81501 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 1+3x |
|
81502 |
Tìm dy/dx |
2x^2+x^3-x-4y^3-3y^2=0 |
|
81503 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 3 của |x-2x-3| đối với x |
|
81504 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-3x^(-5/3) |
|
81505 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x(5x^2+4)^3 đối với x |
|
81506 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x(x+3)) |
|
81507 |
Tìm Nguyên Hàm |
-1/((6x+1)^2) |
|
81508 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 2x-4=-8 |
|
81509 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 10 của (2(t-10)^2)/t |
|
81510 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(e^xsin(x)+e^xcos(x)) |
|
81511 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(3x)+e^(2x+1) đối với x |
|
81512 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (4 logarit tự nhiên của 3x-2)/(2-2x^2) |
|
81513 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
g(t)=240(0.75)^t |
|
81514 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 7+2e^(2x) |
|
81515 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của x-1 |
|
81516 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x(7^(x^2)))/(7^(x^2)-5) đối với x |
|
81517 |
Tìm Nguyên Hàm |
-1/(x căn bậc hai của 1-( logarit tự nhiên của x)^2) |
|
81518 |
Tìm dy/dx |
-xy^2+x+4-y^3=0 |
|
81519 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x)/(1+x+x^3) |
|
81520 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2^x+3^x) đối với x |
|
81521 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-7cos((2x)/3-4)+3 |
|
81522 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 1/( căn bậc hai của x) tích phân từ 1 đến x của 1/( căn bậc hai của t) đối với t |
|
81523 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(e^(2x)) |
|
81524 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 6/(2x+3x^2) đối với x |
|
81525 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
y=10(1+0.4)^t |
|
81526 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của [3x^3(x^5+4/(x^4))] đối với x |
|
81527 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/(x+2) |
|
81528 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+1/(x^2))^x |
|
81529 |
Tìm Tích Phân |
x/(1+x) |
|
81530 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của logarit của 5^(1/x) |
|
81531 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của cos(8x) đối với x , u=8x |
, |
81532 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-4)/4 |
|
81533 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-pi^2 |
|
81534 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^e+e^x |
|
81535 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến e của (x^2+1)/x đối với x |
|
81536 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 3x^-5+4x^-2+5 |
|
81537 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(arctan(x)+2 căn bậc hai của x) |
|
81538 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^4+2x^2+8x+3 |
|
81539 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x-3)/(|x^3-3x^2|) |
|
81540 |
Tìm Tích Phân |
(5/8x^4-3x^2+2x^-1)dx |
|
81541 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của e^(-x^2) đối với x |
|
81542 |
Ước Tính Tích Phân |
integral from square root of pi/2 to square root of pi of 3theta^3cos(theta^2) with respect to theta |
|
81543 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
V(w)=(60-4w)w^2 |
|
81544 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x+1)/(x-1) |
|
81545 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3+x^2-5 |
|
81546 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của k |
|
81547 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (4-x^2)tan(x)(pix)/4 |
|
81548 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2+tan(theta)^2) đối với theta |
|
81549 |
Tìm dy/dx |
-3y^3-5-y^2-x^3=y |
|
81550 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(-sin(-2x)) |
|
81551 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4 căn bậc hai của x^5 |
|
81552 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2 căn bậc sáu của x^4-18) đối với x |
|
81553 |
Tìm dy/dx |
-y^3=4+x^2 |
|
81554 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
tích phân từ -2 đến 2 của 2x căn bậc hai của x^2+4dx đối với x dx |
|
81555 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x^3-4/(x^2) |
|
81556 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^(1/(x^2)) |
|
81557 |
Tìm dy/dx |
-xy+3-y=2x^3 |
|
81558 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến e của ((x^2-1)/x) đối với x |
|
81559 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x)-sin(x))/(sin(x)^3) |
|
81560 |
Tìm dy/dx |
-4-x^2=xy^2+y^3 |
|
81561 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(25-4x^2) đối với x |
|
81562 |
Tìm Tích Phân |
x/( căn bậc hai của 1+x^2) |
|
81563 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^3+x)/(x^2+1) |
|
81564 |
Tìm dy/dx |
-y+2x^2-x=-5y^3 |
|
81565 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/( căn bậc hai của 3x-1) |
|
81566 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -1/2e^(-2x) đối với x |
|
81567 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-1)/(x+1) |
|
81568 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^2e^(-x^3) đối với x |
|
81569 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1+x^2)^2*6x đối với x |
|
81570 |
Ước Tính Tích Phân |
8/pi tích phân từ 0 đến infinity của 1/(1+x^2) đối với x |
|
81571 |
Tìm dy/dx |
-5=3y^3+x-xy^2 |
|
81572 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x^2-6x+4/x-3 đối với x |
|
81573 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1/2 đến 3/2 của (-2x+4) đối với x |
|
81574 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
logarit tự nhiên của x+ căn bậc hai của x^2+y^2 |
|
81575 |
Tìm dy/dx |
-2y-5x^3+2x^2-3=-y^3 |
|
81576 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^x*sin(x) |
|
81577 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của (x+2020)(x+2021)-x |
|
81578 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 2^x+2e^x |
|
81579 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6x)/( căn bậc hai của 100-x^4) đối với x |
|
81580 |
Tìm dy/dx |
3y^3+1+x=x^3y |
|
81581 |
Tìm Nguyên Hàm |
3x^2*sin(x^3+2003) |
|
81582 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (1/(x+3)+3/(x-5))/(x+1) |
|
81583 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (3-|x-3|) đối với x |
|
81584 |
Tìm dx/dy |
y=((3x-1)/(x^2+3))^2 |
|
81585 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x+1,x<1; 5-x,x>=1 |
|
81586 |
Tìm dy/dx |
y-y^2+x+x^2=-2y^3 |
|
81587 |
Tìm dy/dx |
y=(e^(2x))/(e^x+1) |
|
81588 |
Tìm Đạo Hàm Second |
e^(-x)+2xe^(-x)+x^2e^(-x) |
|
81589 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 từ phía bên phải của ((x+5)^2)/(x^2+5x) |
|
81590 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(x)^2)(cos(x)^2) đối với x |
|
81591 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9x^2+9y^2-25 |
|
81592 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^3-4x+3x) đối với x |
|
81593 |
Tìm dy/dx |
-xy+3=y |
|
81594 |
Tìm dy/dx |
-3y-x=4y^3+2y^2+3x^3 |
|
81595 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(3x+pi/6) |
|
81596 |
Tìm dy/dx |
-x^3y-2y^2+4x=0 |
|
81597 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của 2 |
|
81598 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên trái của (2+|x|)/(2+x) |
|
81599 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2(x-2)^(3/2) đối với x |
|
81600 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2* logarit cơ số 1/4 của x |
|