8001 |
Tìm dy/dx |
y=3^x |
|
8002 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-5x^9) |
|
8003 |
Tìm dy/dx |
y=e^x |
|
8004 |
Tìm dy/dx |
y=e^xsin(x) |
|
8005 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x/4) |
|
8006 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x/5) |
|
8007 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x+1) |
|
8008 |
Tìm dy/dx |
y=7^(sec(x))+ logarit tự nhiên của x^3 |
|
8009 |
Tìm dy/dx |
y=((x+1)(x-8))/((x-1)(x+8)) |
|
8010 |
Tìm dy/dx |
y=((x-7)(x^2+4x))/(x^3) |
|
8011 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^3+5)^(3/2) |
|
8012 |
Tìm dy/dx |
y=(4x+3)^5 |
|
8013 |
Tìm dy/dx |
y=(6x^3+7)^(3/2) |
|
8014 |
Tìm dy/dx |
y=(x/3.4+3.4/x)(x^2+1) |
|
8015 |
Tìm dy/dx |
logarit tự nhiên của xy-y^2=5 |
|
8016 |
Tìm dy/dx |
logarit tự nhiên của y=e^ysin(x) |
|
8017 |
Tìm dy/dx |
sin(6y)=x |
|
8018 |
Tìm dy/dx |
sin(5y)=x |
|
8019 |
Tìm dy/dx |
7cos(x)sin(y)=1 |
|
8020 |
Tìm dy/dx |
8x^2-y^2=9 |
|
8021 |
Tìm dy/dx |
cos(5y)=x |
|
8022 |
Tìm dy/dx |
cos(x)+ căn bậc hai của y=9 |
|
8023 |
Tìm dy/dx |
arctan(x+y)=y^2+pi/4 |
|
8024 |
Tìm dy/dx |
cot(y)=4x-5y |
|
8025 |
Tìm dy/dx |
xy=36 |
|
8026 |
Tìm dy/dx |
x-cos(7y)=0 |
|
8027 |
Tìm dy/dx |
x=y |
|
8028 |
Tìm dy/dx |
x+y-1 = natural log of x^2+y^2 |
|
8029 |
Ước tính Tổng |
(1/3) tổng từ i=0 đến 4 của 5^i |
|
8030 |
Tìm dy/dx |
y+3xy-5=0 |
|
8031 |
Tìm dy/dx |
y=x^-9 |
|
8032 |
Tìm dy/dx |
y=x^(tan(x)) |
|
8033 |
Tìm dy/dx |
y=(x+y)/(x-y) |
|
8034 |
Tìm dy/dx |
y=x^(3x) |
|
8035 |
Tìm dy/dx |
y=2x^2+1 |
|
8036 |
Tìm dy/dx |
y=3x^2 |
|
8037 |
Tìm dy/dx |
y=3x^2-5x |
|
8038 |
Tìm dy/dx |
y=3 logarit tự nhiên của x-5/(x^4) |
|
8039 |
Tìm dy/dx |
y=3x^2-2x |
|
8040 |
Tìm dy/dx |
y=(4x-6)^2 |
|
8041 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of ((4x^2)/(5x^5+4))^4 |
|
8042 |
Tìm dy/dx |
y = log base 2 of 4x^3 |
|
8043 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^2-1 |
|
8044 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 3x-2 |
|
8045 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 6+5x |
|
8046 |
Tìm dy/dx |
y=x/(sin(x)+cos(x)) |
|
8047 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của x^2e^(-x) đối với x |
|
8048 |
Tìm dy/dx |
y=x^2 logarit tự nhiên của x |
|
8049 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(6x) |
|
8050 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(x)^4+xcos(x)^-3 |
|
8051 |
Tìm dy/dx |
y=csc(5x) |
|
8052 |
Tìm dy/dx |
y=tan(e^x) |
|
8053 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of 9x^2+5y^2 |
|
8054 |
Tìm dy/dx |
y=sin(e^x) |
|
8055 |
Tìm dy/dx |
y=sin(1/x) |
|
8056 |
Tìm dy/dx |
y=5x-3 |
|
8057 |
Tìm dy/dx |
y=7x |
|
8058 |
Tìm dy/dx |
y=9x |
|
8059 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x+y) |
|
8060 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=5x^2+4y^2 |
|
8061 |
Tìm dy/dx |
y=x-1/95x^3 |
|
8062 |
Tìm dy/dx |
y=( căn bậc hai của x-7)/( căn bậc hai của x+7) |
|
8063 |
Tìm dz/dx |
z = square root of x^2+y^2 |
|
8064 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( logarit tự nhiên của x)/(x^6) |
|
8065 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of (5-x)^6 |
|
8066 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(-7x) |
|
8067 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/2*e^x-3sin(x) |
|
8068 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^xcos(x) |
|
8069 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(-18x) |
|
8070 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(3x) |
|
8071 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of sin(x) |
|
8072 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=vx : 5x^2+1 |
|
8073 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = cube root of x |
|
8074 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của sin(x) đối với x |
|
8075 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2arcsin(e^x) |
|
8076 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2-3x-4 |
|
8077 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2sin(2x) |
|
8078 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^3cos(x) |
|
8079 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4 căn bậc hai của x |
|
8080 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^-2-3x^-1 |
|
8081 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^2-3x |
|
8082 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^2-x |
|
8083 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x^3 |
|
8084 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x(5x^2-3x) |
|
8085 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=xe^(-2x) |
|
8086 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=xe^(-kx) |
|
8087 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^8e^x |
|
8088 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=14 căn bậc hai của x |
|
8089 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2.0+0.8x-0.20x^2 |
|
8090 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x^(-3/2)+2x^(-1/2)+x^3-2 |
|
8091 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2xe^(-x) |
|
8092 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2tan(1/2x)-x |
|
8093 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y=(cos(x))/(1-sin(x)) |
|
8094 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y=(cot(x))/(1+cot(x)) |
|
8095 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y=5e^x+4/( căn bậc ba của x) |
|
8096 |
Trừ |
-1/3-1 |
|
8097 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y=3e^x+4/( căn bậc ba của x) |
|
8098 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^3+6x |
|
8099 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y = căn bậc bốn của (2x)/(4x-3) |
|
8100 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi a tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của 1+a)/a |
|