 15 chọn 3 | C315 |
43 | Tìm Số Cách | 52 chọn 4 | C452 |
44 | Tìm Số Cách | 9 chọn 4 | C49 |
45 | Tìm Số Cách | 9 hoán vị 3 | P39 |
46 | Tìm Số Cách | 7 hoán vị 4 | P47 |
47 | Tìm Số Cách | 7 hoán vị 2 | P27 |
48 | Tìm Số Cách | 11 chọn 4 | C411 |
49 | Tìm Số Cách | 11 chọn 2 | C211 |
50 | Tìm Số Cách | 11 chọn 3 | C311 |
51 | Tìm Số Cách | 10 hoán vị 5 | P510 |
52 | Tìm Số Cách | 5 chọn 5 | C55 |
53 | Tìm Số Cách | 6 chọn 1 | C16 |
54 | Tìm Số Cách | 8 hoán vị 4 | P48 |
55 | Tìm Số Cách | 8 chọn 6 | C68 |
56 | Tìm Số Cách | 13 chọn 4 | C413 |
57 | Ước Tính | e | e |
58 | Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng | -7x-5y=7 | -7x-5y=7 |
59 | Tìm Số Cách | 13 chọn 2 | C213 |
60 | Tìm Số Cách | 10 hoán vị 2 | P210 |
61 | Tìm Số Cách | 10 hoán vị 3 | P310 |
62 | Tìm Số Cách | 10 chọn 7 | C710 |
63 | Tìm Số Cách | 20 chọn 4 | C420 |
64 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 4 | P46 |
65 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 4 | P45 |
66 | Tìm Số Cách | 6 chọn 5 | C56 |
67 | Tìm Số Cách | 52 chọn 3 | C352 |
68 | Tìm Số Cách | 4 chọn 0 | C04 |
69 | Tìm Số Cách | 9 hoán vị 7 | P79 |
70 | Tìm Số Cách | 6 chọn 2 | C26 |
71 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 5 | P55 |
72 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 2 | P25 |
73 | Tìm Số Cách | 6 chọn 6 | C66 |
74 | Tìm Số Cách | 7 chọn 6 | C67 |
75 | Tìm Số Cách | 8 hoán vị 6 | P68 |
76 | Tìm Số Cách | 7 hoán vị 7 | P77 |
77 | Tìm Số Cách | 9 hoán vị 5 | P59 |
78 | Tìm Số Cách | 2 hoán vị 2 | P22 |
79 | Tìm Số Cách | 10 chọn 8 | C810 |
80 | Tìm Số Cách | 12 chọn 7 | C712 |
81 | Tìm Số Cách | 15 chọn 5 | C515 |
82 | Tìm hàm ngược | [[1,0,1],[2,-2,-1],[3,0,0]] | [1012-2-1300] |
83 | Tìm Khoảng Biến Thiên | 1/4x-7 | 14x-7 |
84 | Tìm Số Cách | 10 hoán vị 7 | P710 |
85 | Tìm Số Cách | 12 chọn 6 | C612 |
86 | Tìm Số Cách | 2 chọn 1 | C12 |
87 | Tìm Số Cách | 30 chọn 3 | C330 |
88 | Tìm Số Cách | 9 chọn 6 | C69 |
89 | Tìm Số Cách | 8 hoán vị 2 | P28 |
90 | Tìm Số Cách | 7 chọn 1 | C17 |
91 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 2 | P26 |
92 | Tìm Số Cách | 4 hoán vị 2 | P24 |
93 | Tìm Số Cách | 4 hoán vị 3 | P34 |
94 | Tìm Số Cách | 3 hoán vị 3 | P33 |
95 | Tìm Số Cách | 46 chọn 6 | C646 |
96 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 1 | P15 |
97 | Tìm Số Cách | 52 chọn 7 | C752 |
98 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 5 | P552 |
99 | Tìm Số Cách | 9 chọn 1 | C19 |
100 | Tìm Số Cách | 9 hoán vị 6 | P69 |