84901 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của x^4e^(2x^5-7) đối với x |
|
84902 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
F(x)=x^3+3x^2-9x-12y |
|
84903 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(1+ logarit tự nhiên của x)/x |
|
84904 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=xe^x |
|
84905 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x+2)/(5x) |
|
84906 |
Tìm các Cực Trị Địa Phương |
f(x)=6x-x^2 |
|
84907 |
Tìm Nguyên Hàm |
4 căn bậc hai của x+5+3/(x^2) |
|
84908 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sec(x)^2tan(x)^2 đối với x |
|
84909 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of 2px |
|
84910 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(2x)/( căn bậc hai của 3x-1) |
|
84911 |
Ước Tính Tích Phân |
-1/3 tích phân từ 5 đến 2 của (x^3-2) đối với x |
|
84912 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4x^2(3x+1)^2 đối với x |
|
84913 |
Ước Tính Đạo Hàm tại (1/2,16) |
f(t)=t^-4 ;, (1/2,16) |
;, |
84914 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^5+2)/(4x^2) đối với x |
|
84915 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^4-4x^3+2 |
|
84916 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x căn bậc hai của logarit tự nhiên của x+1) |
|
84917 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=cos(3x) |
|
84918 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x-xsin(x) |
|
84919 |
Tìm dy/dx |
y=-(-2x^2+5x+3)^4 |
|
84920 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(e^x)/(1+e^x) |
|
84921 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2e^(-x) |
|
84922 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x) đối với x |
|
84923 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 1=(x^2-4)/(x-2) |
|
84924 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (1-8x^3+16x^7) đối với x |
|
84925 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((4x+1)^9-1)/(3x) |
|
84926 |
Tìm dy/dx |
y=1/(2^(4x)) |
|
84927 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit của 1+x^2 |
|
84928 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc ba của 1+3x |
|
84929 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^2-5x+4)/(2x^2-8x) |
|
84930 |
Tìm dy/dx |
x^2+5y^3=x+9 |
|
84931 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of |sin(x)| |
|
84932 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến -2 của (4-3y^2-y^3)/(6-y-y^2) |
|
84933 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
f(t)=16(1.4)^t |
|
84934 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7x)/((2x-3)(x+2)) đối với x |
|
84935 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến e của (-2 logarit tự nhiên của x)/(x^2) đối với x |
|
84936 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến infinity của 1/(x^2) đối với x |
|
84937 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(f(x)+g(x)) |
|
84938 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^5-4x^-4+6x^3+2x) đối với x |
|
84939 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^(cos(x))sin(x) đối với x |
|
84940 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,1) |
y=3/x at (3,1) |
at |
84941 |
Tìm Nguyên Hàm |
((1-x)/x)^2 |
|
84942 |
Tìm Nguyên Hàm |
x+y |
|
84943 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 2x( căn bậc hai của 9+10/x-3) |
|
84944 |
Tìm Độ Dốc |
1/6x+3/2 |
|
84945 |
Tìm Độ Dốc |
f(x)=2(x+3) |
|
84946 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 8cos(theta)cos(sin(theta))^5 đối với theta |
|
84947 |
Tìm dy/dx |
y = logarit tự nhiên của x+ căn bậc hai của 1+x^2 |
|
84948 |
Solve the Differential Equation |
y'=x+y |
|
84949 |
Tìm Độ Dốc |
2x-5 |
|
84950 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -e^(-2csc(2x))cot(2x)csc(2x) đối với x |
|
84951 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x-3) |
|
84952 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2cos(-x/2) |
|
84953 |
Tìm Tích Phân |
(x^3)/((x+1)^2) |
|
84954 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x-2)/( căn bậc hai của 2x^2-x+1) |
|
84955 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2x^10-x^6+5x^2 |
|
84956 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((5+r)/r)^2 đối với r |
|
84957 |
Tìm dy/dx |
y=10^(x^2-1) |
|
84958 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (5x-9)/(4x^3+2x+7) |
|
84959 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x(1+x) |
|
84960 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=-1/2+1/3x^3+3/20x^6+1/24x^-4 |
|
84961 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=(x^3+1)^(xe^x) |
|
84962 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (9x^2-2)/(6-29x) |
|
84963 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/(2x+2) |
|
84964 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2x^(1/5)+3 |
|
84965 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=5/8x+2/9-1/6x^-3 |
|
84966 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^(1/2*6)-x^(1/2))/(x^(1/2*3)-x^(1/2)) |
|
84967 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/(x^2) |
|
84968 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2x+3)^3 căn bậc hai của 4x^3-1 |
|
84969 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,-2) |
f(x)=-2x^3 at (1,-2) |
at |
84970 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/x-x^2 |
|
84971 |
Tìm dx/dy |
(1-x)y^1=y^2 |
|
84972 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^(4/3)+4x^(1/3) |
|
84973 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1/x)^2 đối với x |
|
84974 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(1+ logarit tự nhiên của x)/(x^2) |
|
84975 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/10x^5-x^4 |
|
84976 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+x-4y=60 |
|
84977 |
Tìm dx/dy |
3x^2+2xy+y^2=2 |
|
84978 |
Tìm dy/dx |
sin(4x+5y^2)=5x |
|
84979 |
Tìm Nguyên Hàm |
(9x^2)/( căn bậc hai của 1-x^3) |
|
84980 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/3 của (-9x^2)/(2-3x) |
|
84981 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+3y=5x |
|
84982 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của x^2 đối với x |
|
84983 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 3 của (3-x) đối với x |
|
84984 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của (x^2)/(x+1) đối với x |
|
84985 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3-x+7)/( căn bậc hai của 9x^6+1) |
|
84986 |
Tìm Nguyên Hàm |
(5 căn bậc hai của x)/x |
|
84987 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x^2-pix |
|
84988 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ e đến e^e của 1/(x logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
84989 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của 1/(x^3) đối với x |
|
84990 |
Tìm Đạo Hàm Second |
5 logarit tự nhiên của x^5 |
|
84991 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -pi/6 của 4cos(x)-3tan(-2x) |
|
84992 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (4cos(x+2)-x^2)/(4e^(-4-2x)-x^2) |
|
84993 |
Tìm dy/dx |
-y^2+5=x^2 |
|
84994 |
Ước tính Tổng |
7 tổng từ p=0 đến 5 của 6-p^2 |
|
84995 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x^2+y |
|
84996 |
Ước tính Tổng |
tổng từ p=2 đến 8 của -9p+p^2 |
|
84997 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(x^3) đối với x |
|
84998 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3 căn bậc hai của x^2+9 |
|
84999 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
10^(x^3-4x^2+9) |
|
85000 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/x logarit tự nhiên của x |
|