84801 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của ( logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 4)/(x-4) |
|
84802 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x+ căn bậc hai của x) đối với x |
|
84803 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2-x-2)/(x^2-6x+9) |
|
84804 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 6 của (3/2)*k^2 |
|
84805 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (15x căn bậc bốn của 3x^2+4)/4 đối với x |
|
84806 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(-x)-e^x)/(e^(-x)+1) |
|
84807 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(1- căn bậc hai của x)*(1- căn bậc ba của x) |
|
84808 |
Tìm Nguyên Hàm |
4sec(3x)tan(3x) |
|
84809 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của 9x-8 căn bậc hai của x |
|
84810 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-2x^4)/(3x^2-1) |
|
84811 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (3/4y-1/4y^2) đối với y |
|
84812 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 6 của [4y-(y^2-12)] đối với y |
|
84813 |
Tìm dy/dx |
y=(1+3x)/(2-x^2) |
|
84814 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2+1/(x^2) |
|
84815 |
Tìm Nguyên Hàm |
y=x^2-3x+1/x |
|
84816 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4tan(x)^2 đối với x |
|
84817 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5/(2 căn bậc hai của x^3) đối với x |
|
84818 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 4 của x/( căn bậc hai của 1+2x) đối với x |
|
84819 |
Ước tính Tổng |
4 tổng từ i=1 đến 5 của i^2-4 |
|
84820 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(x)^4-sin(x)^4 |
|
84821 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-1)(3x+1) đối với x |
|
84822 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x(1+( logarit tự nhiên của x)^2)) đối với x |
|
84823 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)/x đối với x |
|
84824 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(4 căn bậc bốn của x^3) |
|
84825 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^3+5x^-2+6x^2) đối với x |
|
84826 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc bốn của x^3)/4 đối với x |
|
84827 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (-4|x+3|)/(-3(x+3)) |
|
84828 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^2-1/(x^2) |
|
84829 |
Tìm Tích Phân |
1/(x căn bậc hai của x)dx |
|
84830 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của (x-2)/(|x-2|) |
|
84831 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^2x |
|
84832 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4t)/(t-t^2) đối với t |
|
84833 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2* căn bậc hai của x |
|
84834 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((-3+h)^-1+3^-1)/h |
|
84835 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2x)/((x+1)^2) |
|
84836 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(xdx) |
|
84837 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=-1 |
f(x)=-x^3-5x^2+2 at x=-1 |
at |
84838 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x+3)/(x^2+1) |
|
84839 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x/2)^(1/(x-2)) |
|
84840 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2+e^x)^-6e^x đối với x |
|
84841 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-9e^(-9x)+(-7x+5x^5)/(x^2) |
|
84842 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x-1/(x^2) |
|
84843 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+1)(x-6)^2 đối với x |
|
84844 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của ( căn bậc hai của x+11)/( căn bậc hai của x-1) |
|
84845 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4/(x^2-2x-3) |
|
84846 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của pi(2x)^2 đối với x |
|
84847 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1+ logarit của x |
|
84848 |
Solve the Differential Equation |
y''+3y'+2y=6 |
|
84849 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4/( căn bậc ba của 2x+1) đối với x |
|
84850 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)( tích phân từ 0 đến x^2 của sin(t^3) đối với t) |
|
84851 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^3+8)(2x^7-3) |
|
84852 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-0.5*x^4+3x^2 |
|
84853 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3f(x)^2+g(x) |
|
84854 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^3)/(x+2) |
|
84855 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của tổng từ j=1 đến n của (9j)/(n^2) |
|
84856 |
Tìm Độ Lõm |
-1/6x^4+19x^2 |
|
84857 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3^x logarit tự nhiên của 3 |
|
84858 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=cos(2x)-sin(2x) |
|
84859 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến e của 1/(y(1+ logarit tự nhiên của y)) đối với y |
|
84860 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/(1+x^4) |
|
84861 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^2+3/x+5/(x^7)-4sin(x)+2e^x) đối với x |
|
84862 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^(3/2)+8)^5 căn bậc hai của x đối với x |
|
84863 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2-x^5 |
|
84864 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
y=e^(cot(3z)) |
|
84865 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1/( căn bậc hai của x)-1)/(x-1) |
|
84866 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x) = natural log of x^2+1 |
|
84867 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=x^3-6x^2+9x |
|
84868 |
Tìm Nguyên Hàm |
(sin(x)-cos(x))^2 |
|
84869 |
Tìm Tích Phân |
2cos(2x) |
|
84870 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=1/2(x-2)^3-4 |
|
84871 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-4cos(x))/(1-cos(x)^2) đối với x |
|
84872 |
Tìm dy/dx |
y=((4x^2)/(6-2x^2))^5 |
|
84873 |
Tìm Đạo Hàm Second |
xy |
|
84874 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^5+3x^4-31x)/(8x^4-31x^2+12) |
|
84875 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=7x^2+x |
|
84876 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x đối với x |
|
84877 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+2+4x^4) đối với x |
|
84878 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2+x)^(1/x) |
|
84879 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (18tan(x)^2sec(x)^2)/((2+tan(x)^3)^2) đối với x |
|
84880 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (e^x-e^(-x))/(e^x+e^(-x)) đối với x |
|
84881 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (2x^2-50)/(3x-15) |
|
84882 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (9x)/( căn bậc hai của 3x^2+8) đối với x |
|
84883 |
Tìm Độ Lõm |
-1/3x^3-x^2 |
|
84884 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^x*e^(x+1) |
|
84885 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x^2+3 if x<-2; 5 if x=-2; -3x+1 if x>-2 |
|
84886 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^2-4)/(x^2+4x+3) |
|
84887 |
Tìm Nguyên Hàm |
x*sin(2x) |
|
84888 |
Tìm dy/dx |
y=1/( căn bậc ba của x^2-6x) |
|
84889 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2y |
|
84890 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-9)(x-3)/(|x-3|) |
|
84891 |
Ước tính Giới Hạn |
limit as x approaches ( square root of 3)/2 of (arcsin(x)-arcsin(( square root of 3)/2))/(x-( square root of 3)/2) |
|
84892 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( logarit tự nhiên của x+3- logarit tự nhiên của 5)/(x-2) |
|
84893 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến pi/2 của -3cot(x)csc(x)^2 đối với x |
|
84894 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
arctan(pi/2-t/10) |
|
84895 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=-2^(x+2)+1 |
|
84896 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(x)^2)/(tan(x)^2) đối với x |
|
84897 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x-1)/(x^2+x+1) |
|
84898 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=2x-3 |
|
84899 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^(1/2) |
|
84900 |
Tìm dy/dx |
3y^3+xy-6x+3=0 |
|